Hạng Hai Brazil - 02/09/2024 23:00
SVĐ: Estádio Municipal Jacy Scaff
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
2.60 3.00 2.60
0.90 8.50 -0.83
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.40 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
David Braga
-
16’
Đang cập nhật
Djalma
-
19’
Đang cập nhật
Djalma
-
Đang cập nhật
Henrique Rafael
21’ -
45’
Đang cập nhật
Edson Miranda
-
46’
Djalma
Maurício
-
49’
Đang cập nhật
Maurício
-
Đang cập nhật
Henrique Rafael
50’ -
Đang cập nhật
Iago Teles
56’ -
Rafael Longuine
Ingro
58’ -
61’
Wellinton Torrao
Geovane
-
70’
David Braga
Robinho
-
72’
Đang cập nhật
Geovane
-
Everton Moraes
Daniel Amorim
73’ -
Đang cập nhật
Marthã Fernando
77’ -
86’
Đang cập nhật
Robinho
-
89’
Denilson
Neto Costa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
50%
50%
0
0
0
2
348
348
7
5
2
2
2
2
Londrina Athletic Club
Londrina 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira
4-2-3-1 Athletic Club
Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva
6
Maurício Lima
7
Henrique Rafael
7
Henrique Rafael
7
Henrique Rafael
7
Henrique Rafael
10
Rafael Longuine
10
Rafael Longuine
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
9
Everton Moraes
7
Wellinton Torrao
11
Paul Villero
11
Paul Villero
11
Paul Villero
11
Paul Villero
10
David Braga
10
David Braga
3
Danilo Cardoso
3
Danilo Cardoso
3
Danilo Cardoso
9
Denilson
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Maurício Lima Hậu vệ |
17 | 5 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
9 Everton Moraes Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Longuine Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kadi Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Henrique Rafael Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Félix Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Thiago Ennes Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 João Maistro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Tauã Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Iago Teles Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Wellinton Torrao Tiền đạo |
35 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Denilson Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 David Braga Tiền đạo |
31 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Danilo Cardoso Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Paul Villero Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuri Hậu vệ |
27 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Ynaiã Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Fumaça Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
8 Djalma Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Glauco Tadeu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Edson Miranda Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Daniel Martins Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Caio Roque Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Echaporã Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ingro Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Jorge Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Calyson Rosa Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Amorim Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Ygor Vinhas Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Pedro Cacho Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Marthã Fernando Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Samuel Andrade Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Rayan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nathan Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Maurício Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Neto Costa Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Jefferson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Reginaldo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Geovane Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Robinho Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafhael Lucas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Matheus Ferreira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Douglas Pele Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Londrina
Athletic Club
Hạng Hai Brazil
Athletic Club
2 : 1
(1-0)
Londrina
Londrina
Athletic Club
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Londrina
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Londrina Náutico |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Remo Londrina |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
11/08/2024 |
Figueirense Londrina |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
Londrina Floresta |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
29/07/2024 |
Ferroviária Londrina |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.80 1.75 0.98 |
T
|
X
|
Athletic Club
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Athletic Club Ypiranga Erechim |
3 1 (0) (1) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Floresta Athletic Club |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Ferroviária Athletic Club |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
03/08/2024 |
Athletic Club Confiança |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Tombense Athletic Club |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
- - - |
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 26
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 35