Hạng Hai Brazil - 14/09/2024 19:30
SVĐ: Estádio Municipal Jacy Scaff
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.87 2.0 0.87
- - -
- - -
1.83 3.10 4.33
0.92 11 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.76 0.75 1.00
- - -
- - -
2.60 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Zé Vitor
-
Đang cập nhật
Daniel Amorim
17’ -
26’
Đang cập nhật
Alisson Taddei
-
Đang cập nhật
Rayan
30’ -
Đang cập nhật
Calyson Rosa
45’ -
Rafael Longuine
Ingro
46’ -
65’
Mateus Anderson
Mirandinha
-
Kadi
Pedro Cacho
66’ -
73’
Jhonatan Ribeiro
Edson Carius
-
76’
Đang cập nhật
Caio Mello
-
Daniel Amorim
Everton Moraes
78’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
83’ -
86’
Đang cập nhật
Fabrício
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
50%
50%
5
4
4
3
377
377
16
11
6
7
2
1
Londrina Ypiranga Erechim
Londrina 4-3-3
Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira
4-3-3 Ypiranga Erechim
Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira
9
Daniel Amorim
11
Iago Teles
11
Iago Teles
11
Iago Teles
11
Iago Teles
7
Calyson Rosa
7
Calyson Rosa
7
Calyson Rosa
7
Calyson Rosa
7
Calyson Rosa
7
Calyson Rosa
18
Zé Vitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
28
Heitor
7
Mateus Anderson
7
Mateus Anderson
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Amorim Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Longuine Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kadi Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Calyson Rosa Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Iago Teles Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Félix Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Thiago Ennes Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Rayan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Caio Roque Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tauã Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Zé Vitor Tiền đạo |
33 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Jhonatan Ribeiro Tiền vệ |
55 | 7 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Mateus Anderson Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Taddei Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Heitor Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
4 Fernando Fonseca Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Caio Mello Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Willian Gomes Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
91 Anderson Uchoa Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
100 Gedeilson Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Allan Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ingro Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ygor Vinhas Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Riquelmy Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Everton Moraes Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Samuel Andrade Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Geferson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gustavo França Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Jorge Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Echaporã Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Marthã Fernando Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Pedro Cacho Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Pablo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Guilherme Santos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Fabrício Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Jorge Ambrosio Mendonça Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Lucas Marques Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
98 Caio Vitor Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Edson Carius Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexander Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Windson Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
99 Lukinhas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mirandinha Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Clayton Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Londrina
Ypiranga Erechim
Hạng Hai Brazil
Londrina
0 : 4
(0-2)
Ypiranga Erechim
Hạng Hai Brazil
Londrina
1 : 1
(1-1)
Ypiranga Erechim
Hạng Hai Brazil
Ypiranga Erechim
2 : 3
(2-0)
Londrina
Hạng Hai Brazil
Londrina
3 : 2
(2-1)
Ypiranga Erechim
Hạng Hai Brazil
Ypiranga Erechim
2 : 1
(2-0)
Londrina
Londrina
Ypiranga Erechim
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Londrina
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Ferroviária Londrina |
3 2 (1) (1) |
0.70 -0.5 1.10 |
0.91 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
Londrina Athletic Club |
2 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
24/08/2024 |
Londrina Náutico |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Remo Londrina |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
11/08/2024 |
Figueirense Londrina |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.84 |
T
|
X
|
Ypiranga Erechim
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Athletic Club Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Ypiranga Erechim Ferroviária |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.80 1.75 1.01 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Athletic Club Ypiranga Erechim |
3 1 (0) (1) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Ypiranga Erechim Sampaio Corrêa |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
12/08/2024 |
Floresta Ypiranga Erechim |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 26