Hạng Hai Brazil - 07/09/2024 23:00
SVĐ: Estádio Municipal Dr. Adhemar de Barros
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.70 -1 1/2 -0.91
0.91 2.0 0.77
- - -
- - -
1.66 3.20 5.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.89 0.75 0.89
- - -
- - -
2.37 1.90 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Kadi
-
36’
Đang cập nhật
Iago Teles
-
Đang cập nhật
Juninho
45’ -
Ronaldo Alves
Jackson
46’ -
Ricardinho
Pablo
60’ -
62’
Đang cập nhật
Daniel Amorim
-
64’
Đang cập nhật
Maurício Lima
-
Đang cập nhật
Diego Quirino
67’ -
Cássio Gabriel
Zé Mateus
73’ -
74’
Đang cập nhật
Maurício Lima
-
77’
Daniel Amorim
Ingro
-
80’
Đang cập nhật
Rayan
-
Đang cập nhật
Zé Mateus
83’ -
86’
Calyson Rosa
Echaporã
-
88’
Iago Teles
Đang cập nhật
-
Xavier
Paulinho Santos
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
50%
50%
0
1
0
2
365
365
8
5
4
2
2
0
Ferroviária Londrina
Ferroviária 4-4-2
Huấn luyện viên: Dilceu Junior Rocha
4-4-2 Londrina
Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira
9
Carlão
6
Igor Fernandes
6
Igor Fernandes
6
Igor Fernandes
6
Igor Fernandes
6
Igor Fernandes
6
Igor Fernandes
6
Igor Fernandes
6
Igor Fernandes
11
Vitor Prado Barreto
11
Vitor Prado Barreto
6
Maurício Lima
7
Calyson Rosa
7
Calyson Rosa
7
Calyson Rosa
7
Calyson Rosa
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
8
Kadi
Ferroviária
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Carlão Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Juninho Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitor Prado Barreto Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Cássio Gabriel Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Igor Fernandes Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Saulo Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Ronaldo Alves Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Medina Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Lucas Rodrigues Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Xavier Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ricardinho Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Maurício Lima Hậu vệ |
18 | 5 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
9 Daniel Amorim Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Longuine Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kadi Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Calyson Rosa Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Félix Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Thiago Ennes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Rayan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Tauã Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Iago Teles Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Ferroviária
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pablo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Weverton Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Paulinho Santos Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Fernando Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Diego Quirino Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Zé Mateus Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Maycon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Léo Wall Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Denilson Chaves Goulart Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jackson Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Edson Lucas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Thayllon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ingro Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pablo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Gustavo França Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Jorge Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Echaporã Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Riquelmy Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Caio Roque Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pedro Cacho Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Ygor Vinhas Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marthã Fernando Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Daniel Martins Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferroviária
Londrina
Hạng Hai Brazil
Ferroviária
0 : 0
(0-0)
Londrina
Ferroviária
Londrina
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ferroviária
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Ypiranga Erechim Ferroviária |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.80 1.75 1.01 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Botafogo PB Ferroviária |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.01 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
19/08/2024 |
Ferroviária Volta Redonda |
5 1 (3) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Ferroviária Athletic Club |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
04/08/2024 |
Ypiranga Erechim Ferroviária |
0 1 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.80 |
0.83 1.75 0.83 |
T
|
X
|
Londrina
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/09/2024 |
Londrina Athletic Club |
2 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
24/08/2024 |
Londrina Náutico |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.95 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Remo Londrina |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
11/08/2024 |
Figueirense Londrina |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
Londrina Floresta |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 17
16 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 30