Hạng Hai Brazil - 24/08/2024 20:00
SVĐ: Estádio Municipal Jacy Scaff
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.77
0.95 2.25 0.73
- - -
- - -
2.00 3.20 3.60
0.91 11.5 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.75 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.75 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Henrique Rafael
Rafael Longuine
12’ -
Đang cập nhật
Thiago Ennes
13’ -
16’
Gustavo Maia
Bruno Mezenga
-
Đang cập nhật
Everton Moraes
44’ -
Đang cập nhật
Maurício
45’ -
46’
Perema
Iran
-
49’
Đang cập nhật
Islan
-
57’
Đang cập nhật
Gustavo Maia
-
64’
Đang cập nhật
Kaike
-
69’
Arnaldo
Mateus Ludke
-
Rafael Longuine
Gustavo França
78’ -
79’
Matheus Melo
Henrique Lordelo
-
Đang cập nhật
Rayan
87’ -
88’
Bruno Mezenga
Kayon
-
Đang cập nhật
Maurício
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
50%
50%
1
7
3
2
384
384
20
17
10
3
1
1
Londrina Náutico
Londrina 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira
4-2-3-1 Náutico
Huấn luyện viên: Bruno Marques Fernandes Pivetti
6
Maurício
1
Gabriel Félix
1
Gabriel Félix
1
Gabriel Félix
1
Gabriel Félix
8
Kady
8
Kady
10
Rafael Longuine
10
Rafael Longuine
10
Rafael Longuine
9
Everton Moraes
9
Paulo Sérgio
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
8
Marco Antônio
8
Marco Antônio
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Maurício Hậu vệ |
16 | 4 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Everton Moraes Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Kady Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Rafael Longuine Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Félix Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Thiago Ennes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Rayan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Tauã Belo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Iago Teles Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Henrique Rafael Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Náutico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Paulo Sérgio Tiền đạo |
22 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Gustavo Maia Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Marco Antônio Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
80 Bruno Mezenga Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Patrick Allan Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Islan Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Arnaldo Hậu vệ |
22 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Renan Bragança Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Perema Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Kaike Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Matheus Melo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Londrina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Pedro Jorge Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Riquelmy Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Cacho Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Gustavo França Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ygor Vinhas Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Daniel Martins Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Caio Roque Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ingro Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Geferson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Calyson Rosa Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Marthã Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Echaporã Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Náutico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Felipe Ferreira Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Diego Matos Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Kayon Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Mateus Ludke Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Wendel Lessa Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
78 Andrey Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Henrique Lordelo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Maticoli Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
72 Marco Antônio Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Iran Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Thalison de Sousa Oliveira Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Londrina
Náutico
Hạng Nhất Brazil
Náutico
1 : 2
(1-0)
Londrina
Hạng Nhất Brazil
Londrina
2 : 0
(2-0)
Náutico
Hạng Nhất Brazil
Náutico
1 : 2
(0-1)
Londrina
Hạng Nhất Brazil
Londrina
0 : 0
(0-0)
Náutico
Londrina
Náutico
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Londrina
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Remo Londrina |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
11/08/2024 |
Figueirense Londrina |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
Londrina Floresta |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
29/07/2024 |
Ferroviária Londrina |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.80 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Londrina Caxias |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 0.94 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Náutico
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Náutico Ferroviário |
4 1 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/08/2024 |
Náutico Botafogo PB |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
CSA Náutico |
2 2 (0) (1) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
31/07/2024 |
Náutico Ypiranga Erechim |
1 2 (1) (0) |
0.75 -0.25 0.89 |
0.79 2.0 1.02 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Sampaio Corrêa Náutico |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.81 |
0.94 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 21