Estonia
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1921
Huấn luyện viên: Jürgen Henn
Sân vận động: A. Le Coq Arena
19/11
Slovakia
Estonia
1 : 0
0 : 0
Estonia
-0.98 -1.75 0.82
0.93 2.75 0.93
0.93 2.75 0.93
16/11
Azerbaijan
Estonia
0 : 0
0 : 0
Estonia
0.97 -0.75 0.87
0.99 2.25 0.91
0.99 2.25 0.91
14/10
Estonia
Thuỵ Điển
0 : 3
0 : 2
Thuỵ Điển
-0.95 +1.75 0.80
0.95 3.0 0.95
0.95 3.0 0.95
11/10
Estonia
Azerbaijan
3 : 1
2 : 1
Azerbaijan
0.80 +0.25 -0.95
0.79 2.0 0.92
0.79 2.0 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 Karol Mets Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 14 | 0 | 32 | Hậu vệ |
10 Kevor Palumets Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | 23 | Tiền vệ |
2 Märten Kuusk Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | 29 | Hậu vệ |
25 Mihkel Ainsalu Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | 29 | Tiền vệ |
22 Karl Andre Vallner Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | Thủ môn |
24 Kristo Hussar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
11 Mark Anders Lepik Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
12 Karl Jakob Hein Thủ môn |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
1 Matvei Igonen Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |
13 Maksim Paskotši Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 1 | 22 | Hậu vệ |