GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Estonia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Jürgen Henn

Sân vận động: A. Le Coq Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/09

0-0

05/09

TBC

TBC

Estonia

Estonia

0 : 0

0 : 0

Estonia

Estonia

0-0

09/06

0-0

09/06

Estonia

Estonia

Na Uy

Na Uy

0 : 0

0 : 0

Na Uy

Na Uy

0-0

06/06

0-0

06/06

Estonia

Estonia

Israel

Israel

0 : 0

0 : 0

Israel

Israel

0-0

25/03

0-0

25/03

Moldova

Moldova

Estonia

Estonia

0 : 0

0 : 0

Estonia

Estonia

0-0

22/03

0-0

22/03

Israel

Israel

Estonia

Estonia

0 : 0

0 : 0

Estonia

Estonia

0-0

19/11

9-4

19/11

Slovakia

Slovakia

Estonia

Estonia

1 : 0

0 : 0

Estonia

Estonia

9-4

-0.98 -1.75 0.82

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

16/11

8-3

16/11

Azerbaijan

Azerbaijan

Estonia

Estonia

0 : 0

0 : 0

Estonia

Estonia

8-3

0.97 -0.75 0.87

0.99 2.25 0.91

0.99 2.25 0.91

14/10

2-9

14/10

Estonia

Estonia

Thuỵ Điển

Thuỵ Điển

0 : 3

0 : 2

Thuỵ Điển

Thuỵ Điển

2-9

-0.95 +1.75 0.80

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

11/10

0-8

11/10

Estonia

Estonia

Azerbaijan

Azerbaijan

3 : 1

2 : 1

Azerbaijan

Azerbaijan

0-8

0.80 +0.25 -0.95

0.79 2.0 0.92

0.79 2.0 0.92

08/09

13-1

08/09

Thuỵ Điển

Thuỵ Điển

Estonia

Estonia

3 : 0

3 : 0

Estonia

Estonia

13-1

1.00 -2.5 0.85

0.92 3.25 0.88

0.92 3.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Karol Mets Hậu vệ

62 1 2 14 0 32 Hậu vệ

10

Kevor Palumets Tiền vệ

9 1 0 1 1 23 Tiền vệ

2

Märten Kuusk Hậu vệ

44 1 0 6 0 29 Hậu vệ

25

Mihkel Ainsalu Tiền vệ

19 0 2 0 0 29 Tiền vệ

22

Karl Andre Vallner Thủ môn

39 0 0 1 0 27 Thủ môn

24

Kristo Hussar Hậu vệ

6 0 0 0 0 23 Hậu vệ

11

Mark Anders Lepik Tiền đạo

8 0 0 1 0 25 Tiền đạo

12

Karl Jakob Hein Thủ môn

38 2 0 0 0 23 Thủ môn

1

Matvei Igonen Thủ môn

50 0 0 0 0 29 Thủ môn

13

Maksim Paskotši Hậu vệ

32 0 0 4 1 22 Hậu vệ