- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Moldova Estonia
Moldova 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Estonia
Huấn luyện viên:
22
V. Raţă
12
C. Avram
12
C. Avram
12
C. Avram
12
C. Avram
12
C. Avram
8
N. Moțpan
8
N. Moțpan
8
N. Moțpan
13
M. Cojocaru
13
M. Cojocaru
18
K. Mets
15
A. Tamm
15
A. Tamm
15
A. Tamm
15
A. Tamm
9
I. Yakovlev
9
I. Yakovlev
23
V. Sinyavskiy
23
V. Sinyavskiy
23
V. Sinyavskiy
11
K. Palumets
Moldova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 V. Raţă Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 V. Stînă Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Cojocaru Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 N. Moțpan Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 V. Mudrac Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 C. Avram Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 A. Motoc Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Iurie Iovu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 D. Pușcaș Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Teodor Lungu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 V. Postolachi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Estonia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 K. Mets Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 K. Palumets Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 I. Yakovlev Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 V. Sinyavskiy Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Tamm Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 K. Hein Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 M. Schjønning-Larsen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Paskotši Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Joseph Saliste Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Poom Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 P. Kristal Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moldova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 A. Kozhukhar Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 D. Danu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Celeadnic Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 D. Mandrîcenco Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 N. Cebotari Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 I. Nicolăescu Tiền đạo |
18 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 S. Plătică Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Estonia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 M. Miller Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Danil Kuraksin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Igonen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 J. Tamm Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Markus Soomets Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Erko Tougjas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 R. Peetson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 R. Saarma Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 K. Vallner Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 M. Vetkal Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 R. Shein Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Moldova
Estonia
Moldova
Estonia
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Moldova
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 |
Moldova Na Uy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Gibraltar Moldova |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.75 0.99 |
0.94 2.0 0.84 |
B
|
||
16/11/2024 |
Andorra Moldova |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 1.5 1.00 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Malta Moldova |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.88 |
0.90 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Moldova Andorra |
2 0 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.86 1.75 0.98 |
T
|
T
|
Estonia
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 |
Israel Estonia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Slovakia Estonia |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Azerbaijan Estonia |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Estonia Thuỵ Điển |
0 3 (0) (2) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
11/10/2024 |
Estonia Azerbaijan |
3 1 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.79 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
18 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 16