GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 19/11/2024 19:45

SVĐ: Štadión Antona Malatinského

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/4 0.82

0.93 2.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 6.00 12.00

0.85 8.75 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.75

-0.93 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.40 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • R. Boženík

    D. Strelec

    46’
  • S. Lobotka

    P. Hrošovský

    60’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Joseph Saliste

  • 71’

    V. Sinyavskiy

    Danil Kuraksin

  • Đang cập nhật

    D. Strelec

    72’
  • T. Suslov

    Ivan Schranz

    77’
  • 87’

    K. Palumets

    J. Tamm

  • L. Bénes

    T. Rigo

    88’
  • Đang cập nhật

    L. Sauer

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 19/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Štadión Antona Malatinského

  • Trọng tài chính:

    M. Redder

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Francesco Calzona

  • Ngày sinh:

    24-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    38 (T:14, H:15, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jürgen Henn

  • Ngày sinh:

    02-06-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    180 (T:125, H:28, B:27)

9

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

11

12

Phạm lỗi

11

488

Tổng số đường chuyền

460

26

Dứt điểm

6

12

Dứt điểm trúng đích

0

3

Việt vị

2

Slovakia Estonia

Đội hình

Slovakia 4-3-3

Huấn luyện viên: Francesco Calzona

Slovakia VS Estonia

4-3-3 Estonia

Huấn luyện viên: Jürgen Henn

7

T. Suslov

21

M. Bero

21

M. Bero

21

M. Bero

21

M. Bero

10

L. Bénes

10

L. Bénes

10

L. Bénes

10

L. Bénes

10

L. Bénes

10

L. Bénes

18

K. Mets

15

A. Tamm

15

A. Tamm

15

A. Tamm

15

A. Tamm

11

K. Palumets

11

K. Palumets

9

I. Yakovlev

9

I. Yakovlev

9

I. Yakovlev

23

V. Sinyavskiy

Đội hình xuất phát

Slovakia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

T. Suslov Tiền đạo

25 4 0 4 0 Tiền đạo

16

D. Hancko Hậu vệ

24 2 7 1 0 Hậu vệ

9

R. Boženík Tiền đạo

27 2 1 4 0 Tiền đạo

10

L. Bénes Tiền vệ

22 1 2 1 0 Tiền vệ

21

M. Bero Tiền vệ

21 1 1 2 0 Tiền vệ

22

S. Lobotka Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

3

D. Vavro Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

6

N. Gyömbér Hậu vệ

28 0 1 5 0 Hậu vệ

11

Ľ. Tupta Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

23

Dominik Greif Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

A. Obert Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

Estonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

K. Mets Hậu vệ

19 1 2 4 0 Hậu vệ

23

V. Sinyavskiy Tiền vệ

21 1 1 2 0 Tiền vệ

11

K. Palumets Tiền vệ

8 1 0 1 1 Tiền vệ

9

I. Yakovlev Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

15

A. Tamm Tiền đạo

14 1 0 2 0 Tiền đạo

12

K. Hein Thủ môn

23 2 0 0 0 Thủ môn

4

M. Schjønning-Larsen Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

M. Paskotši Hậu vệ

16 0 0 2 1 Hậu vệ

3

Joseph Saliste Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

M. Poom Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

14

P. Kristal Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Slovakia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ivan Schranz Tiền đạo

16 3 0 2 0 Tiền đạo

20

Ivan Mesík Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

D. Strelec Tiền đạo

19 4 2 0 0 Tiền đạo

2

S. Kozlovský Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

P. Hrošovský Tiền vệ

26 1 0 3 0 Tiền vệ

17

L. Sauer Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

12

D. Takáč Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

19

T. Rigo Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Peter Kováčik Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

C. Herc Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

1

M. Rodák Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ľ. Šatka Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

Estonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

R. Saarma Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

22

K. Vallner Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

21

M. Vetkal Tiền vệ

12 1 1 1 0 Tiền vệ

5

R. Shein Tiền vệ

15 1 1 2 0 Tiền vệ

8

Danil Kuraksin Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

M. Miller Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

1

M. Igonen Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

16

J. Tamm Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Markus Soomets Tiền vệ

9 0 2 1 0 Tiền vệ

2

Erko Tougjas Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

R. Peetson Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

Slovakia

Estonia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Slovakia: 1T - 0H - 0B) (Estonia: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/09/2024

UEFA Nations League

Estonia

0 : 1

(0-0)

Slovakia

Phong độ gần nhất

Slovakia

Phong độ

Estonia

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Slovakia

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

16/11/2024

Thuỵ Điển

Slovakia

2 1

(1) (1)

0.95 -1.0 0.90

0.94 2.75 0.96

B
T

UEFA Nations League

14/10/2024

Azerbaijan

Slovakia

1 3

(1) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.92 2.5 0.92

T
T

UEFA Nations League

11/10/2024

Slovakia

Thuỵ Điển

2 2

(1) (2)

0.91 +0 0.90

0.95 2.5 0.80

H
T

UEFA Nations League

08/09/2024

Slovakia

Azerbaijan

2 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.88 2.75 0.88

T
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Estonia

Slovakia

0 1

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.88 2.25 0.88

H
X

Estonia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

16/11/2024

Azerbaijan

Estonia

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.99 2.25 0.91

T
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Estonia

Thuỵ Điển

0 3

(0) (2)

1.05 +1.75 0.80

0.95 3.0 0.95

B
H

UEFA Nations League

11/10/2024

Estonia

Azerbaijan

3 1

(2) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.79 2.0 0.92

T
T

UEFA Nations League

08/09/2024

Thuỵ Điển

Estonia

3 0

(3) (0)

1.00 -2.5 0.85

0.92 3.25 0.88

B
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Estonia

Slovakia

0 1

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.88 2.25 0.88

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 10

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất