GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Slovakia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1993

Huấn luyện viên: Francesco Calzona

Sân vận động: Štadión Antona Malatinského

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/10

0-0

10/10

Bắc Ireland

Bắc Ireland

Slovakia

Slovakia

0 : 0

0 : 0

Slovakia

Slovakia

0-0

07/09

0-0

07/09

Luxembourg

Luxembourg

Slovakia

Slovakia

0 : 0

0 : 0

Slovakia

Slovakia

0-0

04/09

0-0

04/09

Slovakia

Slovakia

TBC

TBC

0 : 0

0 : 0

TBC

TBC

0-0

22/03

0-0

22/03

Slovenia

Slovenia

Slovakia

Slovakia

0 : 0

0 : 0

Slovakia

Slovakia

0-0

19/03

0-0

19/03

Slovakia

Slovakia

Slovenia

Slovenia

0 : 0

0 : 0

Slovenia

Slovenia

0-0

19/11

9-4

19/11

Slovakia

Slovakia

Estonia

Estonia

1 : 0

0 : 0

Estonia

Estonia

9-4

-0.98 -1.75 0.82

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

16/11

6-2

16/11

Thuỵ Điển

Thuỵ Điển

Slovakia

Slovakia

2 : 1

1 : 1

Slovakia

Slovakia

6-2

0.95 -1.0 0.90

0.94 2.75 0.96

0.94 2.75 0.96

14/10

5-6

14/10

Azerbaijan

Azerbaijan

Slovakia

Slovakia

1 : 3

1 : 1

Slovakia

Slovakia

5-6

-0.95 +0.75 0.80

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

11/10

5-7

11/10

Slovakia

Slovakia

Thuỵ Điển

Thuỵ Điển

2 : 2

1 : 2

Thuỵ Điển

Thuỵ Điển

5-7

0.91 +0 0.90

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

08/09

4-6

08/09

Slovakia

Slovakia

Azerbaijan

Azerbaijan

2 : 0

2 : 0

Azerbaijan

Azerbaijan

4-6

0.97 -1.5 0.87

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Juraj Kucka Tiền vệ

79 11 7 21 0 38 Tiền vệ

9

Róbert Boženík Tiền đạo

55 6 3 6 0 26 Tiền đạo

16

Dávid Hancko Hậu vệ

48 4 8 3 0 28 Hậu vệ

7

Tomáš Suslov Tiền vệ

45 4 3 5 0 23 Tiền vệ

2

Peter Pekarík Hậu vệ

79 1 3 10 0 39 Hậu vệ

15

Vernon De Marco Morlacchi Hậu vệ

34 1 1 2 0 33 Hậu vệ

6

Norbert Gyömbér Hậu vệ

55 0 1 9 1 33 Hậu vệ

12

Marek Rodák Thủ môn

60 0 0 2 0 29 Thủ môn

23

Henrich Ravas Thủ môn

24 0 0 0 0 28 Thủ môn

1

Martin Dúbravka Thủ môn

55 1 0 4 0 36 Thủ môn