UEFA Nations League - 14/10/2024 16:00
SVĐ: Tofiq Bəhramov adına Respublika stadionu (Bakı (Baku))
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.80
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
5.25 4.00 1.61
0.90 9.25 0.90
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.88 1.0 0.82
- - -
- - -
5.00 2.20 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
D. Hancko
R. Məmmədov
-
R. Şeydayev
Toral Bayramov
38’ -
Đang cập nhật
M. Emreli
45’ -
A. Krivotsyuk
E. Mahmudov
46’ -
Đang cập nhật
Q. Alıyev
61’ -
Đang cập nhật
M. Emreli
70’ -
75’
M. Škriniar
L. Haraslín
-
A. Isaev
R. Əhmədzadə
76’ -
83’
L. Haraslín
D. Ďuriš
-
87’
Ľ. Tupta
D. Ďuriš
-
C. Nurıyev
V. Abdullayev
88’ -
90’
O. Duda
T. Rigo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
40%
60%
1
1
17
10
387
587
10
9
2
3
1
0
Azerbaijan Slovakia
Azerbaijan 3-4-3
Huấn luyện viên: Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos
3-4-3 Slovakia
Huấn luyện viên: Francesco Calzona
17
Toral Bayramov
5
A. Krivotsyuk
5
A. Krivotsyuk
5
A. Krivotsyuk
20
A. Isaev
20
A. Isaev
20
A. Isaev
20
A. Isaev
5
A. Krivotsyuk
5
A. Krivotsyuk
5
A. Krivotsyuk
8
O. Duda
16
D. Hancko
16
D. Hancko
16
D. Hancko
16
D. Hancko
7
T. Suslov
7
T. Suslov
7
T. Suslov
7
T. Suslov
7
T. Suslov
7
T. Suslov
Azerbaijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Toral Bayramov Hậu vệ |
20 | 3 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 M. Emreli Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 R. Şeydayev Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 A. Krivotsyuk Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 A. Isaev Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Q. Alıyev Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
18 C. Nurıyev Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 E. Cəfərquliyev Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Cənnətov Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 R. Məmmədov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 B. Hüseynov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slovakia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 O. Duda Tiền vệ |
23 | 5 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 L. Haraslín Tiền đạo |
21 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 D. Strelec Tiền đạo |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 T. Suslov Tiền vệ |
23 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Hancko Hậu vệ |
22 | 2 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 L. Bénes Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 S. Lobotka Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ľ. Šatka Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Rodák Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 P. Pekarík Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Škriniar Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Azerbaijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 R. Dadashov Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 R. Əhmədzadə Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ş. Əliyev Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 X. Nəcəfov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 C. Diniyev Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 R. Cəfərov Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 O. Kökçü Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 E. Mahmudov Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Hüseynov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 V. Abdullayev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Bayramov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Z. Əliyev Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slovakia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 T. Rigo Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 H. Ravas Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ľ. Tupta Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Tomič Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 P. Hrošovský Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 L. Sauer Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 C. Herc Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 D. Takáč Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 R. Boženík Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 S. Kozlovský Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 D. Ďuriš Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 N. Gyömbér Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Azerbaijan
Slovakia
UEFA Nations League
Slovakia
2 : 0
(2-0)
Azerbaijan
UEFA Nations League
Slovakia
1 : 2
(0-1)
Azerbaijan
UEFA Nations League
Azerbaijan
0 : 1
(0-0)
Slovakia
Vòng Loại Euro
Slovakia
2 : 0
(1-0)
Azerbaijan
Vòng Loại Euro
Azerbaijan
1 : 5
(1-3)
Slovakia
Azerbaijan
Slovakia
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Azerbaijan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Estonia Azerbaijan |
3 1 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.79 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Slovakia Azerbaijan |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Azerbaijan Thuỵ Điển |
1 3 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Azerbaijan Kazakhstan |
3 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Albania Azerbaijan |
3 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Slovakia
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Slovakia Thuỵ Điển |
2 2 (1) (2) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
08/09/2024 |
Slovakia Azerbaijan |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
05/09/2024 |
Estonia Slovakia |
0 1 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.88 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
30/06/2024 |
Anh Slovakia |
1 1 (0) (1) |
0.81 -1.0 1.09 |
1.10 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
26/06/2024 |
Slovakia Romania |
1 1 (1) (1) |
1.20 -0.25 0.75 |
0.98 1.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 33