Azerbaijan
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1992
Huấn luyện viên: Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos
Sân vận động: Bakı Olimpiya Stadionu
19/11
Thuỵ Điển
Azerbaijan
6 : 0
3 : 0
Azerbaijan
1.00 -2.5 0.85
0.90 3.5 0.90
0.90 3.5 0.90
16/11
Azerbaijan
Estonia
0 : 0
0 : 0
Estonia
0.97 -0.75 0.87
0.99 2.25 0.91
0.99 2.25 0.91
14/10
Azerbaijan
Slovakia
1 : 3
1 : 1
Slovakia
-0.95 +0.75 0.80
0.92 2.5 0.92
0.92 2.5 0.92
11/10
Estonia
Azerbaijan
3 : 1
2 : 1
Azerbaijan
0.80 +0.25 -0.95
0.79 2.0 0.92
0.79 2.0 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Emin Mahmudov Tiền vệ |
55 | 13 | 5 | 6 | 0 | 33 | Tiền vệ |
11 Ramil Şeydayev Tiền đạo |
64 | 9 | 4 | 5 | 0 | 29 | Tiền đạo |
10 Mahir Mədətov Tiền đạo |
42 | 4 | 1 | 7 | 2 | 28 | Tiền đạo |
22 Musa Gurbanli Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền đạo |
20 Aleksey Isaev Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | 30 | Tiền vệ |
3 Elvin Cəfərquliyev Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | 25 | Hậu vệ |
1 Şahruddin Məhəmmədəliyev Thủ môn |
42 | 0 | 1 | 6 | 0 | 31 | Thủ môn |
21 Qismət Alıyev Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 1 | 29 | Hậu vệ |
16 Elvin Camalov Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Tiền vệ |
7 Coşqun Diniyev Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | Tiền vệ |