GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Azerbaijan

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos

Sân vận động: Bakı Olimpiya Stadionu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/11

0-0

13/11

Azerbaijan

Azerbaijan

Iceland

Iceland

0 : 0

0 : 0

Iceland

Iceland

0-0

13/10

0-0

13/10

Ukraine

Ukraine

Azerbaijan

Azerbaijan

0 : 0

0 : 0

Azerbaijan

Azerbaijan

0-0

10/10

0-0

10/10

TBC

TBC

Azerbaijan

Azerbaijan

0 : 0

0 : 0

Azerbaijan

Azerbaijan

0-0

09/09

0-0

09/09

Azerbaijan

Azerbaijan

Ukraine

Ukraine

0 : 0

0 : 0

Ukraine

Ukraine

0-0

05/09

0-0

05/09

Iceland

Iceland

Azerbaijan

Azerbaijan

0 : 0

0 : 0

Azerbaijan

Azerbaijan

0-0

19/11

12-1

19/11

Thuỵ Điển

Thuỵ Điển

Azerbaijan

Azerbaijan

6 : 0

3 : 0

Azerbaijan

Azerbaijan

12-1

1.00 -2.5 0.85

0.90 3.5 0.90

0.90 3.5 0.90

16/11

8-3

16/11

Azerbaijan

Azerbaijan

Estonia

Estonia

0 : 0

0 : 0

Estonia

Estonia

8-3

0.97 -0.75 0.87

0.99 2.25 0.91

0.99 2.25 0.91

14/10

5-6

14/10

Azerbaijan

Azerbaijan

Slovakia

Slovakia

1 : 3

1 : 1

Slovakia

Slovakia

5-6

-0.95 +0.75 0.80

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

11/10

0-8

11/10

Estonia

Estonia

Azerbaijan

Azerbaijan

3 : 1

2 : 1

Azerbaijan

Azerbaijan

0-8

0.80 +0.25 -0.95

0.79 2.0 0.92

0.79 2.0 0.92

08/09

4-6

08/09

Slovakia

Slovakia

Azerbaijan

Azerbaijan

2 : 0

2 : 0

Azerbaijan

Azerbaijan

4-6

0.97 -1.5 0.87

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Emin Mahmudov Tiền vệ

55 13 5 6 0 33 Tiền vệ

11

Ramil Şeydayev Tiền đạo

64 9 4 5 0 29 Tiền đạo

10

Mahir Mədətov Tiền đạo

42 4 1 7 2 28 Tiền đạo

22

Musa Gurbanli Tiền đạo

21 3 0 0 0 23 Tiền đạo

20

Aleksey Isaev Tiền vệ

33 1 2 2 0 30 Tiền vệ

3

Elvin Cəfərquliyev Hậu vệ

27 1 1 4 0 25 Hậu vệ

1

Şahruddin Məhəmmədəliyev Thủ môn

42 0 1 6 0 31 Thủ môn

21

Qismət Alıyev Hậu vệ

18 0 1 1 1 29 Hậu vệ

16

Elvin Camalov Tiền vệ

30 0 0 1 0 30 Tiền vệ

7

Coşqun Diniyev Tiền vệ

34 0 0 3 0 30 Tiền vệ