UEFA Nations League - 19/11/2024 19:45
SVĐ: Friends Arena
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -3 1/2 0.85
0.90 3.5 0.90
- - -
- - -
1.12 9.00 19.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/4 -0.98
0.93 1.5 0.87
- - -
- - -
1.40 3.10 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
D. Kulusevski
10’ -
23’
Đang cập nhật
A. Krivotsyuk
-
D. Kulusevski
Viktor Gyökeres
26’ -
S. Nanasi
Viktor Gyökeres
37’ -
Đang cập nhật
Alexander Isak
45’ -
46’
O. Kökçü
Zamiq Aliyev
-
Alexander Isak
Alexander Isak
49’ -
Y. Ayari
Emil Holm
51’ -
54’
Đang cập nhật
Amin Seydiyev
-
56’
Amin Seydiyev
A. Hüseynov
-
Đang cập nhật
D. Kulusevski
57’ -
Đang cập nhật
Viktor Gyökeres
58’ -
Đang cập nhật
Gabriel Gudmundsson
60’ -
63’
A. Isaev
Musa Qurbanlı
-
J. Karlström
L. Bergvall
66’ -
A. Salétros
Viktor Gyökeres
70’ -
73’
Đang cập nhật
Bahlul Mustafazada
-
88’
Đang cập nhật
Toral Bayramov
-
Viktor Gyökeres
Isac Lidberg
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
1
66%
34%
3
8
10
16
576
311
34
4
14
3
3
2
Thuỵ Điển Azerbaijan
Thuỵ Điển 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Jon Dahl Tomasson
3-4-1-2 Azerbaijan
Huấn luyện viên: Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos
17
Viktor Gyökeres
21
D. Kulusevski
21
D. Kulusevski
21
D. Kulusevski
13
K. Sema
13
K. Sema
13
K. Sema
13
K. Sema
9
Alexander Isak
22
S. Nanasi
22
S. Nanasi
17
Toral Bayramov
20
A. Isaev
20
A. Isaev
20
A. Isaev
20
A. Isaev
5
A. Krivotsyuk
5
A. Krivotsyuk
5
A. Krivotsyuk
5
A. Krivotsyuk
5
A. Krivotsyuk
5
A. Krivotsyuk
Thuỵ Điển
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Viktor Gyökeres Tiền đạo |
22 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Alexander Isak Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 S. Nanasi Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Kulusevski Tiền vệ |
23 | 2 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 K. Sema Hậu vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Y. Ayari Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 J. Karlström Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 V. Johansson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Carl Starfelt Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Salétros Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Azerbaijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Toral Bayramov Tiền đạo |
22 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 M. Emreli Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
4 Bahlul Mustafazada Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 A. Krivotsyuk Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 A. Isaev Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 O. Kökçü Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 R. Cəfərov Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Amin Seydiyev Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 B. Hüseynov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 C. Diniyev Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Nariman Akhundzade Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thuỵ Điển
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nils Zätterström Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 L. Bergvall Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Samuel Dahl Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
20 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Widell Zetterström Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Henrik Castegren Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 N. Eliasson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Svensson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 G. Lagerbielke Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Isac Lidberg Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Emil Holm Hậu vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 K. Nordfeldt Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Azerbaijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 X. Nəcəfov Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 A. Hüseynov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 R. Şeydayev Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Ismayil Ibrahimli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicat Mehbalyev Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sabuhi Abdullazada Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Musa Qurbanlı Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 A. Bayramov Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 C. Nurıyev Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Zamiq Aliyev Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Thuỵ Điển
Azerbaijan
UEFA Nations League
Azerbaijan
1 : 3
(0-0)
Thuỵ Điển
Vòng Loại Euro
Azerbaijan
3 : 0
(2-0)
Thuỵ Điển
Vòng Loại Euro
Thuỵ Điển
5 : 0
(1-0)
Azerbaijan
Thuỵ Điển
Azerbaijan
0% 20% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Thuỵ Điển
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Thuỵ Điển Slovakia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Estonia Thuỵ Điển |
0 3 (0) (2) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
11/10/2024 |
Slovakia Thuỵ Điển |
2 2 (1) (2) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
08/09/2024 |
Thuỵ Điển Estonia |
3 0 (3) (0) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.92 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
05/09/2024 |
Azerbaijan Thuỵ Điển |
1 3 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Azerbaijan
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Azerbaijan Estonia |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.99 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Azerbaijan Slovakia |
1 3 (1) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Estonia Azerbaijan |
3 1 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.79 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Slovakia Azerbaijan |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Azerbaijan Thuỵ Điển |
1 3 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 20