GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 08/09/2024 16:00

SVĐ: Dnipro Arena

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 1/2 0.87

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.25 8.00

0.89 9.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

-0.92 1.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.40 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Amin Seydiyev

  • Đang cập nhật

    Ondrej Duda

    23’
  • Dávid Hancko

    David Strelec

    26’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Elvin Cafarquliyev

  • 42’

    Đang cập nhật

    Toral Bayramov

  • 46’

    Ozan Kokcu

    Anatoli Nuriev

  • 70’

    Bədavi Huseynov

    Shahriyar Aliyev

  • Tomáš Suslov

    Dávid Ďuriš

    71’
  • 78’

    Elvin Camalov

    Coşqun Diniyev

  • David Strelec

    Róbert Boženík

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Shahriyar Aliyev

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dnipro Arena

  • Trọng tài chính:

    D. Sylwestrzak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Francesco Calzona

  • Ngày sinh:

    24-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    38 (T:14, H:15, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos

  • Ngày sinh:

    10-10-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:65, H:26, B:25)

4

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

6

15

Phạm lỗi

13

469

Tổng số đường chuyền

425

15

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Slovakia Azerbaijan

Đội hình

Slovakia 4-3-3

Huấn luyện viên: Francesco Calzona

Slovakia VS Azerbaijan

4-3-3 Azerbaijan

Huấn luyện viên: Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos

17

Lukáš Haraslín

16

Dávid Hancko

16

Dávid Hancko

16

Dávid Hancko

16

Dávid Hancko

19

Juraj Kucka

19

Juraj Kucka

19

Juraj Kucka

19

Juraj Kucka

19

Juraj Kucka

19

Juraj Kucka

9

Renat Dadaşov

10

Ozan Kokcu

10

Ozan Kokcu

10

Ozan Kokcu

10

Ozan Kokcu

20

Alexey Isayev

20

Alexey Isayev

3

Elvin Cafarquliyev

3

Elvin Cafarquliyev

3

Elvin Cafarquliyev

17

Toral Bayramov

Đội hình xuất phát

Slovakia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lukáš Haraslín Tiền đạo

19 4 3 1 0 Tiền đạo

8

Ondrej Duda Tiền vệ

21 4 2 5 1 Tiền vệ

7

Tomáš Suslov Tiền vệ

21 4 0 3 0 Tiền vệ

19

Juraj Kucka Tiền vệ

21 3 4 3 0 Tiền vệ

16

Dávid Hancko Hậu vệ

20 2 5 1 0 Hậu vệ

15

David Strelec Tiền đạo

15 1 2 0 0 Tiền đạo

22

Stanislav Lobotka Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Norbert Gyömbér Hậu vệ

24 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Martin Dúbravka Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

14

Milan Škriniar Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Adam Obert Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Azerbaijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Renat Dadaşov Tiền đạo

18 4 1 3 0 Tiền đạo

17

Toral Bayramov Tiền vệ

18 2 4 3 0 Tiền vệ

20

Alexey Isayev Tiền vệ

18 0 2 1 0 Tiền vệ

3

Elvin Cafarquliyev Hậu vệ

15 0 1 3 0 Hậu vệ

10

Ozan Kokcu Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Mehdi Dzhenetov Thủ môn

2 0 0 1 0 Thủ môn

2

Amin Seydiyev Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Rahil Mammadov Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Bədavi Huseynov Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Elvin Camalov Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Emil Mustafaiev Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Slovakia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Henrich Ravas Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

21

Matúš Bero Tiền vệ

18 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Denis Vavro Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Ľubomír Tupta Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Samuel Kozlovský Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Marek Rodák Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

20

Dávid Ďuriš Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

10

László Bénes Tiền vệ

18 1 2 1 0 Tiền vệ

2

Peter Pekarík Hậu vệ

22 0 0 5 0 Hậu vệ

9

Róbert Boženík Tiền đạo

23 2 1 4 0 Tiền đạo

5

Ľubomír Šatka Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

18

Leo Sauer Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Azerbaijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ramil Sheydaev Tiền vệ

18 2 0 3 0 Tiền vệ

5

Shahriyar Aliyev Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Abbas Hüseynov Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Rustam Ahmadzada Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Coşqun Diniyev Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Yusif Imanov Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Ceyhun Nuriyev Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

21

Qismat Aliyev Hậu vệ

13 0 1 0 1 Hậu vệ

4

Xayal Nacafov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Emin Makhmudov Tiền vệ

20 5 2 2 0 Tiền vệ

19

Nariman Akhundzade Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Rza Cəfərov Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Slovakia

Azerbaijan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Slovakia: 3T - 0H - 1B) (Azerbaijan: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2022

UEFA Nations League

Slovakia

1 : 2

(0-1)

Azerbaijan

10/06/2022

UEFA Nations League

Azerbaijan

0 : 1

(0-0)

Slovakia

19/11/2019

Vòng Loại Euro

Slovakia

2 : 0

(1-0)

Azerbaijan

11/06/2019

Vòng Loại Euro

Azerbaijan

1 : 5

(1-3)

Slovakia

Phong độ gần nhất

Slovakia

Phong độ

Azerbaijan

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Slovakia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

05/09/2024

Estonia

Slovakia

0 1

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.88 2.25 0.88

H
X

EURO

30/06/2024

Anh

Slovakia

1 1

(0) (1)

0.81 -1.0 1.09

1.10 2.5 0.72

T
X

EURO

26/06/2024

Slovakia

Romania

1 1

(1) (1)

1.20 -0.25 0.75

0.98 1.75 0.94

B
T

EURO

21/06/2024

Slovakia

Ukraine

1 2

(1) (0)

0.94 +0.25 0.99

1.20 2.5 0.66

B
T

EURO

17/06/2024

Bỉ

Slovakia

0 1

(0) (1)

0.84 -1.0 1.09

0.72 2.5 1.10

T
X

Azerbaijan

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

05/09/2024

Azerbaijan

Thuỵ Điển

1 3

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.93 2.75 0.93

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Azerbaijan

Kazakhstan

3 2

(1) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.88

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Albania

Azerbaijan

3 1

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.95 2.25 0.82

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Azerbaijan

Bulgaria

1 1

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.92 2.0 0.91

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Azerbaijan

Mongolia

1 0

(0) (0)

0.82 -2.75 1.02

0.86 4.0 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

13 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 1

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

15 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất