GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 16/11/2024 14:00

SVĐ: Şəhər stadionu

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.87

0.99 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.50 5.25

0.90 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.78 0.75 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.00 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • R. Məmmədov

    Bahlul Mustafazada

    5’
  • 39’

    Đang cập nhật

    M. Paskotši

  • 50’

    Đang cập nhật

    H. Anier

  • 57’

    Đang cập nhật

    R. Shein

  • Đang cập nhật

    O. Kökçü

    63’
  • 68’

    R. Shein

    M. Vetkal

  • Toral Bayramov

    Nariman Akhundzade

    70’
  • O. Kökçü

    X. Nəcəfov

    88’
  • Đang cập nhật

    E. Cəfərquliyev

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    A. Tamm

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Şəhər stadionu

  • Trọng tài chính:

    J. Beaton

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos

  • Ngày sinh:

    10-10-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:65, H:26, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jürgen Henn

  • Ngày sinh:

    02-06-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    180 (T:125, H:28, B:27)

8

Phạt góc

3

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

1

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

11

597

Tổng số đường chuyền

262

15

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

1

Azerbaijan Estonia

Đội hình

Azerbaijan 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos

Azerbaijan VS Estonia

4-2-3-1 Estonia

Huấn luyện viên: Jürgen Henn

17

Toral Bayramov

20

A. Isaev

20

A. Isaev

20

A. Isaev

20

A. Isaev

22

Musa Qurbanlı

22

Musa Qurbanlı

13

R. Məmmədov

13

R. Məmmədov

13

R. Məmmədov

11

R. Şeydayev

8

H. Anier

23

V. Sinyavskiy

23

V. Sinyavskiy

23

V. Sinyavskiy

23

V. Sinyavskiy

17

M. Miller

17

M. Miller

5

R. Shein

5

R. Shein

5

R. Shein

18

K. Mets

Đội hình xuất phát

Azerbaijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Toral Bayramov Tiền vệ

21 4 4 4 0 Tiền vệ

11

R. Şeydayev Tiền vệ

21 2 1 3 0 Tiền vệ

22

Musa Qurbanlı Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

13

R. Məmmədov Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

20

A. Isaev Tiền vệ

21 0 2 1 0 Tiền vệ

3

E. Cəfərquliyev Hậu vệ

18 0 1 4 0 Hậu vệ

6

O. Kökçü Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

23

R. Cəfərov Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

21

A. Hüseynov Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

B. Hüseynov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

7

C. Diniyev Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

Estonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

H. Anier Tiền đạo

17 5 1 1 0 Tiền đạo

18

K. Mets Hậu vệ

18 1 2 4 0 Hậu vệ

17

M. Miller Tiền vệ

21 1 1 0 0 Tiền vệ

5

R. Shein Tiền vệ

14 1 1 2 0 Tiền vệ

23

V. Sinyavskiy Tiền vệ

20 1 1 2 0 Tiền vệ

16

J. Tamm Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

11

K. Palumets Tiền vệ

7 1 0 1 1 Tiền vệ

12

K. Hein Thủ môn

22 2 0 0 0 Thủ môn

13

M. Paskotši Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

4

M. Schjønning-Larsen Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

M. Poom Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Azerbaijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

X. Nəcəfov Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Zamiq Aliyev Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Sabuhi Abdullazada Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Nicat Mehbalyev Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

18

C. Nurıyev Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

5

A. Krivotsyuk Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

12

A. Bayramov Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

9

Nariman Akhundzade Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Bahlul Mustafazada Hậu vệ

17 2 0 0 1 Hậu vệ

10

Mustafa Ahmadzada Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ismayil Ibrahimli Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Amin Seydiyev Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

Estonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

I. Yakovlev Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

19

M. Lilander Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

P. Kristal Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

M. Vetkal Tiền vệ

11 1 1 1 0 Tiền vệ

3

Joseph Saliste Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

M. Igonen Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

7

R. Saarma Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

6

R. Peetson Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Markus Soomets Tiền vệ

8 0 2 1 0 Tiền vệ

22

K. Vallner Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

15

A. Tamm Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

10

S. Zenjov Tiền vệ

16 1 3 2 0 Tiền vệ

Azerbaijan

Estonia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Azerbaijan: 1T - 1H - 1B) (Estonia: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/10/2024

UEFA Nations League

Estonia

3 : 1

(2-1)

Azerbaijan

13/10/2023

Vòng Loại Euro

Estonia

0 : 2

(0-2)

Azerbaijan

17/06/2023

Vòng Loại Euro

Azerbaijan

1 : 1

(0-1)

Estonia

Phong độ gần nhất

Azerbaijan

Phong độ

Estonia

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.6
2.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Azerbaijan

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/10/2024

Azerbaijan

Slovakia

1 3

(1) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.92 2.5 0.92

B
T

UEFA Nations League

11/10/2024

Estonia

Azerbaijan

3 1

(2) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.79 2.0 0.92

B
T

UEFA Nations League

08/09/2024

Slovakia

Azerbaijan

2 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.88 2.75 0.88

B
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Azerbaijan

Thuỵ Điển

1 3

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.93 2.75 0.93

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Azerbaijan

Kazakhstan

3 2

(1) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.88

T
T

Estonia

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/10/2024

Estonia

Thuỵ Điển

0 3

(0) (2)

1.05 +1.75 0.80

0.95 3.0 0.95

B
H

UEFA Nations League

11/10/2024

Estonia

Azerbaijan

3 1

(2) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.79 2.0 0.92

T
T

UEFA Nations League

08/09/2024

Thuỵ Điển

Estonia

3 0

(3) (0)

1.00 -2.5 0.85

0.92 3.25 0.88

B
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Estonia

Slovakia

0 1

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.88 2.25 0.88

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Thuỵ Sĩ

Estonia

4 0

(1) (0)

0.82 -2.0 1.02

0.89 3.0 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất