GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 11/10/2024 16:00

SVĐ: Sportland Arena, Tallinn

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 -0.95

0.79 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.10 2.35

0.87 8.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 0 0.74

0.73 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.95 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • M. Paskotši

    R. Peetson

    29’
  • Đang cập nhật

    I. Yakovlev

    32’
  • Đang cập nhật

    R. Shein

    37’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Toral Bayramov

  • Đang cập nhật

    H. Anier

    58’
  • 64’

    Toral Bayramov

    M. Emreli

  • H. Anier

    E. Sorga

    68’
  • M. Ainsalu

    R. Shein

    71’
  • 76’

    A. Isaev

    Q. Alıyev

  • 82’

    R. Dadashov

    R. Əhmədzadə

  • M. Käit

    M. Poom

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 11/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportland Arena, Tallinn

  • Trọng tài chính:

    R. Harvey

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jürgen Henn

  • Ngày sinh:

    02-06-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    180 (T:125, H:28, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos

  • Ngày sinh:

    10-10-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:65, H:26, B:25)

0

Phạt góc

8

33%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

67%

4

Cứu thua

1

18

Phạm lỗi

3

306

Tổng số đường chuyền

613

10

Dứt điểm

15

4

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Estonia Azerbaijan

Đội hình

Estonia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jürgen Henn

Estonia VS Azerbaijan

4-2-3-1 Azerbaijan

Huấn luyện viên: Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos

8

H. Anier

23

V. Sinyavskiy

23

V. Sinyavskiy

23

V. Sinyavskiy

23

V. Sinyavskiy

16

J. Tamm

16

J. Tamm

4

M. Käit

4

M. Käit

4

M. Käit

18

K. Mets

9

R. Dadashov

5

A. Krivotsyuk

5

A. Krivotsyuk

5

A. Krivotsyuk

20

A. Isaev

20

A. Isaev

20

A. Isaev

20

A. Isaev

5

A. Krivotsyuk

5

A. Krivotsyuk

5

A. Krivotsyuk

Đội hình xuất phát

Estonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

H. Anier Tiền đạo

15 5 1 0 0 Tiền đạo

18

K. Mets Hậu vệ

16 1 2 3 0 Hậu vệ

16

J. Tamm Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

4

M. Käit Tiền vệ

12 0 1 4 0 Tiền vệ

23

V. Sinyavskiy Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

12

K. Hein Thủ môn

20 2 0 0 0 Thủ môn

13

M. Paskotši Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

3

M. Schjønning-Larsen Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

M. Ainsalu Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

5

R. Shein Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

15

I. Yakovlev Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Azerbaijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

R. Dadashov Tiền đạo

19 4 1 3 0 Tiền đạo

17

Toral Bayramov Tiền đạo

19 2 4 4 0 Tiền đạo

11

R. Şeydayev Tiền đạo

19 2 0 3 0 Tiền đạo

5

A. Krivotsyuk Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

20

A. Isaev Tiền vệ

19 0 2 1 0 Tiền vệ

3

E. Cəfərquliyev Tiền vệ

16 0 1 4 0 Tiền vệ

1

M. Cənnətov Thủ môn

3 0 0 1 0 Thủ môn

13

R. Məmmədov Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

15

B. Hüseynov Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

22

A. Hüseynov Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

C. Diniyev Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Estonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

P. Kristal Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

M. Kuusk Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

20

M. Poom Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

17

M. Miller Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

22

K. Vallner Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

9

E. Sorga Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

7

R. Saarma Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

19

M. Lilander Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

1

M. Igonen Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

21

M. Vetkal Tiền vệ

9 1 1 1 0 Tiền vệ

10

S. Zenjov Tiền đạo

14 1 3 2 0 Tiền đạo

6

R. Peetson Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

Azerbaijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

R. Cəfərov Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

16

V. Abdullayev Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

X. Nəcəfov Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Ş. Əliyev Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

8

E. Mahmudov Tiền vệ

21 5 2 2 0 Tiền vệ

18

C. Nurıyev Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

21

Q. Alıyev Hậu vệ

14 0 1 0 1 Hậu vệ

4

Z. Əliyev Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

M. Emreli Tiền đạo

14 2 1 4 0 Tiền đạo

12

A. Bayramov Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

6

O. Kökçü Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

14

R. Əhmədzadə Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Estonia

Azerbaijan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estonia: 0T - 1H - 1B) (Azerbaijan: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/10/2023

Vòng Loại Euro

Estonia

0 : 2

(0-2)

Azerbaijan

17/06/2023

Vòng Loại Euro

Azerbaijan

1 : 1

(0-1)

Estonia

Phong độ gần nhất

Estonia

Phong độ

Azerbaijan

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.2
3.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estonia

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

08/09/2024

Thuỵ Điển

Estonia

3 0

(3) (0)

1.00 -2.5 0.85

0.92 3.25 0.88

B
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Estonia

Slovakia

0 1

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.88 2.25 0.88

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Thuỵ Sĩ

Estonia

4 0

(1) (0)

0.82 -2.0 1.02

0.89 3.0 0.93

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Phần Lan

Estonia

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.84 2.25 0.86

T
T

Vòng Loại Euro

21/03/2024

Ba Lan

Estonia

5 1

(1) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

Azerbaijan

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

08/09/2024

Slovakia

Azerbaijan

2 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.88 2.75 0.88

B
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Azerbaijan

Thuỵ Điển

1 3

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.93 2.75 0.93

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Azerbaijan

Kazakhstan

3 2

(1) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.88

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Albania

Azerbaijan

3 1

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.95 2.25 0.82

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Azerbaijan

Bulgaria

1 1

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.92 2.0 0.91

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất