GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 16/11/2024 19:45

SVĐ: Friends Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.90

0.94 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.20 5.50

0.88 10.25 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

1.00 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Alexander Isak

    Viktor Gyökeres

    3’
  • Đang cập nhật

    I. Hien

    15’
  • 19’

    Đang cập nhật

    D. Hancko

  • V. Lindelöf

    Carl Starfelt

    26’
  • Đang cập nhật

    G. Gudmundsson

    28’
  • 41’

    D. Vavro

    A. Obert

  • 45’

    Đang cập nhật

    Martin Dúbravka

  • Viktor Gyökeres

    Alexander Isak

    48’
  • 57’

    D. Ďuriš

    M. Bero

  • 60’

    Đang cập nhật

    M. Bero

  • 67’

    O. Duda

    T. Rigo

  • 69’

    Đang cập nhật

    M. Škriniar

  • N. Eliasson

    Emil Holm

    75’
  • Đang cập nhật

    Emil Holm

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    M. Škriniar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Friends Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Balakin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jon Dahl Tomasson

  • Ngày sinh:

    29-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    183 (T:93, H:33, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Francesco Calzona

  • Ngày sinh:

    24-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    38 (T:14, H:15, B:9)

6

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

6

15

Phạm lỗi

12

506

Tổng số đường chuyền

330

16

Dứt điểm

6

8

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Thuỵ Điển Slovakia

Đội hình

Thuỵ Điển 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Jon Dahl Tomasson

Thuỵ Điển VS Slovakia

3-4-1-2 Slovakia

Huấn luyện viên: Francesco Calzona

17

Viktor Gyökeres

13

K. Sema

13

K. Sema

13

K. Sema

18

Y. Ayari

18

Y. Ayari

18

Y. Ayari

18

Y. Ayari

9

Alexander Isak

21

D. Kulusevski

21

D. Kulusevski

8

O. Duda

20

D. Ďuriš

20

D. Ďuriš

20

D. Ďuriš

20

D. Ďuriš

16

D. Hancko

16

D. Hancko

16

D. Hancko

16

D. Hancko

16

D. Hancko

16

D. Hancko

Đội hình xuất phát

Thuỵ Điển

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Viktor Gyökeres Tiền đạo

21 9 5 1 0 Tiền đạo

9

Alexander Isak Tiền đạo

15 5 1 2 0 Tiền đạo

21

D. Kulusevski Tiền vệ

22 2 9 7 0 Tiền vệ

13

K. Sema Tiền vệ

11 1 2 1 0 Tiền vệ

18

Y. Ayari Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

3

V. Lindelöf Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

4

I. Hien Hậu vệ

16 0 1 4 0 Hậu vệ

12

V. Johansson Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

G. Gudmundsson Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

11

N. Eliasson Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

A. Salétros Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Slovakia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

O. Duda Tiền vệ

24 5 3 6 1 Tiền vệ

15

D. Strelec Tiền đạo

18 4 2 0 0 Tiền đạo

7

T. Suslov Tiền vệ

24 4 0 4 0 Tiền vệ

16

D. Hancko Hậu vệ

23 2 7 1 0 Hậu vệ

20

D. Ďuriš Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

10

L. Bénes Tiền vệ

21 1 2 1 0 Tiền vệ

22

S. Lobotka Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

3

D. Vavro Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

6

N. Gyömbér Hậu vệ

27 0 1 5 0 Hậu vệ

14

M. Škriniar Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Martin Dúbravka Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Thuỵ Điển

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

J. Karlström Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

6

Samuel Dahl Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

S. Nanasi Tiền vệ

9 3 0 0 0 Tiền vệ

10

Emil Forsberg Tiền vệ

19 5 1 0 0 Tiền vệ

2

Emil Holm Hậu vệ

8 1 2 0 0 Hậu vệ

8

D. Svensson Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Isac Lidberg Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

K. Nordfeldt Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

15

Carl Starfelt Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

7

L. Bergvall Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Nils Zätterström Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

J. Widell Zetterström Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Slovakia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ivan Schranz Tiền đạo

15 3 0 2 0 Tiền đạo

9

R. Boženík Tiền đạo

26 2 1 4 0 Tiền đạo

4

A. Obert Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

19

T. Rigo Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Ľ. Tupta Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

12

M. Rodák Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

17

L. Sauer Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Ľ. Šatka Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

21

M. Bero Tiền vệ

20 1 1 2 0 Tiền vệ

23

Dominik Greif Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

13

P. Hrošovský Tiền vệ

25 1 0 3 0 Tiền vệ

2

S. Kozlovský Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Thuỵ Điển

Slovakia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Thuỵ Điển: 1T - 1H - 0B) (Slovakia: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/10/2024

UEFA Nations League

Slovakia

2 : 2

(1-2)

Thuỵ Điển

18/06/2021

EURO

Thuỵ Điển

1 : 0

(0-0)

Slovakia

Phong độ gần nhất

Thuỵ Điển

Phong độ

Slovakia

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Thuỵ Điển

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/10/2024

Estonia

Thuỵ Điển

0 3

(0) (2)

1.05 +1.75 0.80

0.95 3.0 0.95

T
H

UEFA Nations League

11/10/2024

Slovakia

Thuỵ Điển

2 2

(1) (2)

0.91 +0 0.90

0.95 2.5 0.80

H
T

UEFA Nations League

08/09/2024

Thuỵ Điển

Estonia

3 0

(3) (0)

1.00 -2.5 0.85

0.92 3.25 0.88

T
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Azerbaijan

Thuỵ Điển

1 3

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.93 2.75 0.93

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Thuỵ Điển

Serbia

0 3

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

B
T

Slovakia

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/10/2024

Azerbaijan

Slovakia

1 3

(1) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.92 2.5 0.92

T
T

UEFA Nations League

11/10/2024

Slovakia

Thuỵ Điển

2 2

(1) (2)

0.91 +0 0.90

0.95 2.5 0.80

H
T

UEFA Nations League

08/09/2024

Slovakia

Azerbaijan

2 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.88 2.75 0.88

T
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Estonia

Slovakia

0 1

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.88 2.25 0.88

H
X

EURO

30/06/2024

Anh

Slovakia

1 1

(0) (1)

0.81 -1.0 1.09

1.10 2.5 0.72

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 10

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 21

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất