GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 11/10/2024 18:45

SVĐ: Štadión Tehelné pole

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.90

0.95 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.20 2.75

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.92

0.95 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.05 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    D. Vavro

    18’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Y. Ayari

  • 32’

    V. Gyökeres

    K. Sema

  • 40’

    Đang cập nhật

    A. Douglas

  • O. Duda

    D. Strelec

    44’
  • Đang cập nhật

    T. Suslov

    51’
  • Đang cập nhật

    O. Duda

    61’
  • 62’

    Y. Ayari

    H. Larsson

  • L. Haraslín

    D. Strelec

    72’
  • O. Duda

    M. Bero

    75’
  • D. Strelec

    R. Boženík

    80’
  • P. Pekarík

    D. Ďuriš

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 11/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Štadión Tehelné pole

  • Trọng tài chính:

    M. Mariani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Francesco Calzona

  • Ngày sinh:

    24-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    38 (T:14, H:15, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jon Dahl Tomasson

  • Ngày sinh:

    29-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    183 (T:93, H:33, B:57)

5

Phạt góc

7

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

6

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

18

352

Tổng số đường chuyền

402

11

Dứt điểm

19

5

Dứt điểm trúng đích

8

4

Việt vị

2

Slovakia Thuỵ Điển

Đội hình

Slovakia 4-3-3

Huấn luyện viên: Francesco Calzona

Slovakia VS Thuỵ Điển

4-3-3 Thuỵ Điển

Huấn luyện viên: Jon Dahl Tomasson

8

O. Duda

15

D. Strelec

15

D. Strelec

15

D. Strelec

15

D. Strelec

16

D. Hancko

16

D. Hancko

16

D. Hancko

16

D. Hancko

16

D. Hancko

16

D. Hancko

17

V. Gyökeres

16

J. Karlström

16

J. Karlström

16

J. Karlström

18

Y. Ayari

18

Y. Ayari

18

Y. Ayari

18

Y. Ayari

21

D. Kulusevski

13

K. Sema

13

K. Sema

Đội hình xuất phát

Slovakia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

O. Duda Tiền vệ

22 5 2 5 1 Tiền vệ

17

L. Haraslín Tiền đạo

20 4 3 1 0 Tiền đạo

7

T. Suslov Tiền đạo

22 4 0 3 0 Tiền đạo

16

D. Hancko Hậu vệ

21 2 6 1 0 Hậu vệ

15

D. Strelec Tiền đạo

16 2 2 0 0 Tiền đạo

10

L. Bénes Tiền vệ

19 1 2 1 0 Tiền vệ

22

S. Lobotka Tiền vệ

26 1 1 0 0 Tiền vệ

3

D. Vavro Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

1

M. Rodák Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

2

P. Pekarík Hậu vệ

23 0 0 5 0 Hậu vệ

14

M. Škriniar Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

Thuỵ Điển

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

V. Gyökeres Tiền đạo

19 8 3 1 0 Tiền đạo

21

D. Kulusevski Tiền đạo

20 2 8 7 0 Tiền đạo

13

K. Sema Tiền vệ

9 0 2 0 0 Tiền vệ

16

J. Karlström Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Y. Ayari Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

12

V. Johansson Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

8

A. Douglas Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

I. Hien Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

5

G. Gudmundsson Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

9

N. Eliasson Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

A. Salétros Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Slovakia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

H. Ravas Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

18

S. Kozlovský Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

N. Gyömbér Hậu vệ

25 0 1 4 0 Hậu vệ

12

D. Takáč Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

20

D. Ďuriš Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Ľ. Tupta Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

13

P. Hrošovský Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

5

Ľ. Šatka Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

19

T. Rigo Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

9

R. Boženík Tiền đạo

24 2 1 4 0 Tiền đạo

21

M. Bero Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

Thuỵ Điển

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

A. Elanga Tiền đạo

18 3 0 0 0 Tiền đạo

20

H. Larsson Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

23

K. Nordfeldt Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

3

V. Lindelöf Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

15

D. Svensson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

L. Bergvall Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

J. Widell Zetterström Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

19

S. Olsson Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

22

S. Nanasi Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

2

E. Krafth Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Ludwig Augustinsson Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

10

H. Bolin Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Slovakia

Thuỵ Điển

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Slovakia: 0T - 0H - 1B) (Thuỵ Điển: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/06/2021

EURO

Thuỵ Điển

1 : 0

(0-0)

Slovakia

Phong độ gần nhất

Slovakia

Phong độ

Thuỵ Điển

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Slovakia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

08/09/2024

Slovakia

Azerbaijan

2 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.88 2.75 0.88

T
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Estonia

Slovakia

0 1

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.88 2.25 0.88

H
X

EURO

30/06/2024

Anh

Slovakia

1 1

(0) (1)

0.81 -1.0 1.09

1.10 2.5 0.72

T
X

EURO

26/06/2024

Slovakia

Romania

1 1

(1) (1)

1.20 -0.25 0.75

0.98 1.75 0.94

B
T

EURO

21/06/2024

Slovakia

Ukraine

1 2

(1) (0)

0.94 +0.25 0.99

1.20 2.5 0.66

B
T

Thuỵ Điển

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

08/09/2024

Thuỵ Điển

Estonia

3 0

(3) (0)

1.00 -2.5 0.85

0.92 3.25 0.88

T
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Azerbaijan

Thuỵ Điển

1 3

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.93 2.75 0.93

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Thuỵ Điển

Serbia

0 3

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Đan Mạch

Thuỵ Điển

2 1

(1) (1)

0.93 -0.5 0.91

1.00 2.5 0.80

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Thuỵ Điển

Albania

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.72 2.5 1.07

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất