- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Estonia Na Uy
Estonia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Na Uy
Huấn luyện viên:
18
K. Mets
15
A. Tamm
15
A. Tamm
15
A. Tamm
15
A. Tamm
9
I. Yakovlev
9
I. Yakovlev
23
V. Sinyavskiy
23
V. Sinyavskiy
23
V. Sinyavskiy
11
K. Palumets
9
E. Haaland
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
20
A. Nusa
20
A. Nusa
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
7
A. Sørloth
Estonia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 K. Mets Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 K. Palumets Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 I. Yakovlev Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 V. Sinyavskiy Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Tamm Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 K. Hein Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 M. Schjønning-Larsen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Paskotši Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Joseph Saliste Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Poom Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 P. Kristal Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Haaland Tiền đạo |
16 | 13 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 A. Sørloth Tiền vệ |
14 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Nusa Tiền vệ |
14 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 L. Østigård Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 J. Ryerson Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 E. Selvik Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 M. Pedersen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Stian Gregersen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 K. Thorstvedt Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 S. Berge Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Thorsby Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Estonia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 R. Saarma Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 K. Vallner Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 M. Vetkal Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 R. Shein Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 M. Miller Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Danil Kuraksin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Igonen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 J. Tamm Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Markus Soomets Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Erko Tougjas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 R. Peetson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 J. Strand Larsen Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 J. Hauge Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 P. Berg Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 F. Myhre Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Langås Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 T. Heggem Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 M. Dyngeland Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Warren Kamanzi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 A. Dønnum Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Viljar Myhra Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Colin Rösler Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Estonia
Na Uy
Estonia
Na Uy
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Estonia
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 |
Estonia Israel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2025 |
Moldova Estonia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Israel Estonia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Slovakia Estonia |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Azerbaijan Estonia |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Na Uy
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 |
Na Uy TBC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2025 |
Israel Na Uy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Moldova Na Uy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Na Uy Kazakhstan |
5 0 (3) (0) |
1.05 -2.75 0.85 |
0.94 3.75 0.96 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Slovenia Na Uy |
1 4 (1) (2) |
0.95 +0 0.86 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3