GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 14/10/2024 18:45

SVĐ: Sportland Arena, Tallinn

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1 3/4 0.80

0.95 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

15.00 6.50 1.20

0.83 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 3/4 0.87

0.92 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.50 2.62 1.57

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    A. Douglas

  • 20’

    Đang cập nhật

    I. Hien

  • 26’

    A. Douglas

    N. Eliasson

  • 29’

    I. Hien

    S. Nanasi

  • 37’

    V. Gyökeres

    S. Nanasi

  • Đang cập nhật

    R. Peetson

    39’
  • Đang cập nhật

    K. Mets

    41’
  • I. Yakovlev

    M. Miller

    54’
  • M. Vetkal

    P. Kristal

    65’
  • 66’

    D. Kulusevski

    V. Gyökeres

  • A. Tamm

    H. Anier

    83’
  • 84’

    Đang cập nhật

    K. Sema

  • 89’

    Y. Ayari

    D. Svensson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 14/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportland Arena, Tallinn

  • Trọng tài chính:

    J. Xhaja

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jürgen Henn

  • Ngày sinh:

    02-06-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    180 (T:125, H:28, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jon Dahl Tomasson

  • Ngày sinh:

    29-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    183 (T:93, H:33, B:57)

2

Phạt góc

9

26%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

74%

7

Cứu thua

0

13

Phạm lỗi

13

255

Tổng số đường chuyền

746

4

Dứt điểm

19

0

Dứt điểm trúng đích

10

0

Việt vị

1

Estonia Thuỵ Điển

Đội hình

Estonia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jürgen Henn

Estonia VS Thuỵ Điển

4-2-3-1 Thuỵ Điển

Huấn luyện viên: Jon Dahl Tomasson

18

K. Mets

15

I. Yakovlev

15

I. Yakovlev

15

I. Yakovlev

15

I. Yakovlev

23

V. Sinyavskiy

23

V. Sinyavskiy

16

J. Tamm

16

J. Tamm

16

J. Tamm

21

M. Vetkal

17

V. Gyökeres

18

Y. Ayari

18

Y. Ayari

18

Y. Ayari

12

V. Johansson

12

V. Johansson

12

V. Johansson

12

V. Johansson

12

V. Johansson

13

K. Sema

13

K. Sema

Đội hình xuất phát

Estonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

K. Mets Hậu vệ

17 1 2 3 0 Hậu vệ

21

M. Vetkal Tiền vệ

10 1 1 1 0 Tiền vệ

23

V. Sinyavskiy Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

16

J. Tamm Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

15

I. Yakovlev Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

13

A. Tamm Tiền đạo

12 1 0 2 0 Tiền đạo

11

M. Ainsalu Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

4

M. Käit Tiền vệ

13 0 1 4 0 Tiền vệ

12

K. Hein Thủ môn

21 2 0 0 0 Thủ môn

6

R. Peetson Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

3

M. Schjønning-Larsen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Thuỵ Điển

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

V. Gyökeres Tiền đạo

20 8 4 1 0 Tiền đạo

21

D. Kulusevski Tiền đạo

21 2 8 7 0 Tiền đạo

13

K. Sema Tiền vệ

10 1 2 0 0 Tiền vệ

18

Y. Ayari Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

22

S. Nanasi Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

12

V. Johansson Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

8

A. Douglas Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

4

I. Hien Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

5

G. Gudmundsson Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

2

E. Krafth Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

14

A. Salétros Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Estonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

M. Poom Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

22

K. Vallner Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

7

R. Saarma Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

10

S. Zenjov Tiền đạo

15 1 3 2 0 Tiền đạo

5

K. Palumets Tiền vệ

6 1 0 1 1 Tiền vệ

9

E. Sorga Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

17

M. Miller Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

1

M. Igonen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

19

M. Lilander Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

H. Anier Tiền đạo

16 5 1 1 0 Tiền đạo

14

P. Kristal Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

M. Kuusk Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

Thuỵ Điển

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

J. Widell Zetterström Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

3

V. Lindelöf Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

11

A. Elanga Tiền đạo

19 3 0 0 0 Tiền đạo

9

N. Eliasson Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

D. Svensson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

K. Nordfeldt Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

19

S. Olsson Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ludwig Augustinsson Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

10

H. Bolin Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

J. Karlström Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

20

H. Larsson Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Estonia

Thuỵ Điển

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estonia: 0T - 0H - 5B) (Thuỵ Điển: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/09/2024

UEFA Nations League

Thuỵ Điển

3 : 0

(3-0)

Estonia

12/01/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Thuỵ Điển

2 : 1

(1-1)

Estonia

19/11/2023

Vòng Loại Euro

Thuỵ Điển

2 : 0

(1-0)

Estonia

09/09/2023

Vòng Loại Euro

Estonia

0 : 5

(0-3)

Thuỵ Điển

31/03/2021

Giao Hữu Quốc Tế

Thuỵ Điển

1 : 0

(1-0)

Estonia

Phong độ gần nhất

Estonia

Phong độ

Thuỵ Điển

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.8
2.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estonia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

11/10/2024

Estonia

Azerbaijan

3 1

(2) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.79 2.0 0.92

T
T

UEFA Nations League

08/09/2024

Thuỵ Điển

Estonia

3 0

(3) (0)

1.00 -2.5 0.85

0.92 3.25 0.88

B
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Estonia

Slovakia

0 1

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.88 2.25 0.88

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Thuỵ Sĩ

Estonia

4 0

(1) (0)

0.82 -2.0 1.02

0.89 3.0 0.93

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Phần Lan

Estonia

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.84 2.25 0.86

T
T

Thuỵ Điển

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

11/10/2024

Slovakia

Thuỵ Điển

2 2

(1) (2)

0.91 +0 0.90

0.95 2.5 0.80

H
T

UEFA Nations League

08/09/2024

Thuỵ Điển

Estonia

3 0

(3) (0)

1.00 -2.5 0.85

0.92 3.25 0.88

T
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Azerbaijan

Thuỵ Điển

1 3

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.93 2.75 0.93

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Thuỵ Điển

Serbia

0 3

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Đan Mạch

Thuỵ Điển

2 1

(1) (1)

0.93 -0.5 0.91

1.00 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất