GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 08/09/2024 18:45

SVĐ: Friends Arena

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -3 1/2 0.85

0.92 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 8.00 17.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.85

0.91 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.00 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ken Sema

    Viktor Gyökeres

    30’
  • Đang cập nhật

    Alexander Isak

    40’
  • Dejan Kulusevski

    Viktor Gyökeres

    44’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Kevor Palumets

  • 59’

    Michael Schjonning-Larsen

    Artur Pikk

  • 62’

    Đang cập nhật

    Kevor Palumets

  • Ken Sema

    Jens Cajuste

    63’
  • 72’

    Vlasiy Sinyavskiy

    Patrik Kristal

  • Viktor Gyökeres

    Anthony Elanga

    79’
  • 83’

    Martin Miller

    Michael Lilander

  • Anton Salétros

    Lucas Bergvall

    84’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Alex Matthias Tamm

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 08/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Friends Arena

  • Trọng tài chính:

    Sven Jablonski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jon Dahl Tomasson

  • Ngày sinh:

    29-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    183 (T:93, H:33, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jürgen Henn

  • Ngày sinh:

    02-06-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    180 (T:125, H:28, B:27)

13

Phạt góc

1

73%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

27%

2

Cứu thua

8

5

Phạm lỗi

8

602

Tổng số đường chuyền

223

34

Dứt điểm

5

11

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

3

Thuỵ Điển Estonia

Đội hình

Thuỵ Điển 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Jon Dahl Tomasson

Thuỵ Điển VS Estonia

3-4-1-2 Estonia

Huấn luyện viên: Jürgen Henn

17

Viktor Gyökeres

18

Yasin Ayari

18

Yasin Ayari

18

Yasin Ayari

13

Ken Sema

13

Ken Sema

13

Ken Sema

13

Ken Sema

9

Alexander Isak

21

Dejan Kulusevski

21

Dejan Kulusevski

15

Rauno Sappinen

16

Joonas Tamm

16

Joonas Tamm

16

Joonas Tamm

16

Joonas Tamm

16

Joonas Tamm

16

Joonas Tamm

16

Joonas Tamm

16

Joonas Tamm

18

Karol Mets

18

Karol Mets

Đội hình xuất phát

Thuỵ Điển

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Viktor Gyökeres Tiền đạo

18 6 3 1 0 Tiền đạo

9

Alexander Isak Tiền đạo

14 4 1 2 0 Tiền đạo

21

Dejan Kulusevski Tiền vệ

19 2 7 7 0 Tiền vệ

18

Yasin Ayari Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Ken Sema Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Viktor Johansson Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

2

Alex Douglas Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Isak Hien Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Gabriel Gudmundsson Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Niclas Eliasson Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Anton Salétros Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Estonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Rauno Sappinen Tiền đạo

7 4 0 0 0 Tiền đạo

18

Karol Mets Hậu vệ

15 1 2 3 0 Hậu vệ

17

Martin Miller Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Martin Vetkal Tiền vệ

8 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Joonas Tamm Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Kevor Palumets Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Vlasiy Sinyavskiy Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Karl Hein Thủ môn

19 2 0 0 0 Thủ môn

13

Maksim Paskotsi Hậu vệ

13 0 0 2 1 Hậu vệ

4

Michael Schjonning-Larsen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Rocco Robert Shein Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Thuỵ Điển

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Kristoffer Nordfeldt Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

10

Gustaf Nilsson Tiền đạo

5 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Edvin Kurtulus Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ludwig Augustinsson Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

11

Anthony Elanga Tiền đạo

17 3 0 0 0 Tiền đạo

8

Jens Cajuste Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Lucas Bergvall Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mattias Svanberg Tiền vệ

16 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Jacob Widell Zetterström Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

3

Linus Wahlqvist Hậu vệ

12 0 2 1 0 Hậu vệ

22

Sebastian Nanasi Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Carl Starfelt Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Estonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Andre Karl Vallner Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

7

Robi Saarma Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Alex Matthias Tamm Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Matvei Igonen Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

9

Ioan Yakovlev Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Märten Kuusk Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Artur Pikk Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Michael Lilander Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Danil Kuraksin Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Markus Poom Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Mihkel Ainsalu Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Patrik Kristal Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Thuỵ Điển

Estonia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Thuỵ Điển: 4T - 0H - 0B) (Estonia: 0T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/01/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Thuỵ Điển

2 : 1

(1-1)

Estonia

19/11/2023

Vòng Loại Euro

Thuỵ Điển

2 : 0

(1-0)

Estonia

09/09/2023

Vòng Loại Euro

Estonia

0 : 5

(0-3)

Thuỵ Điển

31/03/2021

Giao Hữu Quốc Tế

Thuỵ Điển

1 : 0

(1-0)

Estonia

Phong độ gần nhất

Thuỵ Điển

Phong độ

Estonia

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.4
TB bàn thắng
0.6
2.2
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Thuỵ Điển

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

05/09/2024

Azerbaijan

Thuỵ Điển

1 3

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.93 2.75 0.93

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Thuỵ Điển

Serbia

0 3

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Đan Mạch

Thuỵ Điển

2 1

(1) (1)

0.93 -0.5 0.91

1.00 2.5 0.80

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Thuỵ Điển

Albania

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.72 2.5 1.07

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Bồ Đào Nha

Thuỵ Điển

5 2

(3) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.90 3.0 0.91

B
T

Estonia

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

05/09/2024

Estonia

Slovakia

0 1

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.88 2.25 0.88

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Thuỵ Sĩ

Estonia

4 0

(1) (0)

0.82 -2.0 1.02

0.89 3.0 0.93

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Phần Lan

Estonia

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.84 2.25 0.86

T
T

Vòng Loại Euro

21/03/2024

Ba Lan

Estonia

5 1

(1) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

12/01/2024

Thuỵ Điển

Estonia

2 1

(1) (1)

0.78 -0.75 1.10

0.67 2.5 1.15

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất