Atlético Rafaela
Thuộc giải đấu: Primera B Nacional Argentina
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1907
Huấn luyện viên: Jorge Fabián Nardozza
Sân vận động: Estadio Nuevo Monumental
13/11
Talleres Remedios
Atlético Rafaela
1 : 1
0 : 0
Atlético Rafaela
0.77 +0.25 -0.91
0.91 1.75 0.83
0.91 1.75 0.83
26/10
Estudiantes Río Cuarto
Atlético Rafaela
0 : 0
0 : 0
Atlético Rafaela
0.87 +1.0 0.97
0.82 1.75 0.96
0.82 1.75 0.96
20/10
Atlético Rafaela
Colón
0 : 0
0 : 0
Colón
0.85 +0 0.90
0.87 1.5 0.95
0.87 1.5 0.95
14/10
Almirante Brown
Atlético Rafaela
1 : 2
0 : 1
Atlético Rafaela
0.87 +0.75 0.97
0.91 1.75 0.89
0.91 1.75 0.89
06/10
Atlético Rafaela
Atlanta
2 : 0
2 : 0
Atlanta
0.95 -0.25 0.90
0.88 1.75 0.92
0.88 1.75 0.92
29/09
Defensores Unidos
Atlético Rafaela
0 : 0
0 : 0
Atlético Rafaela
0.73 +0 -0.95
0.87 1.75 0.95
0.87 1.75 0.95
21/09
Atlético Rafaela
Deportivo Madryn
0 : 0
0 : 0
Deportivo Madryn
0.95 +0 0.89
0.84 1.5 0.86
0.84 1.5 0.86
15/09
Atlético Rafaela
San Martín San Juan
0 : 0
0 : 0
San Martín San Juan
0.81 1.75 0.85
0.81 1.75 0.85
08/09
San Telmo
Atlético Rafaela
3 : 2
1 : 0
Atlético Rafaela
0.97 -0.25 0.87
0.88 1.75 0.90
0.88 1.75 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Bautista Tomatis Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 1 | 0 | 21 | Tiền đạo |
0 Lucas Gabriel Albertengo Tiền đạo |
34 | 3 | 1 | 6 | 0 | 34 | Tiền đạo |
0 Luciano Biolatto Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Matías Oscar Fissore Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 10 | 0 | 35 | Tiền vệ |
0 Mayco Bergia Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | 24 | Thủ môn |
0 Valentín Luciani Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 21 | Tiền đạo |
0 Nicolás Varela Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
0 Francesco Toldo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Lisandro Merlino Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
0 Iván Gastón Bravo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |