Primera B Nacional Argentina - 14/10/2024 18:30
SVĐ: Estadio Fragata Presidente Sarmiento
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 3/4 0.97
0.91 1.75 0.89
- - -
- - -
5.75 3.40 1.70
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.92 0.75 0.90
- - -
- - -
7.50 1.90 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mauro Villar
13’ -
18’
Đang cập nhật
Kevin Jappert
-
28’
Đang cập nhật
Kevin Jappert
-
35’
Đang cập nhật
Fernando Rodríguez
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
36’ -
48’
Đang cập nhật
Bautista Tomatis
-
Fernando Rodríguez
Leandro Fabián Quiroz
52’ -
Gonzalo Flores
Ramón González
57’ -
65’
Bautista Tomatis
Rodrigo Colombo
-
Bruno Carlos Cenci
Matías Piteo
68’ -
Đang cập nhật
Leandro Fabián Quiroz
75’ -
78’
Juan Daniel Galeano
Matias Fissore
-
84’
Jonás Aguirre
Matías Valdivia
-
85’
Ricardo Dichiara
Valentín Luciani
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
50%
50%
2
2
2
2
331
331
10
6
3
4
0
1
Almirante Brown Atlético Rafaela
Almirante Brown 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eduardo Daniel Bazán Vera
4-2-3-1 Atlético Rafaela
Huấn luyện viên: Iván Mauricio Juárez
10
Diego Garcia
9
Gonzalo Flores
9
Gonzalo Flores
9
Gonzalo Flores
9
Gonzalo Flores
4
Facundo Miño
4
Facundo Miño
2
Gonzalo Errecalde
2
Gonzalo Errecalde
2
Gonzalo Errecalde
7
Brian Fernández
6
Kevin Jappert
3
Franco Quiroz
3
Franco Quiroz
3
Franco Quiroz
3
Franco Quiroz
7
Jonás Aguirre
7
Jonás Aguirre
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
10
Bautista Tomatis
Almirante Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Diego Garcia Tiền vệ |
55 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Brian Fernández Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
4 Facundo Miño Hậu vệ |
79 | 2 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
2 Gonzalo Errecalde Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Gonzalo Flores Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Ramiro Martinez Thủ môn |
106 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Mauro Villar Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Fernando Rodríguez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Tomás Díaz Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Carlos Cenci Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Tomás Almada Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kevin Jappert Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Bautista Tomatis Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonás Aguirre Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Ricardo Dichiara Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Franco Quiroz Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Capurro Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Juan Daniel Galeano Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Emanuel Bilbao Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Julian Fuyana Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Gustavo Navarro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Matías Pardo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Almirante Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Rodrigo Pittavino Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Leandro Fabián Quiroz Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Iglesias Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Samuel Portillo Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Natan Acosta Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Ramón González Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
18 Matías Piteo Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Nazareno Ferreyra Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Santiago Gauna Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Valentín Luciani Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Matías Valdivia Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Enzo Wuattier Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Rodrigo Colombo Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
12 Agustin Grinovero Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Iván Sandoval Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Patricio Vidal Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Emiliano Agüero Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Matias Fissore Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Almirante Brown
Atlético Rafaela
Primera B Nacional Argentina
Atlético Rafaela
1 : 2
(0-2)
Almirante Brown
Primera B Nacional Argentina
Almirante Brown
1 : 0
(0-0)
Atlético Rafaela
Almirante Brown
Atlético Rafaela
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Almirante Brown
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
San Telmo Almirante Brown |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
1.00 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Almirante Brown Chaco For Ever |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.77 1.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Defensores de Belgrano Almirante Brown |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.87 1.75 0.76 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Almirante Brown Almagro |
1 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 1.5 0.86 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Brown de Adrogué Almirante Brown |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.78 1.5 0.95 |
T
|
T
|
Atlético Rafaela
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Atlético Rafaela Atlanta |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Defensores Unidos Atlético Rafaela |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.87 1.75 0.95 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Atlético Rafaela Deportivo Madryn |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.89 |
0.84 1.5 0.86 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Atlético Rafaela San Martín San Juan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.85 |
X
|
||
08/09/2024 |
San Telmo Atlético Rafaela |
3 2 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 26