GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Almirante Brown

Thuộc giải đấu: Primera B Nacional Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Eduardo Daniel Bazán Vera

Sân vận động: Estadio Fragata Presidente Sarmiento

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Almirante Brown

Almirante Brown

Colón

Colón

0 : 0

0 : 0

Colón

Colón

0-0

01/03

0-0

01/03

Temperley

Temperley

Almirante Brown

Almirante Brown

0 : 0

0 : 0

Almirante Brown

Almirante Brown

0-0

22/02

0-0

22/02

Almirante Brown

Almirante Brown

Defensores Unidos

Defensores Unidos

0 : 0

0 : 0

Defensores Unidos

Defensores Unidos

0-0

17/02

0-0

17/02

Estudiantes Caseros

Estudiantes Caseros

Almirante Brown

Almirante Brown

0 : 0

0 : 0

Almirante Brown

Almirante Brown

0-0

09/02

0-0

09/02

Almirante Brown

Almirante Brown

Deportivo Morón

Deportivo Morón

0 : 0

0 : 0

Deportivo Morón

Deportivo Morón

0-0

27/10

7-3

27/10

Almirante Brown

Almirante Brown

Defensores Unidos

Defensores Unidos

1 : 1

0 : 0

Defensores Unidos

Defensores Unidos

7-3

0.85 -1.25 1.00

0.83 2.25 0.80

0.83 2.25 0.80

20/10

6-0

20/10

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

Almirante Brown

Almirante Brown

5 : 1

0 : 1

Almirante Brown

Almirante Brown

6-0

-0.98 -1.5 0.82

0.86 2.0 0.96

0.86 2.0 0.96

14/10

6-6

14/10

Almirante Brown

Almirante Brown

Atlético Rafaela

Atlético Rafaela

1 : 2

0 : 1

Atlético Rafaela

Atlético Rafaela

6-6

0.87 +0.75 0.97

0.91 1.75 0.89

0.91 1.75 0.89

05/10

4-2

05/10

San Telmo

San Telmo

Almirante Brown

Almirante Brown

0 : 1

0 : 0

Almirante Brown

Almirante Brown

4-2

0.90 -0.5 0.95

1.00 2.0 0.85

1.00 2.0 0.85

29/09

5-4

29/09

Almirante Brown

Almirante Brown

Chaco For Ever

Chaco For Ever

3 : 0

2 : 0

Chaco For Ever

Chaco For Ever

5-4

0.82 -0.25 -0.98

0.77 1.5 0.80

0.77 1.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Santiago Vera Tiền vệ

45 8 0 13 0 27 Tiền vệ

0

José Luis Escurra Tiền vệ

52 3 0 6 1 24 Tiền vệ

0

Hậu vệ

89 2 0 25 1 Hậu vệ

0

Marcos Ulises Abreliano Hậu vệ

56 1 1 13 0 27 Hậu vệ

0

Facundo Nahuel Stable Tiền đạo

38 1 0 0 0 30 Tiền đạo

0

Lautaro Leguizamón Tiền đạo

17 1 0 0 0 23 Tiền đạo

0

Ramiro Fernando Martínez Thủ môn

116 0 0 3 0 34 Thủ môn

0

Axel Nicolás Ochoa Hậu vệ

49 0 0 7 1 29 Hậu vệ

0

Enzo Fabián Cardozo Hậu vệ

9 0 0 0 0 20 Hậu vệ

0

Nazareno Ferreyra Thủ môn

67 0 0 0 0 25 Thủ môn