Primera B Nacional Argentina - 27/10/2024 18:00
SVĐ: Estadio Fragata Presidente Sarmiento
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 1.00
0.83 2.25 0.80
- - -
- - -
1.42 4.75 7.00
0.79 8.5 0.87
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
-0.94 1.0 0.71
- - -
- - -
1.90 2.25 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Facundo Miño
42’ -
Matías Piteo
Tomás Almada
46’ -
59’
Tomás Ferreyra
Rodrigo Alejandro Juárez
-
Đang cập nhật
Tomás Díaz
60’ -
Tomás Díaz
Samuel Portillo
66’ -
76’
Đang cập nhật
Alan Sombra
-
Gonzalo Flores
Ramón González
78’ -
79’
Đang cập nhật
Alejandro Joaquín Tello
-
87’
Alan Sombra
Facundo Román Silva
-
Đang cập nhật
Samuel Portillo
89’ -
Santiago Gauna
Bruno Carlos Cenci
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
54%
46%
1
2
2
2
368
313
8
6
3
2
1
1
Almirante Brown Defensores Unidos
Almirante Brown 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jorge Fabián Nardozza
4-2-3-1 Defensores Unidos
Huấn luyện viên: Dario Gigante
10
Diego Garcia
7
Samuel Portillo
7
Samuel Portillo
7
Samuel Portillo
7
Samuel Portillo
2
Facundo Miño
2
Facundo Miño
8
Matías Piteo
8
Matías Piteo
8
Matías Piteo
4
Leandro Guzmán
10
Martin Andres Gimenez
7
Maximiliano Ortigoza
7
Maximiliano Ortigoza
7
Maximiliano Ortigoza
7
Maximiliano Ortigoza
8
Nicolás Cavagnero
8
Nicolás Cavagnero
8
Nicolás Cavagnero
8
Nicolás Cavagnero
8
Nicolás Cavagnero
8
Nicolás Cavagnero
Almirante Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Diego Garcia Tiền vệ |
57 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Leandro Guzmán Hậu vệ |
74 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Facundo Miño Hậu vệ |
81 | 2 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
8 Matías Piteo Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Samuel Portillo Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ramón González Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Leandro Fabián Quiroz Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Facundo Stáble Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ramiro Martinez Thủ môn |
108 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Pablo Vouga Hậu vệ |
117 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Joaquín Ibáñez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Defensores Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Andres Gimenez Tiền đạo |
28 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Javier Velázquez Tiền đạo |
45 | 12 | 0 | 12 | 0 | Tiền đạo |
6 Damián Zadel Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
8 Nicolás Cavagnero Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
7 Maximiliano Ortigoza Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Henricot Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 5 | 2 | Thủ môn |
4 Juan Cruz Ponce De León Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
2 Ariel Morales Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Matias Mariatti Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Franco Sivetti Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 7 | 3 | Tiền vệ |
11 Alan Sombra Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Almirante Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Chirstian Moreno Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Bruno Carlos Cenci Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Lautaro Elías Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Santiago Gauna Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
12 Nazareno Ferreyra Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tomás Díaz Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Lautaro Leguizamon Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tomás Almada Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Defensores Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Fernando Arébalo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Damián Rojas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Martin Peralta Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mauricio Aquino Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Matias Gabriel Contreras Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Rodrigo Alejandro Juárez Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo Román Silva Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Brian Guerra Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 José Nicolás González Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Almirante Brown
Defensores Unidos
Primera B Nacional Argentina
Defensores Unidos
0 : 1
(0-0)
Almirante Brown
Primera B Nacional Argentina
Defensores Unidos
0 : 1
(0-0)
Almirante Brown
Primera B Nacional Argentina
Almirante Brown
0 : 0
(0-0)
Defensores Unidos
Almirante Brown
Defensores Unidos
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Almirante Brown
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Deportivo Madryn Almirante Brown |
5 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.86 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Almirante Brown Atlético Rafaela |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
San Telmo Almirante Brown |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
1.00 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Almirante Brown Chaco For Ever |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.77 1.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Defensores de Belgrano Almirante Brown |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.87 1.75 0.76 |
B
|
T
|
Defensores Unidos
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Defensores Unidos Atlanta |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Defensores Unidos Agropecuario |
3 3 (2) (2) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.88 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Deportivo Madryn Defensores Unidos |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Defensores Unidos Atlético Rafaela |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.87 1.75 0.95 |
H
|
X
|
|
23/09/2024 |
San Telmo Defensores Unidos |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 2
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 20