Primera B Nacional Argentina - 08/09/2024 16:00
SVĐ: Estadio Dr. Osvaldo Francisco Baletto
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.88 1.75 0.90
- - -
- - -
2.30 3.00 3.40
0.92 9 0.90
- - -
- - -
- - -
0.92 0.75 0.89
- - -
- - -
3.25 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rodrigo González
43’ -
50’
Đang cập nhật
Bautista Tomatis
-
Iñaki Lartirigoyen
German Mayenfisch
52’ -
Đang cập nhật
Brian Bustos
59’ -
60’
Đang cập nhật
Franco Quiroz
-
63’
Enzo Wuattier
Lisandro Merlino
-
68’
Matias Fissore
Matías Valdivia
-
Emiliano Franco
Matias Salerno
77’ -
Đang cập nhật
Matias Salerno
78’ -
84’
Đang cập nhật
Nicolas Kozlovsky
-
Rodrigo González
Juan Yangali
88’ -
Đang cập nhật
Franco Tisera
89’ -
Đang cập nhật
Franco Tisera
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
52%
48%
2
1
2
1
366
337
12
7
4
4
1
2
San Telmo Atlético Rafaela
San Telmo 4-4-2
Huấn luyện viên: Alfredo Daniel Grelak
4-4-2 Atlético Rafaela
Huấn luyện viên: Iván Mauricio Juárez
10
Rodrigo González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
9
Diego Diellos
9
Diego Diellos
9
Lucas Albertengo
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
7
Jonás Aguirre
7
Jonás Aguirre
San Telmo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rodrigo González Tiền vệ |
76 | 9 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 José Barreto Tiền đạo |
28 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Diego Diellos Tiền đạo |
9 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Gabriel Ramirez Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
2 Hector González Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Rodrigo Ayala Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Iñaki Lartirigoyen Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Martin Vallejos Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Agustín Lamosa Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Emiliano Franco Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Brian Bustos Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Albertengo Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Kevin Jappert Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Jonás Aguirre Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan Capurro Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Bautista Tomatis Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Franco Quiroz Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Agustin Grinovero Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Nicolas Kozlovsky Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Francisco Oliver Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Enzo Wuattier Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Matias Fissore Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
San Telmo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Juan Yangali Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gianfranco Lillo Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Ian Pardo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Matias Salerno Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Joaquín Enrico Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Cristian Medina Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Franco Tisera Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Leonel Pollacchi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 German Mayenfisch Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Patricio Vidal Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Rodrigo Colombo Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
15 Damiano Jaime Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Iván Sandoval Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matías Valdivia Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Emanuel Bilbao Thủ môn |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ricardo Dichiara Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Lisandro Merlino Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Joaquín Stizza Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
San Telmo
Atlético Rafaela
Primera B Nacional Argentina
Atlético Rafaela
1 : 2
(0-0)
San Telmo
Primera B Nacional Argentina
Atlético Rafaela
2 : 1
(2-0)
San Telmo
Primera B Nacional Argentina
Atlético Rafaela
2 : 2
(2-1)
San Telmo
Primera B Nacional Argentina
San Telmo
0 : 0
(0-0)
Atlético Rafaela
San Telmo
Atlético Rafaela
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
San Telmo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/09/2024 |
San Telmo Arsenal de Sarandi |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Chaco For Ever San Telmo |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.80 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
San Telmo Defensores de Belgrano |
1 2 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
- - - |
B
|
||
11/08/2024 |
Almagro San Telmo |
1 1 (1) (1) |
1.10 +0 0.70 |
0.91 1.75 0.76 |
H
|
T
|
|
04/08/2024 |
San Telmo Brown de Adrogué |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.94 |
T
|
T
|
Atlético Rafaela
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Atlético Rafaela Chaco For Ever |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.95 1.5 0.87 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Defensores de Belgrano Atlético Rafaela |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.82 1.75 1.00 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Atlético Rafaela Almagro |
2 3 (1) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Brown de Adrogué Atlético Rafaela |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.08 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
06/08/2024 |
Atlético Rafaela Temperley |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.92 |
0.95 1.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 31