Primera B Nacional Argentina - 31/08/2024 00:10
SVĐ: Estadio Nuevo Monumental
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.95
0.95 1.5 0.87
- - -
- - -
2.70 2.62 3.10
0.88 8.75 0.82
- - -
- - -
0.79 0 0.87
0.91 0.5 0.91
- - -
- - -
3.75 1.72 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Javier Eduardo Iritier
-
Đang cập nhật
Damiano Jaime
45’ -
Damiano Jaime
Augusto Berrondo
46’ -
55’
Đang cập nhật
Mathías Emanuel Silvera Almeida
-
62’
Đang cập nhật
Imanol Enríquez Martiarena
-
Đang cập nhật
Augusto Berrondo
64’ -
67’
Javier Iritier
Brian Nievas
-
Joaquín Stizza
Rodrigo Jesús Colombo
71’ -
73’
Gonzalo Cañete
Cristian David Núñez Vázquez
-
75’
Đang cập nhật
Imanol Enríquez Martiarena
-
79’
Đang cập nhật
Rodrigo Vélez
-
Enzo Wuattier
Lisandro Merlino
80’ -
83’
Imanol Enriquez
Enzo Tamborelli
-
Lucas Gabriel Albertengo
Lucas Gabriel Albertengo
87’ -
Đang cập nhật
Patricio Vidal
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
50%
50%
0
0
6
5
333
333
8
5
0
1
2
0
Atlético Rafaela Chaco For Ever
Atlético Rafaela 4-3-3
Huấn luyện viên: Iván Mauricio Juárez
4-3-3 Chaco For Ever
Huấn luyện viên: Ricardo Pancaldo
10
Lucas Gabriel Albertengo
9
Iván Darío Sandoval
9
Iván Darío Sandoval
9
Iván Darío Sandoval
9
Iván Darío Sandoval
5
Juan Martín Capurro Scabini
5
Juan Martín Capurro Scabini
5
Juan Martín Capurro Scabini
5
Juan Martín Capurro Scabini
5
Juan Martín Capurro Scabini
5
Juan Martín Capurro Scabini
8
Javier Eduardo Iritier
1
Gastón Canuto
1
Gastón Canuto
1
Gastón Canuto
1
Gastón Canuto
1
Gastón Canuto
5
Rodrigo Vélez
5
Rodrigo Vélez
5
Rodrigo Vélez
5
Rodrigo Vélez
2
David Valdez
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lucas Gabriel Albertengo Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Kevin Jappert Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Leonel Jonás Aguirre Avalo Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan Martín Capurro Scabini Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Iván Darío Sandoval Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Matías Valdivia Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Agustín Grinovero Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Enzo Wattier Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Joaquín Stizza Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Francisco Javier Oliver Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Damiano Jaime Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chaco For Ever
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Javier Eduardo Iritier Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 David Valdez Hậu vệ |
75 | 2 | 1 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Gonzalo Lucero Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Gonzalo Nicolás Cañete Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Rodrigo Vélez Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Gastón Canuto Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
11 Luciano Lapetina Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Mathías Emanuel Silvera Almeida Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Maximiliano Daniel Romero Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Milton Ramón Leyendeker Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Imanol Enríquez Martiarena Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Emanuel Bilbao Thủ môn |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Patricio Elías Vidal Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lisandro Merlino Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Jesús Colombo Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
18 Augusto Berrondo Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nicolas Kozlovsky Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Bautista Tomatis Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Gustavo Manuel Navarro Galeano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Matías Oscar Fissore Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Chaco For Ever
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lucio Pérez Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jonathan Dellarossa Tiền đạo |
46 | 12 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Nicolás Daniel González Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Franco Alejandro Perinciolo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
16 Luciano Daniel Paz Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Enzo Tamborelli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Brian Nievas Tiền vệ |
33 | 6 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Brandon Nicolás Obregón Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Cristian David Núñez Vázquez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Rafaela
Chaco For Ever
Primera B Nacional Argentina
Chaco For Ever
2 : 0
(0-0)
Atlético Rafaela
Primera B Nacional Argentina
Atlético Rafaela
1 : 3
(1-1)
Chaco For Ever
Primera B Nacional Argentina
Chaco For Ever
0 : 1
(0-0)
Atlético Rafaela
Primera B Nacional Argentina
Chaco For Ever
1 : 0
(0-0)
Atlético Rafaela
Atlético Rafaela
Chaco For Ever
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Rafaela
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Defensores de Belgrano Atlético Rafaela |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.82 1.75 1.00 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Atlético Rafaela Almagro |
2 3 (1) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Brown de Adrogué Atlético Rafaela |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.08 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
06/08/2024 |
Atlético Rafaela Temperley |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.92 |
0.95 1.75 0.79 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Deportivo Morón Atlético Rafaela |
1 1 (0) (1) |
0.81 -0.75 0.76 |
0.88 1.75 0.78 |
T
|
T
|
Chaco For Ever
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Chaco For Ever San Telmo |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.80 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Chaco For Ever San Martín Tucumán |
0 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.81 |
0.85 1.5 0.93 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Defensores de Belgrano Chaco For Ever |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.91 1.75 0.76 |
T
|
X
|
|
03/08/2024 |
Chaco For Ever Almagro |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.93 |
0.96 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Brown de Adrogué Chaco For Ever |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.75 |
0.92 1.75 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 28