Primera B Nacional Argentina - 15/09/2024 00:00
SVĐ: Estadio Nuevo Monumental
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.81 1.75 0.85
- - -
- - -
3.50 3.00 2.25
0.78 8.75 0.93
- - -
- - -
- - -
-0.96 0.75 0.74
- - -
- - -
4.50 1.83 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rodrigo Colombo
35’ -
59’
Ezequiel Montagna
Tomás Fernández
-
Jonás Aguirre
Matías Pardo
65’ -
67’
Đang cập nhật
Santiago López Garcia
-
75’
Đang cập nhật
Gino Olguin
-
80’
Santiago López Garcia
Enzo Avaro
-
Matias Fissore
Damiano Jaime
89’ -
Đang cập nhật
Matías Pardo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
50%
50%
1
9
2
2
375
375
13
7
9
1
0
2
Atlético Rafaela San Martín San Juan
Atlético Rafaela 4-3-3
Huấn luyện viên: Iván Mauricio Juárez
4-3-3 San Martín San Juan
Huấn luyện viên: Raúl Adolfo Antuña
9
Lucas Albertengo
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
2
Rodrigo Colombo
2
Rodrigo Colombo
2
Rodrigo Colombo
2
Rodrigo Colombo
2
Rodrigo Colombo
2
Rodrigo Colombo
9
Nicolás Franco
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
8
Santiago López Garcia
8
Santiago López Garcia
8
Santiago López Garcia
8
Santiago López Garcia
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Albertengo Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Kevin Jappert Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Jonás Aguirre Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Rodrigo Colombo Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
10 Bautista Tomatis Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Franco Quiroz Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Capurro Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Dichiara Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Emanuel Bilbao Thủ môn |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Joaquín Stizza Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Matias Fissore Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nicolás Franco Tiền đạo |
64 | 10 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Alejandro Molina Hậu vệ |
95 | 5 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
7 Maximiliano Casa Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Nicolas Pelaitay Tiền vệ |
67 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
8 Santiago López Garcia Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Rodrigo Caseres Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Ezequiel Montagna Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gino Olguin Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
1 Matías Borgogno Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Agustín Sienra Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Leonel Álvarez Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Enzo Wuattier Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Damiano Jaime Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Agustin Grinovero Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Julian Fuyana Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Francisco Oliver Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Iván Sandoval Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Valentin Luciani Tiền đạo |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matías Valdivia Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Matías Pardo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lucas Acosta Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Agustín Heredia Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Federico Bonansea Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Federico González Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Enzo Avaro Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Santiago Barrera Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Tomás Fernández Tiền vệ |
44 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 José Luis Gómez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tomás Escalante Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Rafaela
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
2 : 1
(1-0)
Atlético Rafaela
Primera B Nacional Argentina
Atlético Rafaela
3 : 0
(2-0)
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
Atlético Rafaela
0 : 2
(0-0)
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
4 : 2
(2-2)
Atlético Rafaela
Atlético Rafaela
San Martín San Juan
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Rafaela
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
San Telmo Atlético Rafaela |
3 2 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Atlético Rafaela Chaco For Ever |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.95 1.5 0.87 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Defensores de Belgrano Atlético Rafaela |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.82 1.75 1.00 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Atlético Rafaela Almagro |
2 3 (1) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Brown de Adrogué Atlético Rafaela |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.08 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
San Martín San Juan
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
San Martín San Juan Arsenal de Sarandi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.92 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
San Martín Tucumán San Martín San Juan |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 1.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
San Martín San Juan Chacarita Juniors |
4 0 (3) (0) |
- - - |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
||
17/08/2024 |
Estudiantes Caseros San Martín San Juan |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.02 |
0.87 1.75 0.87 |
H
|
X
|
|
10/08/2024 |
San Martín San Juan Talleres Remedios |
3 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 24