Primera B Nacional Argentina - 13/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio de Talleres de Remedios de Escalada
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.77 1/4 -0.91
0.91 1.75 0.83
- - -
- - -
3.50 2.70 2.50
0.88 9.25 0.82
- - -
- - -
-0.83 0 0.61
0.76 0.5 1.00
- - -
- - -
4.50 1.80 3.50
-0.94 4.5 0.76
- - -
- - -
-
-
Tomas Asprea
Alejandro Benítez
46’ -
51’
Đang cập nhật
Matías Pardo
-
Đang cập nhật
Fernando Duré
53’ -
55’
Matias Fissore
Lucas Albertengo
-
Đang cập nhật
Fernando Enrique
57’ -
58’
Jonás Aguirre
Matías Valdivia
-
Đang cập nhật
Nicolás Molina
65’ -
Nicolás Molina
Jeremías Denis
71’ -
Đang cập nhật
Franco Pulicastro
72’ -
74’
Đang cập nhật
Kevin Jappert
-
78’
Đang cập nhật
Matías Pardo
-
Đang cập nhật
Fernando Duré
79’ -
82’
Đang cập nhật
Juan Daniel Galeano
-
Đang cập nhật
Nicolás Malvacio
88’ -
90’
Đang cập nhật
Matías Valdivia
-
Diego Nakache
Matias Donato
91’ -
Đang cập nhật
Franco Pulicastro
93’ -
98’
Bautista Tomatis
Valentín Luciani
-
99’
Juan Daniel Galeano
Đang cập nhật
-
Franco Pulicastro
Lisandro Merlino
106’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
8
45%
55%
3
2
5
4
507
527
12
15
4
4
1
0
Talleres Remedios Atlético Rafaela
Talleres Remedios 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Roberto Carlos Mario Gómez
4-2-3-1 Atlético Rafaela
Huấn luyện viên: Iván Mauricio Juárez
10
Fernando Enrique
6
Nicolás Malvacio
6
Nicolás Malvacio
6
Nicolás Malvacio
6
Nicolás Malvacio
5
Fernando Duré
5
Fernando Duré
9
Nicolás Molina
9
Nicolás Molina
9
Nicolás Molina
2
Nicolás Monserrat
6
Kevin Jappert
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
10
Bautista Tomatis
4
Rodrigo Colombo
4
Rodrigo Colombo
4
Rodrigo Colombo
7
Jonás Aguirre
7
Jonás Aguirre
Talleres Remedios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fernando Enrique Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Nicolás Monserrat Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Fernando Duré Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Nicolás Molina Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Nicolás Malvacio Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Tomas Asprea Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Franco Pulicastro Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Diego Nakache Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Damián Tello Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Luciano Sánchez Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
3 Patricio Romero Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kevin Jappert Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Bautista Tomatis Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonás Aguirre Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Rodrigo Colombo Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
9 Ricardo Dichiara Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Franco Quiroz Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Juan Daniel Galeano Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Emanuel Bilbao Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Francisco Oliver Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Matias Fissore Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Matías Pardo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Talleres Remedios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 David Achucarro Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Germán Rivero Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Alan Salmantón Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Isaías Ciavarelli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Román Lucena Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Saul Sadam Nelle Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mauro Casoli Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jeremías Denis Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alejandro Benítez Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Federico Ulayar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Sebastián Gallardo Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Matias Donato Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Matías Valdivia Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Agustin Grinovero Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Valentino Gandín Tiền đạo |
130 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Valentín Luciani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Emiliano Agüero Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Gustavo Navarro Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Patricio Vidal Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Lucas Albertengo Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Damiano Jaime Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Enzo Wuattier Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lisandro Merlino Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Julian Fuyana Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
Talleres Remedios
Atlético Rafaela
Talleres Remedios
Atlético Rafaela
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Talleres Remedios
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Talleres Remedios Ferro Carril Oeste |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.78 |
0.86 2.0 0.96 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Deportivo Maipú Talleres Remedios |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.91 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Talleres Remedios Gimnasia Jujuy |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Club Atlético Güemes Talleres Remedios |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Talleres Remedios Alvarado |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
T
|
Atlético Rafaela
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Atlético Rafaela |
0 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.82 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Atlético Rafaela Colón |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.87 1.5 0.95 |
H
|
X
|
|
14/10/2024 |
Almirante Brown Atlético Rafaela |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Atlético Rafaela Atlanta |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Defensores Unidos Atlético Rafaela |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.87 1.75 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 19
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 35