Primera B Nacional Argentina - 06/10/2024 21:00
SVĐ: Estadio Nuevo Monumental
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.90
0.88 1.75 0.92
- - -
- - -
2.20 3.10 3.40
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.99 0.75 0.81
- - -
- - -
3.20 1.83 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bautista Tomatis
7’ -
10’
Đang cập nhật
Carlos Arce
-
18’
Đang cập nhật
Carlo Lattanzio
-
Đang cập nhật
Ricardo Dichiara
20’ -
21’
Đang cập nhật
Carlos Arce
-
22’
Đang cập nhật
Tomás Alejandro Rojas
-
Đang cập nhật
Ricardo Dichiara
32’ -
42’
Đang cập nhật
Alejo Dramisino
-
Đang cập nhật
Jonás Aguirre
45’ -
46’
Alejo Dramisino
Juan Manuel Requena
-
47’
Đang cập nhật
Dylan Gissi
-
Đang cập nhật
Juan Capurro
57’ -
64’
Đang cập nhật
Leonardo Marinucci
-
65’
Erik Bodencer
Federico Bisanz
-
66’
Leonardo Marinucci
Nicolás Medina
-
Juan Daniel Galeano
Matias Fissore
71’ -
77’
Tomás Alejandro Rojas
Fernando Evangelista
-
Ricardo Dichiara
Iván Sandoval
80’ -
Matías Pardo
Patricio Vidal
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
54%
46%
1
2
3
9
369
314
12
1
4
1
2
0
Atlético Rafaela Atlanta
Atlético Rafaela 4-4-2
Huấn luyện viên: Iván Mauricio Juárez
4-4-2 Atlanta
Huấn luyện viên: Luis Garcia
6
Kevin Jappert
5
Juan Capurro
5
Juan Capurro
5
Juan Capurro
5
Juan Capurro
5
Juan Capurro
5
Juan Capurro
5
Juan Capurro
5
Juan Capurro
10
Bautista Tomatis
10
Bautista Tomatis
10
Alejo Dramisino
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kevin Jappert Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Jonás Aguirre Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Bautista Tomatis Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Franco Quiroz Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Capurro Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Ricardo Dichiara Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Daniel Galeano Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Emanuel Bilbao Thủ môn |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Julian Fuyana Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Gustavo Navarro Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Matías Pardo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alejo Dramisino Tiền vệ |
97 | 6 | 0 | 12 | 2 | Tiền vệ |
2 Dylan Gissi Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Leonardo Marinucci Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Erik Bodencer Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Tomás Ariel Silva Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Carlo Lattanzio Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Alejandro Sánchez Thủ môn |
33 | 1 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
4 Pablo Mauricio Rosales Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Tomás Alejandro Rojas Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Gabriel Vega Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Carlos Arce Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Damiano Jaime Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Patricio Vidal Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Enzo Wuattier Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Rodrigo Colombo Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
20 Valentín Luciani Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Iván Sandoval Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Agustin Grinovero Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Matias Fissore Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Matías Valdivia Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Federico Bisanz Tiền vệ |
53 | 8 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Caín Fara Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Luis Arroyo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Nicolás Previtali Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolás Medina Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Bruno Galvan Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Juan Manuel Requena Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Joaquin Susvielles Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Fernando Evangelista Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Rafaela
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
Atlanta
2 : 0
(1-0)
Atlético Rafaela
Primera B Nacional Argentina
Atlético Rafaela
1 : 0
(1-0)
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
Atlanta
0 : 0
(0-0)
Atlético Rafaela
Primera B Nacional Argentina
Atlanta
0 : 0
(0-0)
Atlético Rafaela
Atlético Rafaela
Atlanta
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Rafaela
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Defensores Unidos Atlético Rafaela |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.87 1.75 0.95 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Atlético Rafaela Deportivo Madryn |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.89 |
0.84 1.5 0.86 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Atlético Rafaela San Martín San Juan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.85 |
X
|
||
08/09/2024 |
San Telmo Atlético Rafaela |
3 2 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Atlético Rafaela Chaco For Ever |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.95 1.5 0.87 |
B
|
X
|
Atlanta
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
Atlanta San Telmo |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Chaco For Ever Atlanta |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 1.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Atlanta Defensores de Belgrano |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.87 1.75 0.79 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Almagro Atlanta |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.98 1.75 0.77 |
B
|
X
|
|
03/09/2024 |
Atlanta Brown de Adrogué |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 27