GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Atlanta

Thuộc giải đấu: Primera B Nacional Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Luis Garcia

Sân vận động: Estadio Don León Kolbovski

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Atlanta

Atlanta

Colegiales

Colegiales

0 : 0

0 : 0

Colegiales

Colegiales

0-0

01/03

0-0

01/03

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

Atlanta

Atlanta

0 : 0

0 : 0

Atlanta

Atlanta

0-0

22/02

0-0

22/02

Atlanta

Atlanta

All Boys

All Boys

0 : 0

0 : 0

All Boys

All Boys

0-0

16/02

0-0

16/02

Alvarado

Alvarado

Atlanta

Atlanta

0 : 0

0 : 0

Atlanta

Atlanta

0-0

10/02

0-0

10/02

Atlanta

Atlanta

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

0 : 0

0 : 0

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

0-0

27/10

5-2

27/10

Atlanta

Atlanta

All Boys

All Boys

0 : 1

0 : 1

All Boys

All Boys

5-2

0.82 +0 0.89

0.88 1.5 0.90

0.88 1.5 0.90

19/10

4-6

19/10

Defensores Unidos

Defensores Unidos

Atlanta

Atlanta

0 : 1

0 : 0

Atlanta

Atlanta

4-6

1.00 -0.25 0.85

0.81 1.75 0.82

0.81 1.75 0.82

15/10

4-1

15/10

Atlanta

Atlanta

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

1 : 1

0 : 1

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

4-1

0.87 +0.5 0.97

0.93 1.75 0.90

0.93 1.75 0.90

06/10

7-3

06/10

Atlético Rafaela

Atlético Rafaela

Atlanta

Atlanta

2 : 0

2 : 0

Atlanta

Atlanta

7-3

0.95 -0.25 0.90

0.88 1.75 0.92

0.88 1.75 0.92

01/10

3-2

01/10

Atlanta

Atlanta

San Telmo

San Telmo

2 : 0

1 : 0

San Telmo

San Telmo

3-2

1.00 -0.25 0.85

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Federico Bisanz Tiền vệ

57 8 0 9 1 24 Tiền vệ

0

Alejo Dramisino Tiền vệ

101 6 0 13 2 25 Tiền vệ

0

Thiago Román Herrera Hậu vệ

14 0 0 2 0 20 Hậu vệ

0

Nicolás Mosca Tiền vệ

42 0 0 2 1 22 Tiền vệ

0

Nicolás Medina Tiền vệ

39 0 0 1 0 Tiền vệ

0

Santino Uriel Pasini Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Vito Fernando Esmay Tiền đạo

6 0 0 0 0 21 Tiền đạo

0

Tomás Alejandro Rojas Hậu vệ

25 0 0 6 0 23 Hậu vệ

0

David Maguicha Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Robinson Paterson Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo