Primera B Nacional Argentina - 15/10/2024 00:10
SVĐ: Estadio Don León Kolbovski
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.93 1.75 0.90
- - -
- - -
5.00 2.90 1.90
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
1.00 0.75 0.83
- - -
- - -
6.00 1.80 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Juan Peinipil
-
45’
Đang cập nhật
Leandro Gracián
-
48’
Đang cập nhật
Federico Recalde
-
Đang cập nhật
Facundo Giacopuzzi
52’ -
59’
Nicolás Sánchez
Estanislao Jara
-
Đang cập nhật
Leonardo Marinucci
60’ -
Federico Bisanz
Nicolás Medina
65’ -
68’
Juan Peinipil
Julián Eseiza
-
69’
Brian Nicolás Ferreyra
Jonatan Palacio
-
Alejo Dramisino
Jonathan Canete
74’ -
76’
Đang cập nhật
Álvaro Dionisio
-
Leonardo Marinucci
Luis Arroyo
81’ -
82’
Mauro Peinipil
Álvaro Dionisio
-
83’
Bruno Perez
Mauricio Mansilla
-
Đang cập nhật
Luis Arroyo
84’ -
Đang cập nhật
Pablo Calderón
86’ -
Đang cập nhật
Luis Arroyo
87’ -
Đang cập nhật
Joaquin Susvielles
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
46%
54%
3
1
6
3
389
456
18
6
2
4
0
0
Atlanta Deportivo Madryn
Atlanta 4-4-2
Huấn luyện viên: Luis Garcia
4-4-2 Deportivo Madryn
Huấn luyện viên: Leandro Gracián
10
Federico Bisanz
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
9
Erik Bodencer
11
Leonardo Marinucci
11
Leonardo Marinucci
10
Nicolás Sánchez
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
7
Diego Crego
7
Diego Crego
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Federico Bisanz Tiền vệ |
54 | 8 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Alejo Dramisino Tiền vệ |
98 | 6 | 0 | 13 | 2 | Tiền vệ |
11 Leonardo Marinucci Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Nicolás Previtali Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Erik Bodencer Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Tomás Ariel Silva Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Alejandro Sánchez Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
4 Pablo Mauricio Rosales Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Caín Fara Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Tomás Alejandro Rojas Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Gabriel Vega Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Madryn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicolás Sánchez Tiền vệ |
77 | 9 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Brian Nicolás Ferreyra Tiền đạo |
42 | 9 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
7 Diego Crego Tiền vệ |
57 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Mauro Peinipil Hậu vệ |
57 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Federico Recalde Tiền vệ |
94 | 2 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
2 Facundo Giacopuzzi Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Perez Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan Peinipil Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
3 Hernán Zuliani Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Yair Bonnin Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
6 Pablo Calderón Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Joaquin Susvielles Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Nicolás Medina Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Maximiliano Gonzalez Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
17 Luis Arroyo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
13 Fernando Evangelista Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Madryn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Julián Eseiza Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Álvaro Dionisio Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jonatan Palacio Tiền đạo |
45 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Alan Moreno Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Mauricio Mansilla Hậu vệ |
68 | 3 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 Estanislao Jara Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeronimo Porto Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Joaquín Hass Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Marcos Rivadero Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Atlanta
Deportivo Madryn
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
3 : 0
(1-0)
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
Atlanta
1 : 1
(1-0)
Deportivo Madryn
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
0 : 1
(0-1)
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
4 : 1
(2-0)
Atlanta
Atlanta
Deportivo Madryn
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atlanta
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Atlético Rafaela Atlanta |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Atlanta San Telmo |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Chaco For Ever Atlanta |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 1.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Atlanta Defensores de Belgrano |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.87 1.75 0.79 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Almagro Atlanta |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.98 1.75 0.77 |
B
|
X
|
Deportivo Madryn
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Deportivo Madryn Defensores Unidos |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Deportivo Madryn Guillermo Brown |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.89 1.75 0.85 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Atlético Rafaela Deportivo Madryn |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.89 |
0.84 1.5 0.86 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Deportivo Madryn San Telmo |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Chaco For Ever Deportivo Madryn |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 1.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
19 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 20