GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Deportivo Madryn

Thuộc giải đấu: Primera B Nacional Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Leandro Gracián

Sân vận động: Estadio Abel Sastre

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Almagro

Almagro

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

0 : 0

0 : 0

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

0-0

01/03

0-0

01/03

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

San Miguel

San Miguel

0 : 0

0 : 0

San Miguel

San Miguel

0-0

22/02

0-0

22/02

Quilmes

Quilmes

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

0 : 0

0 : 0

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

0-0

15/02

0-0

15/02

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

Racing Córdoba

Racing Córdoba

0 : 0

0 : 0

Racing Córdoba

Racing Córdoba

0-0

10/02

0-0

10/02

Atlanta

Atlanta

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

0 : 0

0 : 0

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

0-0

17/11

3-2

17/11

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

1 : 0

0 : 0

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

3-2

0.97 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.75

0.84 2.0 0.75

09/11

5-4

09/11

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

3 : 1

2 : 1

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

5-4

0.87 -0.25 0.97

0.95 1.75 0.77

0.95 1.75 0.77

03/11

0-10

03/11

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

San Miguel

San Miguel

0 : 0

0 : 0

San Miguel

San Miguel

0-10

0.87 -0.5 0.97

0.96 1.75 0.8

0.96 1.75 0.8

26/10

10-1

26/10

Colón

Colón

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

1 : 1

1 : 1

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

10-1

0.86 +0 0.85

0.79 1.5 0.91

0.79 1.5 0.91

20/10

6-0

20/10

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

Almirante Brown

Almirante Brown

5 : 1

0 : 1

Almirante Brown

Almirante Brown

6-0

-0.98 -1.5 0.82

0.86 2.0 0.96

0.86 2.0 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Nicolás Sánchez Tiền vệ

83 10 0 7 0 33 Tiền vệ

0

Diego Crego Tiền vệ

63 6 1 3 0 30 Tiền vệ

0

Mauricio Oscar Mansilla Hậu vệ

74 3 0 13 1 37 Hậu vệ

0

Federico Nicolás Recalde Tiền vệ

100 2 0 20 0 29 Tiền vệ

0

Jorge Raúl Zules Caicedo Hậu vệ

38 1 1 8 1 34 Hậu vệ

0

Enzo Ariel Arreguín Tiền vệ

38 1 0 2 0 26 Tiền vệ

0

Mauricio Nievas Thủ môn

1 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Alan Ezequiel Moreno Hậu vệ

32 0 0 3 0 37 Hậu vệ

0

Joaquín Fabricio Hass Thủ môn

58 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Jerónimo José Porto Lapegüe Tiền đạo

37 0 0 2 0 24 Tiền đạo