Primera B Nacional Argentina - 10/02/2025 23:00
SVĐ: Estadio Don León Kolbovski
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlanta Deportivo Madryn
Atlanta 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Deportivo Madryn
Huấn luyện viên:
10
Federico Bisanz
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
8
Alejo Dramisino
11
Brian Nicolás Ferreyra
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
7
Diego Crego
7
Diego Crego
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Federico Bisanz Tiền vệ |
57 | 8 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Alejo Dramisino Tiền vệ |
100 | 6 | 0 | 12 | 2 | Tiền vệ |
11 Leonardo Marinucci Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Joaquin Susvielles Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Tomás Ariel Silva Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Alejandro Sánchez Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
6 Tomás Alejandro Rojas Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Mauricio Rosales Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Caín Fara Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Gabriel Vega Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Carlos Arce Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Deportivo Madryn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Brian Nicolás Ferreyra Tiền đạo |
48 | 11 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 Nicolás Sánchez Tiền vệ |
83 | 10 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Crego Tiền vệ |
63 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Mauro Peinipil Hậu vệ |
63 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Federico Recalde Tiền vệ |
100 | 2 | 0 | 20 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Perez Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan Peinipil Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 Facundo Giacopuzzi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Diego Braghieri Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Hernán Zuliani Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Yair Bonnin Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Nicolas Mosca Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Vito Esmay Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Roccio Pasquale Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Maximiliano Gonzalez Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Leonardo Flores Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Fernando Evangelista Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Nicolás Previtali Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Luis Arroyo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Jonathan Canete Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Madryn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Marcos Rivadero Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Joaquín Hass Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Estanislao Jara Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Julián Eseiza Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jonatan Palacio Tiền đạo |
51 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Álvaro Dionisio Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jeronimo Porto Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Alan Moreno Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Enzo Arreguín Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Atlanta
Deportivo Madryn
Primera B Nacional Argentina
Atlanta
1 : 1
(0-1)
Deportivo Madryn
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
3 : 0
(1-0)
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
Atlanta
1 : 1
(1-0)
Deportivo Madryn
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
0 : 1
(0-1)
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
4 : 1
(2-0)
Atlanta
Atlanta
Deportivo Madryn
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlanta
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Atlanta All Boys |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.89 |
0.88 1.5 0.90 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Defensores Unidos Atlanta |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Atlanta Deportivo Madryn |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.93 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Atlético Rafaela Atlanta |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Atlanta San Telmo |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
Deportivo Madryn
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Deportivo Madryn Gimnasia Mendoza |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Gimnasia Mendoza Deportivo Madryn |
3 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 1.75 0.77 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Deportivo Madryn San Miguel |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 1.75 0.8 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Colón Deportivo Madryn |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.79 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/10/2024 |
Deportivo Madryn Almirante Brown |
5 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.86 2.0 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 16
24 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
41 Tổng 33