Primera B Nacional Argentina - 09/11/2024 20:45
SVĐ: Estadio Ciudad de Caseros
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.95 1.75 0.77
- - -
- - -
2.25 2.80 3.90
0.81 8.5 0.89
- - -
- - -
0.73 0 0.98
0.77 0.5 -0.99
- - -
- - -
3.10 1.80 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Juan Peinipil
-
Đang cập nhật
Maximiliano Padilla
11’ -
Đang cập nhật
Luis Silba
33’ -
40’
Đang cập nhật
Yair Bonnin
-
Đang cập nhật
Diego Mondino
42’ -
Đang cập nhật
Nicolás Rinaldi
44’ -
46’
Alan Moreno
Hernán Zuliani
-
Nicolás Rinaldi
Fermin Antonini
52’ -
64’
Diego Braghieri
Facundo Giacopuzzi
-
Franco Meritello
Nahuel Octavio Barboza
66’ -
Đang cập nhật
Nicolás Romano
75’ -
79’
Đang cập nhật
Pablo Calderón
-
80’
Brian Nicolás Ferreyra
Mauricio Mansilla
-
Đang cập nhật
Luis Silba
82’ -
Luis Silba
Héctor Herrera
83’ -
Đang cập nhật
Matías Recalde
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
43%
57%
1
1
4
5
374
495
17
5
4
2
1
0
Gimnasia Mendoza Deportivo Madryn
Gimnasia Mendoza 4-4-2
Huấn luyện viên: Ezequiel Luis Medrán
4-4-2 Deportivo Madryn
Huấn luyện viên: Leandro Gracián
8
Nicolás Romano
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
6
Maximiliano Padilla
6
Maximiliano Padilla
11
Brian Nicolás Ferreyra
8
Bruno Perez
8
Bruno Perez
8
Bruno Perez
8
Bruno Perez
8
Bruno Perez
8
Bruno Perez
8
Bruno Perez
8
Bruno Perez
7
Diego Crego
7
Diego Crego
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Nicolás Romano Tiền vệ |
69 | 12 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Silba Tiền đạo |
40 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Maximiliano Padilla Hậu vệ |
58 | 6 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
7 Nazareno Solis Tiền đạo |
38 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
3 Matías Recalde Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Franco Meritello Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Ignacio Antonio Tiền vệ |
69 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Tagliamonte Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Diego Mondino Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Nicolás Rinaldi Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jeremias Puch Tiền vệ |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Madryn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Brian Nicolás Ferreyra Tiền vệ |
46 | 11 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Nicolás Sánchez Tiền vệ |
81 | 10 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Crego Tiền đạo |
61 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Mauro Peinipil Hậu vệ |
61 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Bruno Perez Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Federico Recalde Tiền vệ |
98 | 2 | 0 | 20 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan Peinipil Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
6 Diego Braghieri Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Yair Bonnin Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Pablo Calderón Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Alan Moreno Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Fermin Antonini Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
14 Alejandro Gutiérrez Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
20 Aaron Spetale Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Héctor Herrera Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Gaston Espósito Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Gonzalo Salega Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nahuel Octavio Barboza Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Montagnino Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Hugo Paniagua Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Madryn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jeronimo Porto Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Álvaro Dionisio Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Julián Eseiza Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Joaquín Hass Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hernán Zuliani Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Jonatan Palacio Tiền đạo |
49 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Facundo Giacopuzzi Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Estanislao Jara Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Mauricio Mansilla Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
Gimnasia Mendoza
Deportivo Madryn
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
0 : 2
(0-0)
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Mendoza
2 : 1
(0-0)
Deportivo Madryn
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
2 : 0
(1-0)
Gimnasia Mendoza
Gimnasia Mendoza
Deportivo Madryn
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gimnasia Mendoza
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Gimnasia Mendoza Estudiantes Caseros |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.82 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Gimnasia Mendoza Almagro |
3 1 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Brown de Adrogué Gimnasia Mendoza |
0 0 (0) (0) |
0.72 0.5 1.07 |
0.75 1.75 1.01 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Gimnasia Mendoza Temperley |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
08/10/2024 |
Deportivo Morón Gimnasia Mendoza |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.94 |
T
|
X
|
Deportivo Madryn
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Deportivo Madryn San Miguel |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 1.75 0.8 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Colón Deportivo Madryn |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.79 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/10/2024 |
Deportivo Madryn Almirante Brown |
5 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.86 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Atlanta Deportivo Madryn |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.93 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Deportivo Madryn Defensores Unidos |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
26 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 21
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 4
41 Tổng 30