GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Gimnasia Mendoza

Thuộc giải đấu: Primera B Nacional Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Ezequiel Luis Medrán

Sân vận động: Estadio Víctor Antonio Legrotaglie

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Estudiantes Caseros

Estudiantes Caseros

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

0 : 0

0 : 0

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

0-0

22/02

0-0

22/02

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

Deportivo Morón

Deportivo Morón

0 : 0

0 : 0

Deportivo Morón

Deportivo Morón

0-0

15/02

0-0

15/02

Talleres Remedios

Talleres Remedios

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

0 : 0

0 : 0

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

0-0

11/02

0-0

11/02

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

Nueva Chicago

Nueva Chicago

0 : 0

0 : 0

Nueva Chicago

Nueva Chicago

0-0

08/02

0-0

08/02

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

Estudiantes Río Cuarto

Estudiantes Río Cuarto

0 : 0

0 : 0

Estudiantes Río Cuarto

Estudiantes Río Cuarto

0-0

08/12

6-5

08/12

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

San Martín San Juan

San Martín San Juan

0 : 2

0 : 0

San Martín San Juan

San Martín San Juan

6-5

-0.89 -0.25 0.75

0.90 1.75 0.92

0.90 1.75 0.92

01/12

4-1

01/12

San Martín Tucumán

San Martín Tucumán

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

0 : 1

0 : 1

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

4-1

0.97 +0.25 0.91

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

26/11

6-1

26/11

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

San Martín Tucumán

San Martín Tucumán

0 : 0

0 : 0

San Martín Tucumán

San Martín Tucumán

6-1

0.84 +0 1.00

0.93 1.75 0.90

0.93 1.75 0.90

17/11

3-2

17/11

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

1 : 0

0 : 0

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

3-2

0.97 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.75

0.84 2.0 0.75

09/11

5-4

09/11

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

3 : 1

2 : 1

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

5-4

0.87 -0.25 0.97

0.95 1.75 0.77

0.95 1.75 0.77

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Nicolás Romano Di Marco Tiền đạo

90 13 0 11 0 26 Tiền đạo

0

Maximiliano Padilla Hậu vệ

63 6 0 19 1 31 Hậu vệ

0

Matías Recalde Tiền vệ

75 2 1 7 1 28 Tiền vệ

0

Ignacio Antonio Tiền vệ

74 2 0 7 0 30 Tiền vệ

0

Facundo Nadalín Hậu vệ

71 1 0 8 0 28 Hậu vệ

0

Juan Cruz de Stefano Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Juan José Almeida Hậu vệ

0 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Nahuel Octavio Barboza Tiền vệ

54 0 0 3 0 26 Tiền vệ

0

Héctor Jorge Herrera Tiền vệ

42 0 0 3 0 23 Tiền vệ

0

Hugo Moisés Paniagua Hậu vệ

22 0 0 0 0 23 Hậu vệ