GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Primera B Nacional Argentina - 15/02/2025 20:00

SVĐ: Estadio de Talleres de Remedios de Escalada

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio de Talleres de Remedios de Escalada

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Talleres Remedios Gimnasia Mendoza

Đội hình

Talleres Remedios 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Talleres Remedios VS Gimnasia Mendoza

4-2-3-1 Gimnasia Mendoza

Huấn luyện viên:

10

Fernando Enrique

6

Nicolás Malvacio

6

Nicolás Malvacio

6

Nicolás Malvacio

6

Nicolás Malvacio

5

Fernando Duré

5

Fernando Duré

9

Nicolás Molina

9

Nicolás Molina

9

Nicolás Molina

2

Nicolás Monserrat

8

Nicolás Romano

3

Matías Recalde

3

Matías Recalde

3

Matías Recalde

3

Matías Recalde

6

Maximiliano Padilla

6

Maximiliano Padilla

7

Nazareno Solis

7

Nazareno Solis

7

Nazareno Solis

9

Luis Silba

Đội hình xuất phát

Talleres Remedios

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Fernando Enrique Tiền vệ

38 4 2 7 1 Tiền vệ

2

Nicolás Monserrat Hậu vệ

40 4 0 4 0 Hậu vệ

5

Fernando Duré Tiền vệ

37 4 0 8 1 Tiền vệ

9

Nicolás Molina Tiền đạo

40 4 0 7 0 Tiền đạo

6

Nicolás Malvacio Hậu vệ

41 2 1 6 1 Hậu vệ

8

Tomas Asprea Tiền vệ

40 2 1 4 0 Tiền vệ

11

Franco Pulicastro Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Diego Nakache Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Damián Tello Thủ môn

43 0 0 4 0 Thủ môn

4

Luciano Sánchez Hậu vệ

38 0 0 6 2 Hậu vệ

3

Patricio Romero Hậu vệ

42 0 0 3 0 Hậu vệ

Gimnasia Mendoza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Nicolás Romano Tiền đạo

72 12 0 10 0 Tiền đạo

9

Luis Silba Tiền đạo

45 11 1 4 0 Tiền đạo

6

Maximiliano Padilla Hậu vệ

63 6 0 19 1 Hậu vệ

7

Nazareno Solis Tiền vệ

42 5 2 8 0 Tiền vệ

3

Matías Recalde Hậu vệ

74 2 1 7 1 Hậu vệ

5

Ignacio Antonio Tiền vệ

73 2 0 7 0 Tiền vệ

1

Matías Tagliamonte Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

4

Federico Torres Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

2

Diego Mondino Hậu vệ

25 0 0 4 0 Hậu vệ

11

Fermin Antonini Tiền vệ

42 0 0 8 1 Tiền vệ

10

Jeremias Rodriguez Tiền vệ

65 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Talleres Remedios

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Mauro Casoli Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jeremías Denis Tiền vệ

22 2 0 2 0 Tiền vệ

19

Alejandro Benítez Tiền vệ

36 0 1 5 0 Tiền vệ

15

Federico Ulayar Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Sebastián Gallardo Tiền vệ

24 0 0 5 0 Tiền vệ

22

Matias Donato Tiền đạo

28 1 0 1 0 Tiền đạo

13

David Achucarro Hậu vệ

38 0 0 4 1 Hậu vệ

23

Germán Rivero Tiền đạo

17 1 0 4 0 Tiền đạo

14

Alan Salmantón Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Isaías Ciavarelli Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Román Lucena Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Saul Sadam Nelle Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Gimnasia Mendoza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Hugo Paniagua Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Agustín Bindella Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Lautaro Petruchi Thủ môn

42 0 0 0 1 Thủ môn

16

Héctor Herrera Tiền vệ

41 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Nahuel Octavio Barboza Tiền vệ

53 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Facundo Nadalín Hậu vệ

70 1 0 8 0 Hậu vệ

15

Franco Meritello Hậu vệ

42 2 0 4 1 Hậu vệ

20

Aaron Spetale Tiền đạo

44 4 0 3 0 Tiền đạo

17

Nicolás Rinaldi Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Gaston Espósito Tiền vệ

38 2 0 4 0 Tiền vệ

19

Leandro Ciccoloni Tiền vệ

40 4 0 4 0 Tiền vệ

14

Alejandro Gutiérrez Hậu vệ

62 2 0 8 2 Hậu vệ

Talleres Remedios

Gimnasia Mendoza

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Talleres Remedios: 0T - 0H - 0B) (Gimnasia Mendoza: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Talleres Remedios

Phong độ

Gimnasia Mendoza

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Talleres Remedios

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Primera B Nacional Argentina

09/02/2025

Central Norte

Talleres Remedios

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

13/11/2024

Talleres Remedios

Atlético Rafaela

1 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.91 1.75 0.83

T
T

Primera B Nacional Argentina

27/10/2024

Talleres Remedios

Ferro Carril Oeste

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.78

0.86 2.0 0.96

H
X

Primera B Nacional Argentina

20/10/2024

Deportivo Maipú

Talleres Remedios

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.91

0.81 2.0 0.78

T
X

Primera B Nacional Argentina

12/10/2024

Talleres Remedios

Gimnasia Jujuy

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.83

0.83 1.5 0.85

B
X

Gimnasia Mendoza

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Argentina

11/02/2025

Gimnasia Mendoza

Nueva Chicago

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

08/02/2025

Gimnasia Mendoza

Estudiantes Río Cuarto

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

08/12/2024

Gimnasia Mendoza

San Martín San Juan

0 2

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.90 1.75 0.92

B
T

Primera B Nacional Argentina

01/12/2024

San Martín Tucumán

Gimnasia Mendoza

0 1

(0) (1)

0.97 +0.25 0.91

0.87 1.75 0.87

T
X

Primera B Nacional Argentina

26/11/2024

Gimnasia Mendoza

San Martín Tucumán

0 0

(0) (0)

0.84 +0 1.00

0.93 1.75 0.90

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 14

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất