Primera B Nacional Argentina - 15/02/2025 20:00
SVĐ: Estadio de Talleres de Remedios de Escalada
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Talleres Remedios Gimnasia Mendoza
Talleres Remedios 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Gimnasia Mendoza
Huấn luyện viên:
10
Fernando Enrique
6
Nicolás Malvacio
6
Nicolás Malvacio
6
Nicolás Malvacio
6
Nicolás Malvacio
5
Fernando Duré
5
Fernando Duré
9
Nicolás Molina
9
Nicolás Molina
9
Nicolás Molina
2
Nicolás Monserrat
8
Nicolás Romano
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
6
Maximiliano Padilla
6
Maximiliano Padilla
7
Nazareno Solis
7
Nazareno Solis
7
Nazareno Solis
9
Luis Silba
Talleres Remedios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fernando Enrique Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Nicolás Monserrat Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Fernando Duré Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Nicolás Molina Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Nicolás Malvacio Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Tomas Asprea Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Franco Pulicastro Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Diego Nakache Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Damián Tello Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Luciano Sánchez Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
3 Patricio Romero Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Nicolás Romano Tiền đạo |
72 | 12 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
9 Luis Silba Tiền đạo |
45 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Maximiliano Padilla Hậu vệ |
63 | 6 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
7 Nazareno Solis Tiền vệ |
42 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Matías Recalde Hậu vệ |
74 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Ignacio Antonio Tiền vệ |
73 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Tagliamonte Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Federico Torres Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Diego Mondino Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Fermin Antonini Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Jeremias Rodriguez Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Talleres Remedios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mauro Casoli Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jeremías Denis Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alejandro Benítez Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Federico Ulayar Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Sebastián Gallardo Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Matias Donato Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 David Achucarro Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Germán Rivero Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Alan Salmantón Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Isaías Ciavarelli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Román Lucena Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Saul Sadam Nelle Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Hugo Paniagua Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Agustín Bindella Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lautaro Petruchi Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
16 Héctor Herrera Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Nahuel Octavio Barboza Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Facundo Nadalín Hậu vệ |
70 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Franco Meritello Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Aaron Spetale Tiền đạo |
44 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Nicolás Rinaldi Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Gaston Espósito Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Leandro Ciccoloni Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Alejandro Gutiérrez Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
Talleres Remedios
Gimnasia Mendoza
Talleres Remedios
Gimnasia Mendoza
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Talleres Remedios
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Central Norte Talleres Remedios |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/11/2024 |
Talleres Remedios Atlético Rafaela |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.91 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Talleres Remedios Ferro Carril Oeste |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.78 |
0.86 2.0 0.96 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Deportivo Maipú Talleres Remedios |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.91 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Talleres Remedios Gimnasia Jujuy |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
X
|
Gimnasia Mendoza
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Gimnasia Mendoza Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Gimnasia Mendoza Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Gimnasia Mendoza San Martín San Juan |
0 2 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.90 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
San Martín Tucumán Gimnasia Mendoza |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.91 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Gimnasia Mendoza San Martín Tucumán |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 1.00 |
0.93 1.75 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 18