Primera B Nacional Argentina - 26/11/2024 00:10
SVĐ: Estadio Ciudad de Caseros
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 0 1.00
0.93 1.75 0.90
- - -
- - -
2.62 2.75 3.10
0.96 9 0.85
- - -
- - -
0.72 0 0.95
0.83 0.5 0.99
- - -
- - -
3.75 1.80 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Lucas Diarte
-
38’
Đang cập nhật
Axel Bordon
-
46’
Đang cập nhật
Matías García
-
Nazareno Solis
Gaston Espósito
61’ -
62’
Lautaro Fedele
Gonzalo Rodríguez
-
Juan Cuevas
Nicolás Moreno
75’ -
Federico Torres
Gonzalo Bettini
76’ -
82’
Đang cập nhật
Nicolás Rinaldi
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
83’ -
84’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Fermin Antonini
Gonzalo Klusener
85’ -
89’
Đang cập nhật
Darío Sand
-
90’
Đang cập nhật
N. Moreno
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
60%
40%
0
3
1
6
389
259
18
3
3
0
0
0
Gimnasia Mendoza San Martín Tucumán
Gimnasia Mendoza 4-4-2
Huấn luyện viên: Ezequiel Luis Medrán
4-4-2 San Martín Tucumán
Huấn luyện viên: Diego Flores
8
Nicolás Romano
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
6
Maximiliano Padilla
6
Maximiliano Padilla
9
Junior Arias
4
Axel Bordon
4
Axel Bordon
4
Axel Bordon
4
Axel Bordon
2
Juan Orellana
2
Juan Orellana
2
Juan Orellana
2
Juan Orellana
2
Juan Orellana
10
Juan Cuevas
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Nicolás Romano Tiền vệ |
71 | 12 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Silba Tiền đạo |
42 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Maximiliano Padilla Hậu vệ |
60 | 6 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
7 Nazareno Solis Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Jeremias Puch Tiền vệ |
60 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Matías Recalde Hậu vệ |
72 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Ignacio Antonio Tiền vệ |
71 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Tagliamonte Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Federico Torres Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Diego Mondino Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Fermin Antonini Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
San Martín Tucumán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Junior Arias Tiền đạo |
38 | 11 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 Juan Cuevas Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Lautaro Fedele Tiền đạo |
38 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Agustín Dáttola Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
4 Axel Bordon Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Juan Orellana Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
3 Lucas Diarte Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Abregú Tiền vệ |
70 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Matías García Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Matías García Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Darío Sand Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lautaro Petruchi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
13 Gaston Espósito Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Nahuel Octavio Barboza Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Héctor Herrera Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Franco Meritello Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Leandro Ciccoloni Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Alejandro Gutiérrez Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
17 Nicolás Rinaldi Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aaron Spetale Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
San Martín Tucumán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Nicolás Moreno Tiền đạo |
45 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Gonzalo Bettini Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
12 Nicolás Carrizo Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ulises Vera Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Gonzalo Rodríguez Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Máximo Levi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Gonzalo Klusener Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 Guillermo Ferracutti Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Ivan Molinas Tiền vệ |
60 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Gimnasia Mendoza
San Martín Tucumán
Primera B Nacional Argentina
San Martín Tucumán
4 : 0
(1-0)
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Mendoza
1 : 0
(0-0)
San Martín Tucumán
Primera B Nacional Argentina
San Martín Tucumán
0 : 0
(0-0)
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
San Martín Tucumán
3 : 1
(0-0)
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Mendoza
0 : 0
(0-0)
San Martín Tucumán
Gimnasia Mendoza
San Martín Tucumán
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gimnasia Mendoza
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Deportivo Madryn Gimnasia Mendoza |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Gimnasia Mendoza Deportivo Madryn |
3 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 1.75 0.77 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gimnasia Mendoza Estudiantes Caseros |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.82 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Gimnasia Mendoza Almagro |
3 1 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Brown de Adrogué Gimnasia Mendoza |
0 0 (0) (0) |
0.72 0.5 1.07 |
0.75 1.75 1.01 |
B
|
X
|
San Martín Tucumán
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
San Martín Tucumán San Telmo |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
San Telmo San Martín Tucumán |
1 2 (0) (0) |
1.18 -0.25 0.63 |
0.89 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Aldosivi San Martín Tucumán |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.87 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
San Martín Tucumán Club Atlético Güemes |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.75 1.5 0.97 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Alvarado San Martín Tucumán |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 1.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 4
28 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 4
36 Tổng 21