Primera B Nacional Argentina - 17/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Abel Sastre
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.84 2.0 0.75
- - -
- - -
1.72 3.20 5.75
0.85 8.75 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
2.50 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Federico Recalde
7’ -
30’
Đang cập nhật
Matías Tagliamonte
-
Đang cập nhật
Facundo Giacopuzzi
44’ -
Nicolás Sánchez
Jeronimo Porto
45’ -
Đang cập nhật
Brian Nicolás Ferreyra
56’ -
62’
Jeremias Puch
Gaston Espósito
-
Hernán Zuliani
Estanislao Jara
66’ -
74’
Đang cập nhật
Maximiliano Padilla
-
80’
Nicolás Romano
Nicolás Rinaldi
-
Diego Crego
Jonatan Palacio
85’ -
89’
Fermin Antonini
Franco Meritello
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
54%
46%
2
2
2
2
375
319
14
3
2
2
2
1
Deportivo Madryn Gimnasia Mendoza
Deportivo Madryn 4-4-2
Huấn luyện viên: Leandro Gracián
4-4-2 Gimnasia Mendoza
Huấn luyện viên: Ezequiel Luis Medrán
11
Brian Nicolás Ferreyra
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
7
Diego Crego
7
Diego Crego
8
Nicolás Romano
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
6
Maximiliano Padilla
6
Maximiliano Padilla
7
Nazareno Solis
7
Nazareno Solis
7
Nazareno Solis
9
Luis Silba
Deportivo Madryn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Brian Nicolás Ferreyra Tiền đạo |
47 | 11 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 Nicolás Sánchez Tiền vệ |
82 | 10 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Crego Tiền vệ |
62 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Mauro Peinipil Hậu vệ |
62 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Federico Recalde Tiền vệ |
99 | 2 | 0 | 20 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Perez Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan Peinipil Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 Facundo Giacopuzzi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Diego Braghieri Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Hernán Zuliani Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Yair Bonnin Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Nicolás Romano Tiền vệ |
70 | 12 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Silba Tiền đạo |
41 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Maximiliano Padilla Hậu vệ |
59 | 6 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
7 Nazareno Solis Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Jeremias Puch Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Matías Recalde Hậu vệ |
71 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Ignacio Antonio Tiền vệ |
70 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Tagliamonte Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Federico Torres Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Diego Mondino Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Fermin Antonini Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Deportivo Madryn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jonatan Palacio Tiền đạo |
50 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Álvaro Dionisio Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jeronimo Porto Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Alan Moreno Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Enzo Arreguín Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Marcos Rivadero Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Joaquín Hass Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Estanislao Jara Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Julián Eseiza Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Nahuel Octavio Barboza Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Leandro Ciccoloni Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Lautaro Petruchi Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
13 Gaston Espósito Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Aaron Spetale Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Nicolás Rinaldi Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Alejandro Gutiérrez Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
15 Franco Meritello Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Héctor Herrera Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Madryn
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Mendoza
3 : 1
(2-1)
Deportivo Madryn
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
0 : 2
(0-0)
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Mendoza
2 : 1
(0-0)
Deportivo Madryn
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
2 : 0
(1-0)
Gimnasia Mendoza
Deportivo Madryn
Gimnasia Mendoza
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Madryn
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Gimnasia Mendoza Deportivo Madryn |
3 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 1.75 0.77 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Deportivo Madryn San Miguel |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 1.75 0.8 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Colón Deportivo Madryn |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.79 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/10/2024 |
Deportivo Madryn Almirante Brown |
5 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.86 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Atlanta Deportivo Madryn |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.93 1.75 0.90 |
B
|
T
|
Gimnasia Mendoza
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Gimnasia Mendoza Deportivo Madryn |
3 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 1.75 0.77 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gimnasia Mendoza Estudiantes Caseros |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.82 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Gimnasia Mendoza Almagro |
3 1 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Brown de Adrogué Gimnasia Mendoza |
0 0 (0) (0) |
0.72 0.5 1.07 |
0.75 1.75 1.01 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Gimnasia Mendoza Temperley |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 19
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 35
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 4
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 21
16 Thẻ vàng đội 20
1 Thẻ đỏ đối thủ 4
2 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 39