Primera B Nacional Argentina - 01/12/2024 22:05
SVĐ: Estadio La Ciudadela
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.91
0.87 1.75 0.87
- - -
- - -
2.30 2.80 3.60
0.81 8.5 0.89
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
0.74 0.5 1.00
- - -
- - -
3.25 1.80 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Maximiliano Padilla
-
Lucas Diarte
Guillermo Ferracutti
22’ -
25’
Đang cập nhật
Luis Silba
-
Đang cập nhật
Guillermo Ferracutti
37’ -
Đang cập nhật
Matías García
45’ -
Gonzalo Rodríguez
Lautaro Fedele
46’ -
Gonzalo Bettini
Pablo Hernández
64’ -
70’
Luis Silba
Nicolás Rinaldi
-
Đang cập nhật
Darío Sand
72’ -
73’
Fermin Antonini
Nahuel Octavio Barboza
-
Agustín Dáttola
Gonzalo Klusener
78’ -
84’
Nicolás Romano
Leandro Ciccoloni
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
47%
53%
1
0
3
1
379
427
4
3
0
1
0
0
San Martín Tucumán Gimnasia Mendoza
San Martín Tucumán 4-3-3
Huấn luyện viên: Diego Flores
4-3-3 Gimnasia Mendoza
Huấn luyện viên: Ezequiel Luis Medrán
9
Junior Arias
2
Juan Orellana
2
Juan Orellana
2
Juan Orellana
2
Juan Orellana
6
Agustín Dáttola
6
Agustín Dáttola
6
Agustín Dáttola
6
Agustín Dáttola
6
Agustín Dáttola
6
Agustín Dáttola
8
Nicolás Romano
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
3
Matías Recalde
6
Maximiliano Padilla
6
Maximiliano Padilla
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
10
Jeremias Puch
9
Luis Silba
San Martín Tucumán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Junior Arias Tiền đạo |
39 | 11 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 Juan Cuevas Tiền vệ |
38 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Gonzalo Rodríguez Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Agustín Dáttola Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Juan Orellana Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
3 Lucas Diarte Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Abregú Hậu vệ |
71 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Ariel Garcia Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Matías García Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonzalo Bettini Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Darío Sand Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Nicolás Romano Tiền vệ |
72 | 12 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Silba Tiền đạo |
43 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Maximiliano Padilla Hậu vệ |
61 | 6 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Jeremias Puch Tiền vệ |
61 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Matías Recalde Hậu vệ |
73 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Ignacio Antonio Tiền vệ |
72 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Gaston Espósito Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Matías Tagliamonte Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Federico Torres Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Diego Mondino Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Fermin Antonini Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
San Martín Tucumán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Pablo Hernández Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Axel Bordon Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Gonzalo Klusener Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Ulises Vera Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Guillermo Ferracutti Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Lautaro Fedele Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Máximo Levi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ivan Molinas Tiền vệ |
61 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Franco Herrera Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alejandro Gutiérrez Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
16 Héctor Herrera Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Leandro Ciccoloni Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Nahuel Octavio Barboza Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Lautaro Petruchi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
15 Franco Meritello Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Nicolás Rinaldi Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Agustín Bindella Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aaron Spetale Tiền đạo |
42 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
San Martín Tucumán
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Mendoza
0 : 0
(0-0)
San Martín Tucumán
Primera B Nacional Argentina
San Martín Tucumán
4 : 0
(1-0)
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Mendoza
1 : 0
(0-0)
San Martín Tucumán
Primera B Nacional Argentina
San Martín Tucumán
0 : 0
(0-0)
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
San Martín Tucumán
3 : 1
(0-0)
Gimnasia Mendoza
San Martín Tucumán
Gimnasia Mendoza
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
San Martín Tucumán
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Gimnasia Mendoza San Martín Tucumán |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 1.00 |
0.93 1.75 0.90 |
H
|
X
|
|
18/11/2024 |
San Martín Tucumán San Telmo |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
San Telmo San Martín Tucumán |
1 2 (0) (0) |
1.18 -0.25 0.63 |
0.89 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Aldosivi San Martín Tucumán |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.87 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
San Martín Tucumán Club Atlético Güemes |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.75 1.5 0.97 |
B
|
T
|
Gimnasia Mendoza
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Gimnasia Mendoza San Martín Tucumán |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 1.00 |
0.93 1.75 0.90 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Deportivo Madryn Gimnasia Mendoza |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Gimnasia Mendoza Deportivo Madryn |
3 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 1.75 0.77 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gimnasia Mendoza Estudiantes Caseros |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.82 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Gimnasia Mendoza Almagro |
3 1 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 21
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 5
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 37
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 23
16 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 5
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 41