Primera B Nacional Argentina - 27/10/2024 18:05
SVĐ: Estadio Don León Kolbovski
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 0 0.89
0.88 1.5 0.90
- - -
- - -
2.50 2.75 3.30
0.84 8.25 0.86
- - -
- - -
0.90 0 0.94
0.83 0.5 0.83
- - -
- - -
4.00 1.72 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tomás Ariel Silva
17’ -
18’
Đang cập nhật
Ignacio Figueroa
-
Đang cập nhật
Tomás Alejandro Rojas
23’ -
27’
Agustin Gallo
Benjamin Gonzalez
-
Đang cập nhật
Carlos Arce
37’ -
43’
Đang cập nhật
Juan Salas
-
Tomás Ariel Silva
Nicolas Mosca
46’ -
Alejo Dramisino
Luis Arroyo
56’ -
59’
Juan Salas
Alexis Melo
-
73’
Thiago Ezequiel Calone
Tobías Bovone
-
Gabriel Vega
Vito Esmay
75’ -
79’
Đang cập nhật
Alejandro Sánchez
-
Đang cập nhật
Ignacio Figueroa
87’ -
Đang cập nhật
Nicolás Previtali
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
53%
47%
0
1
4
2
370
355
1
2
1
1
0
2
Atlanta All Boys
Atlanta 4-5-1
Huấn luyện viên: Luis Garcia
4-5-1 All Boys
Huấn luyện viên: Mariano Alejandro Campodónico
10
Federico Bisanz
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
8
Alejo Dramisino
9
Agustin Gallo
11
Juan Pablo Passaglia
11
Juan Pablo Passaglia
11
Juan Pablo Passaglia
11
Juan Pablo Passaglia
11
Juan Pablo Passaglia
11
Juan Pablo Passaglia
11
Juan Pablo Passaglia
11
Juan Pablo Passaglia
7
Thiago Ezequiel Calone
7
Thiago Ezequiel Calone
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Federico Bisanz Tiền vệ |
56 | 8 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Alejo Dramisino Tiền vệ |
100 | 6 | 0 | 13 | 2 | Tiền vệ |
11 Leonardo Marinucci Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Joaquin Susvielles Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Tomás Ariel Silva Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Alejandro Sánchez Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
6 Tomás Alejandro Rojas Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Mauricio Rosales Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Caín Fara Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Gabriel Vega Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Carlos Arce Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
All Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Agustin Gallo Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Salas Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
7 Thiago Ezequiel Calone Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Hernán Grana Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Pablo Passaglia Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Maximiliano Coronel Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Ignacio Figueroa Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Braian Miranda Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Lisandro Mitre Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Jonathan Ferrari Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Alejo Tabares Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nicolás Previtali Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Luis Arroyo Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Jonathan Canete Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolas Mosca Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Leonardo Flores Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Vito Esmay Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Roccio Pasquale Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Maximiliano Gonzalez Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
13 Fernando Evangelista Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
All Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tiago Pucciarelli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Alexis Melo Tiền vệ |
68 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Tobías Bovone Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Santiago Rodríguez Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Gabriel Pusula Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Benjamin Gonzalez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Libares Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Santiago Patroni Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Santiago Cáceres Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlanta
All Boys
Primera B Nacional Argentina
All Boys
1 : 0
(1-0)
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
All Boys
1 : 0
(0-0)
Atlanta
Atlanta
All Boys
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlanta
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Defensores Unidos Atlanta |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Atlanta Deportivo Madryn |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.93 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Atlético Rafaela Atlanta |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Atlanta San Telmo |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Chaco For Ever Atlanta |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 1.5 0.90 |
B
|
T
|
All Boys
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
All Boys Agropecuario |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.73 |
0.9 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Guillermo Brown All Boys |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0 0.69 |
0.88 1.75 0.75 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
All Boys San Martín San Juan |
4 0 (3) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.85 1.5 0.86 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Arsenal de Sarandi All Boys |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.05 |
0.83 1.5 0.88 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
All Boys San Martín Tucumán |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.76 |
0.85 1.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 8
21 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
39 Tổng 23