- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Alvarado Atlanta
Alvarado 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Atlanta
Huấn luyện viên:
4
Nicolás Ortíz
7
Franco Malagueño
7
Franco Malagueño
7
Franco Malagueño
7
Franco Malagueño
7
Franco Malagueño
2
Tomás Fernández
2
Tomás Fernández
2
Tomás Fernández
2
Tomás Fernández
9
Guillermo Sánchez
10
Federico Bisanz
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
8
Alejo Dramisino
Alvarado
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nicolás Ortíz Hậu vệ |
65 | 6 | 0 | 18 | 2 | Hậu vệ |
9 Guillermo Sánchez Tiền đạo |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Diego Becker Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sebastián Jaurena Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Tomás Fernández Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Franco Malagueño Tiền vệ |
78 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Matias Mansilla Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Manuel Lungarzo Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Agustín Aleo Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nahuel Tecilla Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Joaquín Ochoa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Federico Bisanz Tiền vệ |
57 | 8 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Alejo Dramisino Tiền vệ |
100 | 6 | 0 | 12 | 2 | Tiền vệ |
11 Leonardo Marinucci Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Joaquin Susvielles Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Tomás Ariel Silva Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Alejandro Sánchez Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
6 Tomás Alejandro Rojas Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Mauricio Rosales Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Caín Fara Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Gabriel Vega Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Carlos Arce Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Alvarado
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marco Miori Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Federico Boasso Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Leandro Finochietto Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mariano Bettini Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Ramiro Makarte Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Tomas Rambert Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
13 Lucas Monzón Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Nery Leyes Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fernando Evangelista Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Nicolás Previtali Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Luis Arroyo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Jonathan Canete Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolas Mosca Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Vito Esmay Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Roccio Pasquale Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Maximiliano Gonzalez Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Leonardo Flores Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Alvarado
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
Alvarado
3 : 1
(1-1)
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
Alvarado
1 : 0
(1-0)
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
Atlanta
0 : 0
(0-0)
Alvarado
Alvarado
Atlanta
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Alvarado
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Colegiales Alvarado |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Arsenal de Sarandi Alvarado |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Alvarado San Martín Tucumán |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Chacarita Juniors Alvarado |
2 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Alvarado Estudiantes Caseros |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
Atlanta
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Atlanta Deportivo Madryn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Atlanta All Boys |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.89 |
0.88 1.5 0.90 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Defensores Unidos Atlanta |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Atlanta Deportivo Madryn |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.93 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Atlético Rafaela Atlanta |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 15
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 33