GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Alvarado

Thuộc giải đấu: Primera B Nacional Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Gabriel Alejandro Gómez

Sân vận động: Estadio José María Minella

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

San Miguel

San Miguel

Alvarado

Alvarado

0 : 0

0 : 0

Alvarado

Alvarado

0-0

01/03

0-0

01/03

Alvarado

Alvarado

Quilmes

Quilmes

0 : 0

0 : 0

Quilmes

Quilmes

0-0

22/02

0-0

22/02

Racing Córdoba

Racing Córdoba

Alvarado

Alvarado

0 : 0

0 : 0

Alvarado

Alvarado

0-0

16/02

0-0

16/02

Alvarado

Alvarado

Atlanta

Atlanta

0 : 0

0 : 0

Atlanta

Atlanta

0-0

08/02

0-0

08/02

Colegiales

Colegiales

Alvarado

Alvarado

0 : 0

0 : 0

Alvarado

Alvarado

0-0

27/10

7-4

27/10

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

Alvarado

Alvarado

1 : 0

0 : 0

Alvarado

Alvarado

7-4

-0.98 -1.0 0.82

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

19/10

8-7

19/10

Alvarado

Alvarado

San Martín Tucumán

San Martín Tucumán

0 : 2

0 : 2

San Martín Tucumán

San Martín Tucumán

8-7

0.90 -0.25 0.95

0.91 1.75 0.83

0.91 1.75 0.83

13/10

2-10

13/10

Chacarita Juniors

Chacarita Juniors

Alvarado

Alvarado

2 : 1

1 : 0

Alvarado

Alvarado

2-10

-0.91 -0.25 0.77

0.88 2.0 0.72

0.88 2.0 0.72

06/10

6-6

06/10

Alvarado

Alvarado

Estudiantes Caseros

Estudiantes Caseros

0 : 1

0 : 0

Estudiantes Caseros

Estudiantes Caseros

6-6

-0.98 -0.25 0.82

0.90 1.75 0.90

0.90 1.75 0.90

28/09

9-1

28/09

Talleres Remedios

Talleres Remedios

Alvarado

Alvarado

0 : 2

0 : 0

Alvarado

Alvarado

9-1

0.85 -0.25 1.00

0.84 1.75 0.98

0.84 1.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Nicolás Darío Ortiz Hậu vệ

65 6 0 18 2 30 Hậu vệ

0

Alan Ariel Robledo Hậu vệ

92 3 0 32 5 27 Hậu vệ

0

Gonzalo Agustín Lamardo Tiền vệ

80 1 0 6 0 28 Tiền vệ

0

Mariano Bettini Hậu vệ

62 1 0 10 0 29 Hậu vệ

0

Tobías Taliercio Thủ môn

0 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Rodrigo Nahuel Sequeira Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Agustin Zapata Thủ môn

0 0 0 0 0 22 Thủ môn

0

Ramiro Makarte Tiền vệ

47 0 0 2 1 Tiền vệ

0

Juan Manuel Lungarzo Thủ môn

65 0 0 1 0 33 Thủ môn

0

Leandro Lautaro Lacunza Hậu vệ

28 0 0 4 0 28 Hậu vệ