- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlanta All Boys
Atlanta 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 All Boys
Huấn luyện viên:
10
Federico Bisanz
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
3
Tomás Ariel Silva
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
1
Alejandro Sánchez
8
Alejo Dramisino
9
Franco Toloza
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
8
Juan Salas
8
Juan Salas
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Federico Bisanz Tiền vệ |
57 | 8 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Alejo Dramisino Tiền vệ |
100 | 6 | 0 | 12 | 2 | Tiền vệ |
11 Leonardo Marinucci Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Joaquin Susvielles Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Tomás Ariel Silva Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Alejandro Sánchez Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
6 Tomás Alejandro Rojas Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Mauricio Rosales Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Caín Fara Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Gabriel Vega Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Carlos Arce Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
All Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franco Toloza Tiền đạo |
47 | 13 | 0 | 10 | 1 | Tiền đạo |
7 Tomás Assennato Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Salas Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Thiago Ezequiel Calone Tiền đạo |
53 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Hernán Grana Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Pablo Passaglia Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Maximiliano Coronel Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Lisandro Mitre Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Jonathan Ferrari Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Alejo Tabares Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Santiago Gallucci Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
Atlanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fernando Evangelista Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Nicolás Previtali Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Luis Arroyo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Jonathan Canete Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolas Mosca Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Vito Esmay Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Roccio Pasquale Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Maximiliano Gonzalez Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Leonardo Flores Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
All Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Benjamin Gonzalez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gabriel Pusula Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alexis Melo Tiền vệ |
71 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Alejo Rodriguez Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Braian Miranda Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Tobías Bovone Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Tiago Pucciarelli Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Tiago Libares Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ignacio Figueroa Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Atlanta
All Boys
Primera B Nacional Argentina
Atlanta
0 : 1
(0-1)
All Boys
Primera B Nacional Argentina
All Boys
1 : 0
(1-0)
Atlanta
Primera B Nacional Argentina
All Boys
1 : 0
(0-0)
Atlanta
Atlanta
All Boys
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Atlanta
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Alvarado Atlanta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Atlanta Deportivo Madryn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Atlanta All Boys |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.89 |
0.88 1.5 0.90 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Defensores Unidos Atlanta |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Atlanta Deportivo Madryn |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.93 1.75 0.90 |
T
|
T
|
All Boys
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
All Boys Colegiales |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Arsenal de Sarandi All Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
San Martín San Juan All Boys |
2 2 (0) (0) |
0.88 -0.5 0.91 |
0.88 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
All Boys San Martín San Juan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 1.5 0.99 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
All Boys Colón |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.83 |
0.87 1.5 0.87 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20