Primera B Nacional Argentina - 26/10/2024 18:05
SVĐ: Estadio Ciudad de Río Cuarto
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.97
0.82 1.75 0.96
- - -
- - -
7.00 4.00 1.48
0.85 8.75 0.85
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.70
0.86 0.75 0.89
- - -
- - -
9.00 1.95 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Santiago Romero
7’ -
Đang cập nhật
Lucas Angelini
34’ -
William Machado
Maximiliano Alvez
46’ -
50’
Đang cập nhật
Julian Fuyana
-
53’
Đang cập nhật
Julian Fuyana
-
56’
Bautista Tomatis
Francisco Oliver
-
Đang cập nhật
Lucas Angelini
59’ -
Mauricio Tevez
Matías Rosales
69’ -
72’
Đang cập nhật
Juan Daniel Galeano
-
76’
Ricardo Dichiara
Lucas Albertengo
-
79’
Đang cập nhật
Franco Quiroz
-
Federico Álvarez
D. Jallaza
84’ -
86’
Juan Daniel Galeano
Damiano Jaime
-
90’
Đang cập nhật
Rodrigo Colombo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
50%
50%
4
2
3
5
373
373
10
8
2
4
0
0
Estudiantes Río Cuarto Atlético Rafaela
Estudiantes Río Cuarto 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Alexis Matteo
4-1-4-1 Atlético Rafaela
Huấn luyện viên: Iván Mauricio Juárez
2
Gastón Arturia
1
Juan Strumia
1
Juan Strumia
1
Juan Strumia
1
Juan Strumia
11
Ignacio Abraham
1
Juan Strumia
1
Juan Strumia
1
Juan Strumia
1
Juan Strumia
11
Ignacio Abraham
6
Kevin Jappert
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
9
Ricardo Dichiara
7
Jonás Aguirre
7
Jonás Aguirre
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gastón Arturia Hậu vệ |
105 | 6 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
11 Ignacio Abraham Tiền vệ |
64 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcio Gomez Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Federico Álvarez Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Strumia Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Agustín Solveyra Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Angelini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 William Machado Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Santiago Romero Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Mauricio Tevez Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Facundo Pons Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kevin Jappert Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Bautista Tomatis Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonás Aguirre Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
2 Rodrigo Colombo Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
9 Ricardo Dichiara Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Franco Quiroz Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Juan Daniel Galeano Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Emanuel Bilbao Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Julian Fuyana Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Matias Fissore Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Matías Pardo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Maximiliano Alvez Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Valentin Fenoglio Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Mauro Valiente Tiền vệ |
69 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonatan Blanco Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
18 Matías Rosales Tiền vệ |
74 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Williams Barlasina Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
17 Renzo Sordi Tiền đạo |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yago De Vito Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Rafaela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Enzo Wuattier Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Damiano Jaime Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Agustin Grinovero Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Matías Valdivia Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Emiliano Agüero Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Valentín Luciani Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Lucas Albertengo Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Francisco Oliver Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Patricio Vidal Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Estudiantes Río Cuarto
Atlético Rafaela
Primera B Nacional Argentina
Atlético Rafaela
0 : 1
(0-1)
Estudiantes Río Cuarto
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
0 : 0
(0-0)
Atlético Rafaela
Primera B Nacional Argentina
Atlético Rafaela
0 : 0
(0-0)
Estudiantes Río Cuarto
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
0 : 0
(0-0)
Atlético Rafaela
Estudiantes Río Cuarto
Atlético Rafaela
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Estudiantes Río Cuarto
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
San Telmo Estudiantes Río Cuarto |
2 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.91 1.75 0.73 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Chaco For Ever |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 1.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Defensores de Belgrano Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.76 1.5 0.96 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Almagro |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.84 1.5 0.98 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Brown de Adrogué Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.89 1.5 0.91 |
B
|
X
|
Atlético Rafaela
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Atlético Rafaela Colón |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.87 1.5 0.95 |
H
|
X
|
|
14/10/2024 |
Almirante Brown Atlético Rafaela |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Atlético Rafaela Atlanta |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Defensores Unidos Atlético Rafaela |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.87 1.75 0.95 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Atlético Rafaela Deportivo Madryn |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.89 |
0.84 1.5 0.86 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 28