GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Antigua GFC

Thuộc giải đấu: VĐQG Guatemala

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Javier López López

Sân vận động: Estadio Pensativo

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Antigua GFC

Antigua GFC

Malacateco

Malacateco

0 : 0

0 : 0

Malacateco

Malacateco

0-0

02/02

0-0

02/02

Marquense

Marquense

Antigua GFC

Antigua GFC

0 : 0

0 : 0

Antigua GFC

Antigua GFC

0-0

29/01

0-0

29/01

Antigua GFC

Antigua GFC

Municipal

Municipal

0 : 0

0 : 0

Municipal

Municipal

0-0

25/01

0-0

25/01

Comunicaciones

Comunicaciones

Antigua GFC

Antigua GFC

0 : 0

0 : 0

Antigua GFC

Antigua GFC

0-0

24/01

0-0

24/01

Xelajú

Xelajú

Antigua GFC

Antigua GFC

0 : 0

0 : 0

Antigua GFC

Antigua GFC

0-0

0.75 -0.5 0.76

0.88 2.0 0.90

0.88 2.0 0.90

19/01

9-1

19/01

Antigua GFC

Antigua GFC

Guastatoya

Guastatoya

3 : 0

0 : 0

Guastatoya

Guastatoya

9-1

0.77 -1.0 -0.98

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

09/12

6-3

09/12

Xelajú

Xelajú

Antigua GFC

Antigua GFC

0 : 0

0 : 0

Antigua GFC

Antigua GFC

6-3

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.87

0.85 2.0 0.87

06/12

12-3

06/12

Antigua GFC

Antigua GFC

Xelajú

Xelajú

1 : 1

1 : 1

Xelajú

Xelajú

12-3

0.77 -0.25 -0.98

0.92 2.0 0.79

0.92 2.0 0.79

01/12

9-2

01/12

Municipal

Municipal

Antigua GFC

Antigua GFC

2 : 2

2 : 0

Antigua GFC

Antigua GFC

9-2

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

29/11

4-7

29/11

Antigua GFC

Antigua GFC

Municipal

Municipal

0 : 0

0 : 0

Municipal

Municipal

4-7

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Dewinder Bradley Tiền đạo

85 23 0 8 0 Tiền đạo

0

Romário Luiz Da Silva Tiền đạo

133 21 0 14 2 35 Tiền đạo

0

José Agustín Ardón Castellanos Hậu vệ

135 15 0 28 0 25 Hậu vệ

0

Cristian Alexis Hernández Tiền đạo

85 14 0 8 1 30 Tiền đạo

0

José Galvéz Tiền vệ

104 5 0 11 1 Tiền vệ

0

Selvin Saúl Sagastume Morales Tiền vệ

18 2 0 1 0 18 Tiền vệ

0

Alexander Robinson Delgado Hậu vệ

102 1 0 24 1 37 Hậu vệ

0

Kevin Josué Grijalva González Hậu vệ

61 0 0 4 0 30 Hậu vệ

0

Juan Carbonell Hậu vệ

54 0 0 4 0 Hậu vệ

0

Oseas Gabriel Guerra Marroquín Tiền đạo

12 0 0 0 0 19 Tiền đạo