VĐQG Guatemala - 25/01/2025 23:00
SVĐ: Estadio Cementos Progreso
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Comunicaciones Antigua GFC
Comunicaciones 4-4-2
Huấn luyện viên: Rónald Alfonso González Brenes
4-4-2 Antigua GFC
Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia
20
Antonio De Jesús López Amenábar
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
26
Lynner García
26
Lynner García
99
Romário Luiz Da Silva
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
Comunicaciones
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio De Jesús López Amenábar Tiền vệ |
63 | 8 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 Diego Mateo Casas López Tiền đạo |
24 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Lynner García Tiền vệ |
58 | 5 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Erick González Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
1 Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
6 José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Jesús Everardo Rubio Quintero Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Karel Aldair Espino Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 José Pablo Grajeda Salinas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Andy Palencia Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Romário Luiz Da Silva Tiền đạo |
133 | 21 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
8 Cristian Alexis Hernández Tiền vệ |
85 | 14 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 José Agustín Ardón Castellanos Hậu vệ |
108 | 13 | 0 | 23 | 0 | Hậu vệ |
5 José Galvéz Hậu vệ |
100 | 5 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Oscar Antonio Castellanos Santos Hậu vệ |
133 | 4 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
77 Robinson Daniel Flores Barrios Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander Robinson Delgado Hậu vệ |
102 | 1 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
31 Luis Morán Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kevin Josué Grijalva González Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Andrés de León Ramos Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Santiago Gomez Castrillon Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Comunicaciones
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marco Leonel Dominguez-Ramirez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Erick Diego Alejandro Lemus De Paz Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Wilson Augusto Pineda Cornelio Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
36 Joshua David Trigueño Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Arnold Manfredo Barrios Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Axel Romilio de la Cruz Barrientos Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Andy José Contreras Hernández Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Dittner Daniel Lang Girón Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Diego Santis Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Vidal Paz Tiền đạo |
54 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Dewinder Bradley Tiền vệ |
85 | 23 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Braulio Linares Thủ môn |
115 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
7 Kevin Antonio Macareño León Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Jose Carlos Espinoza Contreras Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Comunicaciones
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
2 : 2
(1-0)
Comunicaciones
VĐQG Guatemala
Comunicaciones
1 : 1
(0-1)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
3 : 0
(0-0)
Comunicaciones
VĐQG Guatemala
Comunicaciones
2 : 1
(1-0)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Comunicaciones
0 : 0
(0-0)
Antigua GFC
Comunicaciones
Antigua GFC
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Comunicaciones
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Guastatoya Comunicaciones |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.90 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Comunicaciones Mixco |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.79 2.0 0.93 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Cobán Imperial Comunicaciones |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Xinabajul Comunicaciones |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Antigua GFC
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.69 -1 0.83 |
1.00 3.5 0.73 |
|||
19/01/2025 |
Antigua GFC Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Antigua GFC Xelajú |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Municipal Antigua GFC |
2 2 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 21