GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 25/01/2025 23:00

SVĐ: Estadio Cementos Progreso

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Cementos Progreso

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rónald Alfonso González Brenes

  • Ngày sinh:

    08-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    27 (T:6, H:7, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mauricio Antonio Tapia

  • Ngày sinh:

    20-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    51 (T:23, H:15, B:13)

Comunicaciones Antigua GFC

Đội hình

Comunicaciones 4-4-2

Huấn luyện viên: Rónald Alfonso González Brenes

Comunicaciones VS Antigua GFC

4-4-2 Antigua GFC

Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia

20

Antonio De Jesús López Amenábar

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

26

Lynner García

26

Lynner García

99

Romário Luiz Da Silva

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

8

Cristian Alexis Hernández

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

8

Cristian Alexis Hernández

Đội hình xuất phát

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio De Jesús López Amenábar Tiền vệ

63 8 3 9 2 Tiền vệ

7

Diego Mateo Casas López Tiền đạo

24 7 0 3 0 Tiền đạo

26

Lynner García Tiền vệ

58 5 0 4 1 Tiền vệ

12

Erick González Hậu vệ

64 3 0 12 0 Hậu vệ

13

Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ

56 0 1 15 1 Hậu vệ

1

Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn

65 0 0 8 1 Thủ môn

6

José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ

56 0 0 12 0 Hậu vệ

2

Jesús Everardo Rubio Quintero Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Karel Aldair Espino Tiền vệ

35 0 0 8 0 Tiền vệ

8

José Pablo Grajeda Salinas Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

35

Andy Palencia Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Romário Luiz Da Silva Tiền đạo

133 21 0 14 2 Tiền đạo

8

Cristian Alexis Hernández Tiền vệ

85 14 0 8 1 Tiền vệ

12

José Agustín Ardón Castellanos Hậu vệ

108 13 0 23 0 Hậu vệ

5

José Galvéz Hậu vệ

100 5 0 11 1 Hậu vệ

17

Oscar Antonio Castellanos Santos Hậu vệ

133 4 0 18 0 Hậu vệ

77

Robinson Daniel Flores Barrios Tiền vệ

28 2 0 3 0 Tiền vệ

21

Alexander Robinson Delgado Hậu vệ

102 1 0 24 1 Hậu vệ

31

Luis Morán Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kevin Josué Grijalva González Hậu vệ

61 0 0 4 0 Hậu vệ

30

Brandon Andrés de León Ramos Tiền vệ

48 0 0 9 1 Tiền vệ

14

Santiago Gomez Castrillon Tiền đạo

50 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Marco Leonel Dominguez-Ramirez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ

66 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Erick Diego Alejandro Lemus De Paz Tiền đạo

24 4 0 1 1 Tiền đạo

22

Wilson Augusto Pineda Cornelio Hậu vệ

20 1 0 2 1 Hậu vệ

36

Joshua David Trigueño Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Arnold Manfredo Barrios Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

19

Axel Romilio de la Cruz Barrientos Tiền vệ

28 2 0 1 1 Tiền vệ

33

Andy José Contreras Hernández Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Dittner Daniel Lang Girón Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

57 1 0 9 2 Tiền vệ

16

Diego Santis Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Vidal Paz Tiền đạo

54 2 0 1 0 Tiền đạo

9

Dewinder Bradley Tiền vệ

85 23 0 8 0 Tiền vệ

1

Braulio Linares Thủ môn

115 0 0 11 0 Thủ môn

7

Kevin Antonio Macareño León Tiền đạo

40 1 0 4 0 Tiền đạo

19

Jose Carlos Espinoza Contreras Tiền đạo

27 0 0 2 0 Tiền đạo

Comunicaciones

Antigua GFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Comunicaciones: 1T - 2H - 2B) (Antigua GFC: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/11/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

2 : 2

(1-0)

Comunicaciones

04/08/2024

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

1 : 1

(0-1)

Antigua GFC

28/03/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

3 : 0

(0-0)

Comunicaciones

20/10/2023

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

2 : 1

(1-0)

Antigua GFC

22/05/2023

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

0 : 0

(0-0)

Antigua GFC

Phong độ gần nhất

Comunicaciones

Phong độ

Antigua GFC

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Comunicaciones

20% Thắng

60% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

21/01/2025

Guastatoya

Comunicaciones

0 0

(0) (0)

0.76 +0 0.95

0.90 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Comunicaciones

Mixco

2 1

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.79 2.0 0.93

H
T

VĐQG Guatemala

30/11/2024

Cobán Imperial

Comunicaciones

2 1

(2) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.0 0.91

B
T

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Comunicaciones

Cobán Imperial

1 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.25 0.92

H
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xinabajul

Comunicaciones

1 2

(1) (0)

0.81 +0 0.91

0.86 2.5 0.86

T
T

Antigua GFC

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

24/01/2025

Xelajú

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

0.69 -1 0.83

1.00 3.5 0.73

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Antigua GFC

Guastatoya

3 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.95 2.5 0.80

T
T

VĐQG Guatemala

09/12/2024

Xelajú

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.87

T
X

VĐQG Guatemala

06/12/2024

Antigua GFC

Xelajú

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.79

B
H

VĐQG Guatemala

01/12/2024

Municipal

Antigua GFC

2 2

(2) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất