GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Comunicaciones

Thuộc giải đấu: VĐQG Guatemala

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1949

Huấn luyện viên: William Fernando Coito Olivera

Sân vận động: Estadio Cementos Progreso

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Comunicaciones

Comunicaciones

Xelajú

Xelajú

0 : 0

0 : 0

Xelajú

Xelajú

0-0

09/02

0-0

09/02

Achuapa

Achuapa

Comunicaciones

Comunicaciones

0 : 0

0 : 0

Comunicaciones

Comunicaciones

0-0

02/02

0-0

02/02

Cobán Imperial

Cobán Imperial

Comunicaciones

Comunicaciones

0 : 0

0 : 0

Comunicaciones

Comunicaciones

0-0

30/01

0-0

30/01

Comunicaciones

Comunicaciones

Marquense

Marquense

0 : 0

0 : 0

Marquense

Marquense

0-0

25/01

0-0

25/01

Comunicaciones

Comunicaciones

Antigua GFC

Antigua GFC

0 : 0

0 : 0

Antigua GFC

Antigua GFC

0-0

21/01

1-3

21/01

Guastatoya

Guastatoya

Comunicaciones

Comunicaciones

0 : 0

0 : 0

Comunicaciones

Comunicaciones

1-3

0.76 +0 0.95

0.90 2.0 0.73

0.90 2.0 0.73

18/01

4-2

18/01

Comunicaciones

Comunicaciones

Mixco

Mixco

2 : 1

2 : 0

Mixco

Mixco

4-2

0.97 -1.0 0.82

0.79 2.0 0.93

0.79 2.0 0.93

30/11

5-3

30/11

Cobán Imperial

Cobán Imperial

Comunicaciones

Comunicaciones

2 : 1

2 : 1

Comunicaciones

Comunicaciones

5-3

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.0 0.91

0.81 2.0 0.91

28/11

4-2

28/11

Comunicaciones

Comunicaciones

Cobán Imperial

Cobán Imperial

1 : 0

0 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

4-2

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.25 0.92

0.89 2.25 0.92

24/11

2-5

24/11

Xinabajul

Xinabajul

Comunicaciones

Comunicaciones

1 : 2

1 : 0

Comunicaciones

Comunicaciones

2-5

0.81 +0 0.91

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Lynner García Tiền vệ

153 22 0 14 1 25 Tiền vệ

0

Jose Alfredo Corena Barboza Hậu vệ

160 16 2 39 2 33 Hậu vệ

0

José Manuel Contreras Contreras Tiền vệ

176 10 3 23 2 39 Tiền vệ

0

Erick González Tiền vệ

99 5 0 14 0 Tiền vệ

0

Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ

200 5 0 9 0 37 Hậu vệ

0

Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ

185 4 4 39 3 30 Hậu vệ

0

Karel Aldair Espino Tiền vệ

129 3 0 38 0 24 Tiền vệ

0

Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn

195 0 0 12 1 31 Thủ môn

0

José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ

153 0 0 28 2 32 Hậu vệ

0

Arnold Manfredo Barrios Thủ môn

114 0 0 0 0 Thủ môn