Comunicaciones
Thuộc giải đấu: VĐQG Guatemala
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1949
Huấn luyện viên: William Fernando Coito Olivera
Sân vận động: Estadio Cementos Progreso
21/01
Guastatoya
Comunicaciones
0 : 0
0 : 0
Comunicaciones
0.76 +0 0.95
0.90 2.0 0.73
0.90 2.0 0.73
18/01
Comunicaciones
Mixco
2 : 1
2 : 0
Mixco
0.97 -1.0 0.82
0.79 2.0 0.93
0.79 2.0 0.93
30/11
Cobán Imperial
Comunicaciones
2 : 1
2 : 1
Comunicaciones
0.85 -0.25 0.95
0.81 2.0 0.91
0.81 2.0 0.91
28/11
Comunicaciones
Cobán Imperial
1 : 0
0 : 0
Cobán Imperial
0.92 -1.0 0.87
0.89 2.25 0.92
0.89 2.25 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Lynner García Tiền vệ |
153 | 22 | 0 | 14 | 1 | 25 | Tiền vệ |
0 Jose Alfredo Corena Barboza Hậu vệ |
160 | 16 | 2 | 39 | 2 | 33 | Hậu vệ |
0 José Manuel Contreras Contreras Tiền vệ |
176 | 10 | 3 | 23 | 2 | 39 | Tiền vệ |
0 Erick González Tiền vệ |
99 | 5 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ | |
0 Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ |
200 | 5 | 0 | 9 | 0 | 37 | Hậu vệ |
0 Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ |
185 | 4 | 4 | 39 | 3 | 30 | Hậu vệ |
0 Karel Aldair Espino Tiền vệ |
129 | 3 | 0 | 38 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn |
195 | 0 | 0 | 12 | 1 | 31 | Thủ môn |
0 José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ |
153 | 0 | 0 | 28 | 2 | 32 | Hậu vệ |
0 Arnold Manfredo Barrios Thủ môn |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |