GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 09/02/2025 17:00

SVĐ: Estadio Winston Pineda

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Winston Pineda

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Achuapa Comunicaciones

Đội hình

Achuapa 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Achuapa VS Comunicaciones

4-1-4-1 Comunicaciones

Huấn luyện viên:

10

Weimar Jesús Zuñiga Duque

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León

20

Antonio De Jesús López Amenábar

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

26

Lynner García

26

Lynner García

Đội hình xuất phát

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Weimar Jesús Zuñiga Duque Tiền đạo

17 4 0 1 0 Tiền đạo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León Tiền vệ

58 3 0 7 0 Tiền vệ

12

Ederson Quiñónez Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

24

Randall Emerson Corado Ruano Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

32

Christopher Alejandro Cabral Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Isaías Mauricio de León Peque Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Yeison Carabalí Uzuriaga Hậu vệ

15 0 0 6 0 Hậu vệ

91

Víctor Alexis Matta Calderón Tiền đạo

17 0 0 3 0 Tiền đạo

7

William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Anllel de Jesus Porras Conejo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio De Jesús López Amenábar Tiền vệ

63 8 3 9 2 Tiền vệ

7

Diego Mateo Casas López Tiền đạo

24 7 0 3 0 Tiền đạo

26

Lynner García Tiền vệ

58 5 0 4 1 Tiền vệ

12

Erick González Hậu vệ

64 3 0 12 0 Hậu vệ

13

Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ

56 0 1 15 1 Hậu vệ

1

Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn

65 0 0 8 1 Thủ môn

6

José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ

56 0 0 12 0 Hậu vệ

2

Jesús Everardo Rubio Quintero Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Karel Aldair Espino Tiền vệ

35 0 0 8 0 Tiền vệ

8

José Pablo Grajeda Salinas Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

35

Andy Palencia Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

José Salazar Hậu vệ

44 2 0 2 0 Hậu vệ

42

Dennis Ivan Ramirez Acuna Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

30

José Antonio Corado Rivera Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Erick Sánchez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Sixto Ubaldo Betancourt Véliz Hậu vệ

17 3 0 0 0 Hậu vệ

99

Kevin Castillo Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Tobit Vásquez Tiền vệ

67 0 0 5 0 Tiền vệ

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kevin Alberto Navas Flores Hậu vệ

69 1 0 5 0 Hậu vệ

13

Henry Orellana Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

9

Agustín Maziero Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Wilson Augusto Pineda Cornelio Hậu vệ

20 1 0 2 1 Hậu vệ

36

Joshua David Trigueño Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Arnold Manfredo Barrios Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

19

Axel Romilio de la Cruz Barrientos Tiền vệ

28 2 0 1 1 Tiền vệ

33

Andy José Contreras Hernández Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Marco Leonel Dominguez-Ramirez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ

66 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Erick Diego Alejandro Lemus De Paz Tiền đạo

24 4 0 1 1 Tiền đạo

Achuapa

Comunicaciones

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Achuapa: 3T - 0H - 2B) (Comunicaciones: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/09/2024

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

1 : 0

(0-0)

Achuapa

21/04/2024

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

1 : 3

(0-1)

Achuapa

26/11/2023

VĐQG Guatemala

Achuapa

2 : 0

(2-0)

Comunicaciones

15/05/2023

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

2 : 0

(1-0)

Achuapa

11/05/2023

VĐQG Guatemala

Achuapa

2 : 0

(2-0)

Comunicaciones

Phong độ gần nhất

Achuapa

Phong độ

Comunicaciones

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Achuapa

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

05/02/2025

Guastatoya

Achuapa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

02/02/2025

Achuapa

Mixco

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

31/01/2025

Xinabajul

Achuapa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

26/01/2025

Achuapa

Malacateco

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Municipal

Achuapa

2 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.83 2.5 0.85

T
T

Comunicaciones

0% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

02/02/2025

Cobán Imperial

Comunicaciones

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

30/01/2025

Comunicaciones

Marquense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

25/01/2025

Comunicaciones

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

21/01/2025

Guastatoya

Comunicaciones

0 0

(0) (0)

0.76 +0 0.95

0.90 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Comunicaciones

Mixco

2 1

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.79 2.0 0.93

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất