VĐQG Guatemala - 28/11/2024 00:00
SVĐ: Estadio Cementos Progreso
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 0.87
0.89 2.25 0.92
- - -
- - -
1.50 3.75 5.75
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.94 1.0 0.78
- - -
- - -
2.10 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Lucas Campana
-
Đang cập nhật
José Pinto
9’ -
12’
Đang cập nhật
Marco Rivas
-
13’
Đang cập nhật
Luis de León
-
14’
Đang cập nhật
Yeltsin Álvarez
-
31’
Đang cập nhật
Facundo Queiroz
-
Đang cập nhật
Antonio López
34’ -
46’
Lucas Campana
Oscar Mejia
-
Đang cập nhật
Facundo Queiroz
47’ -
Đang cập nhật
Erick Lemus
60’ -
Erick Lemus
Lynner Garcia
62’ -
Đang cập nhật
Stheven Robles Ruiz
69’ -
Diego Casas
Elsar Martín
74’ -
80’
Byron Leal
Bryan Lemus
-
José Pablo Grajeda
Gerardo Gordillo
82’ -
86’
Yeltsin Álvarez
Yonathan Morán
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
51%
49%
0
1
5
6
380
365
7
3
1
0
2
2
Comunicaciones Cobán Imperial
Comunicaciones 4-3-3
Huấn luyện viên: Rónald Alfonso González Brenes
4-3-3 Cobán Imperial
Huấn luyện viên: Roberto Montoya López
20
Antonio López
12
Erick Gonzalez
12
Erick Gonzalez
12
Erick Gonzalez
12
Erick Gonzalez
25
Erick Lemus
25
Erick Lemus
25
Erick Lemus
25
Erick Lemus
25
Erick Lemus
25
Erick Lemus
20
Janderson
9
Lucas Campana
9
Lucas Campana
9
Lucas Campana
9
Lucas Campana
9
Lucas Campana
9
Lucas Campana
9
Lucas Campana
9
Lucas Campana
8
Yeltsin Álvarez
8
Yeltsin Álvarez
Comunicaciones
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio López Tiền vệ |
59 | 8 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 Diego Casas Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Azarias Londoño Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
25 Erick Lemus Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Erick Gonzalez Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Stheven Robles Ruiz Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
1 Fredy Perez Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
6 José Pinto Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
14 Rafael Morales Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 José Pablo Grajeda Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Karel Espino Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Janderson Tiền vệ |
114 | 29 | 0 | 34 | 2 | Tiền vệ |
4 Thales Hậu vệ |
81 | 11 | 0 | 29 | 3 | Hậu vệ |
8 Yeltsin Álvarez Tiền vệ |
99 | 6 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Luis de León Hậu vệ |
82 | 3 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
9 Lucas Campana Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Carlos Flores Hậu vệ |
84 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
24 Marco Rivas Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Winter Tiền đạo |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Victor Ayala Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Facundo Queiroz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Byron Leal Tiền vệ |
119 | 0 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
Comunicaciones
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Emerson Raymundo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Sebastián Ayala Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gerardo Gordillo Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Lynner Garcia Tiền vệ |
54 | 5 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Axel de la Cruz Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Joshua Trigueño Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Arnold Barrios Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Elsar Martín Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jose Contreras Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Julio Milla Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Selvin Teni Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Oscar Mejia Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Denilson Hernández Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Eduardo Soto Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Yonathan Morán Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kevin Tiul Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Minor Álvarez Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
32 Bryan Lemus Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Comunicaciones
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Comunicaciones
4 : 2
(3-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
2 : 3
(0-1)
Comunicaciones
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
0 : 2
(0-0)
Comunicaciones
VĐQG Guatemala
Comunicaciones
1 : 0
(1-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
3 : 0
(2-0)
Comunicaciones
Comunicaciones
Cobán Imperial
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Comunicaciones
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Xinabajul Comunicaciones |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
4 2 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Antigua GFC Comunicaciones |
2 2 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.70 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Comunicaciones Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Malacateco Comunicaciones |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Cobán Imperial
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Guastatoya Cobán Imperial |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
4 2 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cobán Imperial Municipal |
0 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.0 0.90 |
|||
10/11/2024 |
Cobán Imperial Zacapa Tellioz |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.84 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Antigua GFC Cobán Imperial |
0 2 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20