GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cobán Imperial

Thuộc giải đấu: VĐQG Guatemala

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Roberto Montoya López

Sân vận động: Estadio Verapaz Jose Angel Rossi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Marquense

Marquense

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0 : 0

0 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0-0

02/02

0-0

02/02

Cobán Imperial

Cobán Imperial

Comunicaciones

Comunicaciones

0 : 0

0 : 0

Comunicaciones

Comunicaciones

0-0

30/01

0-0

30/01

Guastatoya

Guastatoya

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0 : 0

0 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0-0

26/01

0-0

26/01

Cobán Imperial

Cobán Imperial

Mixco

Mixco

0 : 0

0 : 0

Mixco

Mixco

0-0

23/01

0-0

23/01

Xinabajul

Xinabajul

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0 : 0

0 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0-0

1.00 -0.5 0.80

0.78 2.0 0.94

0.78 2.0 0.94

18/01

6-8

18/01

Cobán Imperial

Cobán Imperial

Malacateco

Malacateco

1 : 0

1 : 0

Malacateco

Malacateco

6-8

0.92 -0.75 0.87

0.81 2.0 0.91

0.81 2.0 0.91

22/12

20-4

22/12

Xelajú

Xelajú

Cobán Imperial

Cobán Imperial

2 : 0

0 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

20-4

0.85 -1.0 0.95

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

14/12

5-5

14/12

Cobán Imperial

Cobán Imperial

Xelajú

Xelajú

2 : 0

0 : 0

Xelajú

Xelajú

5-5

0.92 -0.25 0.87

0.87 1.5 0.85

0.87 1.5 0.85

07/12

9-5

07/12

Cobán Imperial

Cobán Imperial

Xinabajul

Xinabajul

1 : 1

0 : 0

Xinabajul

Xinabajul

9-5

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.25 0.82

0.79 2.25 0.82

05/12

12-3

05/12

Xinabajul

Xinabajul

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0 : 0

0 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

12-3

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.25 0.87

0.89 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Janderson Kione Pereira Rodrigues Tiền vệ

138 33 0 36 2 36 Tiền vệ

0

Yeltsin Delfino Álvarez Castro Tiền vệ

139 11 0 18 0 31 Tiền vệ

0

Thales Douglas Moreira Possas Hậu vệ

86 11 0 29 3 35 Hậu vệ

0

Angel Rubén Cabrera Noriega Hậu vệ

141 7 0 26 1 29 Hậu vệ

0

Luis Enrique De León Valenzuela Hậu vệ

87 3 0 13 1 30 Hậu vệ

0

Juan Carlos Winter Sierra Tiền vệ

53 1 0 1 0 Tiền vệ

0

Byron Javier Leal Ramírez Tiền vệ

160 0 0 15 1 31 Tiền vệ

0

J. Milla Tiền vệ

66 0 0 4 1 Tiền vệ

0

Minor Jésus Álvarez Cordero Thủ môn

104 0 0 6 0 36 Thủ môn

0

Jared Alef Osbaldo Cal Gamarro Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ