GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 22/12/2024 01:00

SVĐ: Estadio Mario Camposeco

2 : 0

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

0.88 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 3.50 7.50

0.83 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.85 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 1.95 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Harold Cummings

    13’
  • Đang cập nhật

    Juan Cardona

    42’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Ángel Cabrera

  • 46’

    Luis de León

    Oscar Mejia

  • Đang cập nhật

    Kevin Ruiz

    47’
  • Javier González

    Jose Longo

    60’
  • Đang cập nhật

    Óscar Rai Villa

    65’
  • Yilton Díaz

    Denilson Ochaeta

    67’
  • Widvin Tebalán

    Aaron Navarro

    77’
  • Pedro Baez

    Harim Quezada

    78’
  • Đang cập nhật

    Jorge Vargas

    82’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Minor Álvarez

  • Đang cập nhật

    Kevin Ruiz

    90’
  • 105’

    Ángel Cabrera

    Lucas Campana

  • Đang cập nhật

    Harim Quezada

    106’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Mario Camposeco

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marvin Amarini Villatoro

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:62, H:51, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto Montoya López

  • Ngày sinh:

    10-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    143 (T:61, H:40, B:42)

20

Phạt góc

4

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

8

4

Phạm lỗi

3

385

Tổng số đường chuyền

341

17

Dứt điểm

1

10

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

2

Xelajú Cobán Imperial

Đội hình

Xelajú 4-4-2

Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro

Xelajú VS Cobán Imperial

4-4-2 Cobán Imperial

Huấn luyện viên: Roberto Montoya López

10

Óscar Rai Villa

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

14

Javier González

14

Javier González

28

Janderson

14

Luis de León

14

Luis de León

14

Luis de León

14

Luis de León

17

Ángel Cabrera

17

Ángel Cabrera

17

Ángel Cabrera

8

Yeltsin Álvarez

8

Yeltsin Álvarez

4

Thales

Đội hình xuất phát

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Óscar Rai Villa Tiền đạo

32 10 0 1 0 Tiền đạo

16

Juan Cardona Tiền vệ

80 5 1 25 0 Tiền vệ

14

Javier González Hậu vệ

123 4 0 20 3 Hậu vệ

25

Kevin Ruiz Hậu vệ

75 4 0 20 1 Hậu vệ

7

Yilton Díaz Tiền vệ

19 3 0 2 0 Tiền vệ

9

Pedro Baez Tiền đạo

21 3 0 2 0 Tiền đạo

52

Jorge Aparicio Tiền vệ

19 2 0 4 0 Tiền vệ

27

Harold Cummings Hậu vệ

19 1 0 1 1 Hậu vệ

29

José Calderón Thủ môn

85 0 0 13 1 Thủ môn

28

Widvin Tebalán Hậu vệ

85 0 0 9 0 Hậu vệ

3

David Chuc Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Janderson Tiền vệ

119 29 0 34 2 Tiền vệ

4

Thales Hậu vệ

85 11 0 29 3 Hậu vệ

8

Yeltsin Álvarez Tiền vệ

104 6 0 11 0 Tiền vệ

17

Ángel Cabrera Hậu vệ

105 5 0 20 1 Hậu vệ

14

Luis de León Hậu vệ

86 3 0 13 1 Hậu vệ

5

Selvin Teni Tiền vệ

37 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Marco Rivas Tiền vệ

38 1 0 6 0 Tiền vệ

77

Juan Winter Tiền đạo

52 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Minor Álvarez Thủ môn

103 0 0 6 0 Thủ môn

3

Facundo Queiroz Hậu vệ

18 0 0 5 0 Hậu vệ

21

Byron Leal Tiền vệ

124 0 0 11 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Jose Longo Tiền đạo

33 0 0 6 0 Tiền đạo

5

José Luis Castillejos Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Carlos Santos Tiền vệ

38 0 0 9 0 Tiền vệ

22

Nery Lobos Thủ môn

127 0 0 2 0 Thủ môn

15

Jorge Vargas Tiền vệ

45 3 1 7 0 Tiền vệ

18

José Castañeda Hậu vệ

126 0 0 31 1 Hậu vệ

11

Aaron Navarro Tiền vệ

62 0 0 5 0 Tiền vệ

20

Harim Quezada Tiền đạo

68 2 0 7 1 Tiền đạo

17

Denilson Ochaeta Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Eduardo Soto Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Edwin Bol Tiền vệ

43 4 0 7 0 Tiền vệ

33

Victor Ayala Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

48

Yonathan Morán Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Denilson Hernández Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Lucas Campana Tiền đạo

19 2 0 2 0 Tiền đạo

32

Bryan Lemus Hậu vệ

35 4 0 0 0 Hậu vệ

98

Julio Milla Tiền vệ

64 0 0 4 1 Tiền vệ

7

Oscar Mejia Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Xelajú

Cobán Imperial

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Xelajú: 1T - 2H - 2B) (Cobán Imperial: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

2 : 0

(0-0)

Xelajú

28/09/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

0 : 0

(0-0)

Xelajú

03/03/2024

VĐQG Guatemala

Xelajú

0 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

04/02/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

3 : 0

(2-0)

Xelajú

25/09/2023

VĐQG Guatemala

Xelajú

1 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

Phong độ gần nhất

Xelajú

Phong độ

Cobán Imperial

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Xelajú

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

14/12/2024

Cobán Imperial

Xelajú

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.87 1.5 0.85

B
T

VĐQG Guatemala

09/12/2024

Xelajú

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.87

B
X

VĐQG Guatemala

06/12/2024

Antigua GFC

Xelajú

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.79

T
H

VĐQG Guatemala

02/12/2024

Xelajú

Mixco

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.93 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Mixco

Xelajú

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.82 1.75 0.79

T
X

Cobán Imperial

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

14/12/2024

Cobán Imperial

Xelajú

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.87 1.5 0.85

T
T

VĐQG Guatemala

07/12/2024

Cobán Imperial

Xinabajul

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.25 0.82

B
X

VĐQG Guatemala

05/12/2024

Xinabajul

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.25 0.87

T
X

VĐQG Guatemala

30/11/2024

Cobán Imperial

Comunicaciones

2 1

(2) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.0 0.91

T
T

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Comunicaciones

Cobán Imperial

1 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.25 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 19

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất